CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.20
-0.20
(-0.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,211,0211,188,331967,5201,089,324725,5383,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Giá vốn hàng bán922,6441,023,310883,618983,757676,5732,877,1302,080,2932,705,7131,902,0641,756,0431,788,3551,082,4451,414,1081,211,9651,213,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV288,376165,02183,902105,56848,964204,786131,904154,29591,29463,52850,17669,080101,81762,07487,334
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh163,17950,84014,39420,94414,58226,67330,91937,026-20,287-6,197-14,2683,482-3,93410,51613,092
Tổng lợi nhuận trước thuế147,71735,94815,47837,00117,08973,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 102,47115,19112,23229,59813,48957,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,03318,6882,22924,6969,14342,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản ngắn hạn4,300,8184,483,0614,611,6385,051,0133,545,6275,048,5393,074,1822,667,4462,063,3831,634,4861,484,4381,378,7781,217,6051,174,0641,204,135
Tiền mặt49,215159,793112,598259,37692,757264,462203,93047,767187,45370,76787,05680,07983,548103,96877,125
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,14045,14045,14050,22635,22645,14014026,59773,2857,929
Hàng tồn kho2,854,6982,982,7113,168,5213,324,3422,040,4243,323,1191,581,1881,160,333747,218433,556420,008381,751261,460347,441345,924
Tài sản dài hạn535,244508,055473,700469,289466,038468,456472,636481,369572,835585,157498,843279,882238,669236,941221,688
Tài sản cố định334,857342,860338,108340,133334,298340,133342,082377,536476,359487,525210,172159,033145,479140,942100,113
Đầu tư tài chính dài hạn127,772127,458100,218100,911100,675100,911100,46264,14363,71661,28053,37933,57628,16917,30056,917
Tổng tài sản4,836,0624,991,1165,085,3385,520,3024,011,6655,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,146,8184,373,7274,471,2804,917,5523,438,5004,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu689,245617,390614,059602,749573,165601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.61K1.10K0.80K0.92K0.53K0.68K1.85K0.83K1.85K1.55K1.86K1.43K1.75K3.95K4.94K3.89K4.07K2.46K0.95K
Giá cuối kỳ36.60K40.32K16.76K52.10K7.80K7.30K7.70K6.95K5.61K4.57K3.90K3.37K2.90K2.24K6.22K5.79K1.86K20.70K20.70K
Giá / EPS (PE)10.14 (lần)36.54 (lần)20.85 (lần)56.83 (lần)14.84 (lần)10.71 (lần)4.15 (lần)8.37 (lần)3.03 (lần)2.94 (lần)2.10 (lần)2.36 (lần)1.66 (lần)0.57 (lần)1.26 (lần)1.49 (lần)0.46 (lần)8.41 (lần)21.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.50 (lần)0.29 (lần)0.69 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách18.08K15.79K16.23K15.49K17.18K17.09K35.19K44.12K40.51K37.65K36.30K34K31.89K33.69K30.61K22.70K28.49K25.66K6.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.02 (lần)2.55 (lần)1.03 (lần)3.36 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.07 (lần)0.81 (lần)3.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.93%91.51%86.67%84.71%78.27%73.64%74.85%83.13%83.61%83.21%84.45%84.35%82.75%82.45%87.16%79.42%74.81%75.58%76.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.07%8.49%13.33%15.29%21.73%26.36%25.15%16.87%16.39%16.79%15.55%15.65%17.25%17.55%12.84%20.58%25.19%24.42%23.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.75%89.09%82.56%81.25%85.02%82.30%85.63%85.64%84.98%85.59%86.25%85.86%84.38%81.29%81.70%83.69%83.62%83.52%94.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu601.65%816.64%473.32%433.42%567.62%464.97%595.71%596.26%565.78%594.03%627.30%607.33%540.16%434.40%446.37%513.01%510.57%506.85%1,696.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.25%10.91%17.44%18.75%14.98%17.70%14.37%14.36%15.02%14.41%13.75%14.14%15.62%18.71%18.30%16.31%16.38%16.48%5.57%
6/ Thanh toán hiện hành131.81%121.87%146.06%134.84%108.10%102.98%99.26%101.49%106.73%103.24%101.62%103.79%108.48%112.61%118.17%102.48%100.35%103.75%90.20%
7/ Thanh toán nhanh44.32%41.65%70.93%76.18%68.95%75.66%71.17%73.39%83.81%72.69%72.43%72.37%69.04%73.52%64.37%93.59%40.76%49.59%44.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.51%6.38%9.69%2.41%9.82%4.46%5.82%5.89%7.32%9.14%6.51%5.54%2.92%3.56%10.02%3.50%7.94%8.04%4.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.15%55.86%62.37%90.83%75.61%81.98%92.70%69.43%104.10%90.29%91.21%82.85%74.24%101%91.26%97.95%85.95%86.85%86.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.61%61.05%71.96%107.22%96.61%111.32%123.85%83.52%124.50%108.52%108%98.23%89.72%122.49%104.71%123.32%114.90%114.91%112.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu646.53%512.05%357.59%484.49%504.82%463.14%644.94%483.39%693.05%626.66%663.36%586.03%475.26%539.75%498.63%600.44%524.79%527.03%1,549.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho133.58%86.58%131.57%233.18%254.55%405.03%425.79%283.55%540.85%348.83%350.69%301.92%228.20%325.39%209.52%1,359.80%174.48%198.17%215.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.09%1.36%1.38%1.22%0.61%0.86%0.82%0.39%0.66%0.66%0.77%0.72%1.15%2.17%3.23%2.85%2.72%1.82%1.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.85%0.76%0.86%1.11%0.46%0.71%0.76%0.27%0.69%0.59%0.70%0.59%0.85%2.20%2.95%2.79%2.34%1.58%0.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.97%6.99%4.95%5.92%3.06%3.99%5.27%1.88%4.57%4.12%5.13%4.20%5.47%11.73%16.13%17.12%14.29%9.59%15.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%1%1%1%1%1%1%%1%1%1%1%1%2%4%3%3%2%1%
Tăng trưởng doanh thu58.38%39.31%-22.65%43.48%9.55%-1.03%59.66%-24.04%18.99%-2.03%20.88%31.44%-16.65%19.15%72.74%-8.84%10.59%43.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận320.79%37.30%-12.33%189.28%-22.91%4.29%235.06%-55.10%19.13%-16.57%30.22%-18.12%-55.85%-19.95%95.94%-4.50%65.42%159.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.60%67.86%14.45%14.15%22.69%7.57%19.56%14.78%2.47%-1.80%10.30%19.85%17.70%7.12%80.99%-19.94%11.88%25.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.25%-2.71%4.80%49.49%0.51%37.82%19.67%8.91%7.59%3.70%6.79%6.60%-5.34%10.07%108.01%-20.32%11.06%321.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.55%55.55%12.64%19.44%18.77%11.92%19.57%13.90%3.21%-1.04%9.81%17.78%13.39%7.66%85.39%-20.01%11.74%42.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |