CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

29.50
-0.50
(-1.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,557,8461,211,0211,188,331967,5201,089,3244,924,7173,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,039
Giá vốn hàng bán1,465,039922,6441,023,310883,618983,7574,294,6112,877,1302,080,2932,705,7131,902,0641,756,0431,788,3551,082,4451,414,1081,211,965
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV92,808288,376165,02183,902105,568630,107204,786131,904154,29591,29463,52850,17669,080101,81762,074
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh76,033163,17950,84014,39420,944304,44726,67330,91937,026-20,287-6,197-14,2683,482-3,93410,516
Tổng lợi nhuận trước thuế109,010147,71735,94815,47837,001308,15373,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,451
Lợi nhuận sau thuế 95,383102,47115,19112,23229,598225,27757,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,58892,03318,6882,22924,696204,53942,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,383
Tổng tài sản ngắn hạn4,530,2124,300,8184,483,0614,611,6385,051,0134,530,2125,048,5393,074,1822,667,4462,063,3831,634,4861,484,4381,378,7781,217,6051,174,064
Tiền mặt340,64849,215159,793112,598259,376340,648264,462203,93047,767187,45370,76787,05680,07983,548103,968
Đầu tư tài chính ngắn hạn48,27345,14045,14045,14050,22648,27345,14014026,59773,2857,929
Hàng tồn kho2,638,5462,854,6982,982,7113,168,5213,324,3422,638,5463,323,1191,581,1881,160,333747,218433,556420,008381,751261,460347,441
Tài sản dài hạn525,381535,244508,055473,700469,289525,381468,456472,636481,369572,835585,157498,843279,882238,669236,941
Tài sản cố định342,556334,857342,860338,108340,133342,556340,133342,082377,536476,359487,525210,172159,033145,479140,942
Đầu tư tài chính dài hạn119,998127,772127,458100,218100,911119,998100,911100,46264,14363,71661,28053,37933,57628,16917,300
Tổng tài sản5,055,5934,836,0624,991,1165,085,3385,520,3025,055,5935,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,005
Tổng nợ4,270,9374,146,8184,373,7274,471,2804,917,5524,270,9374,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,699
Vốn chủ sở hữu784,655689,245617,390614,059602,749784,655601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.37K1.10K0.80K0.92K0.53K0.68K1.85K0.83K1.85K1.55K1.86K1.43K1.75K3.95K4.94K3.89K4.07K2.46K0.95K
Giá cuối kỳ39.30K40.32K16.76K52.10K7.80K7.30K7.70K6.95K5.61K4.57K3.90K3.37K2.90K2.24K6.22K5.79K1.86K20.70K20.70K
Giá / EPS (PE)7.32 (lần)36.54 (lần)20.85 (lần)56.83 (lần)14.84 (lần)10.71 (lần)4.15 (lần)8.37 (lần)3.03 (lần)2.94 (lần)2.10 (lần)2.36 (lần)1.66 (lần)0.57 (lần)1.26 (lần)1.49 (lần)0.46 (lần)8.41 (lần)21.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.50 (lần)0.29 (lần)0.69 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách20.59K15.79K16.23K15.49K17.18K17.09K35.19K44.12K40.51K37.65K36.30K34K31.89K33.69K30.61K22.70K28.49K25.66K6.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.91 (lần)2.55 (lần)1.03 (lần)3.36 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.07 (lần)0.81 (lần)3.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.61%91.51%86.67%84.71%78.27%73.64%74.85%83.13%83.61%83.21%84.45%84.35%82.75%82.45%87.16%79.42%74.81%75.58%76.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.39%8.49%13.33%15.29%21.73%26.36%25.15%16.87%16.39%16.79%15.55%15.65%17.25%17.55%12.84%20.58%25.19%24.42%23.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.48%89.09%82.56%81.25%85.02%82.30%85.63%85.64%84.98%85.59%86.25%85.86%84.38%81.29%81.70%83.69%83.62%83.52%94.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu544.31%816.64%473.32%433.42%567.62%464.97%595.71%596.26%565.78%594.03%627.30%607.33%540.16%434.40%446.37%513.01%510.57%506.85%1,696.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.52%10.91%17.44%18.75%14.98%17.70%14.37%14.36%15.02%14.41%13.75%14.14%15.62%18.71%18.30%16.31%16.38%16.48%5.57%
6/ Thanh toán hiện hành135.40%121.87%146.06%134.84%108.10%102.98%99.26%101.49%106.73%103.24%101.62%103.79%108.48%112.61%118.17%102.48%100.35%103.75%90.20%
7/ Thanh toán nhanh56.54%41.65%70.93%76.18%68.95%75.66%71.17%73.39%83.81%72.69%72.43%72.37%69.04%73.52%64.37%93.59%40.76%49.59%44.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.18%6.38%9.69%2.41%9.82%4.46%5.82%5.89%7.32%9.14%6.51%5.54%2.92%3.56%10.02%3.50%7.94%8.04%4.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản97.41%55.86%62.37%90.83%75.61%81.98%92.70%69.43%104.10%90.29%91.21%82.85%74.24%101%91.26%97.95%85.95%86.85%86.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn108.71%61.05%71.96%107.22%96.61%111.32%123.85%83.52%124.50%108.52%108%98.23%89.72%122.49%104.71%123.32%114.90%114.91%112.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu627.63%512.05%357.59%484.49%504.82%463.14%644.94%483.39%693.05%626.66%663.36%586.03%475.26%539.75%498.63%600.44%524.79%527.03%1,549.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho162.76%86.58%131.57%233.18%254.55%405.03%425.79%283.55%540.85%348.83%350.69%301.92%228.20%325.39%209.52%1,359.80%174.48%198.17%215.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.15%1.36%1.38%1.22%0.61%0.86%0.82%0.39%0.66%0.66%0.77%0.72%1.15%2.17%3.23%2.85%2.72%1.82%1.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.05%0.76%0.86%1.11%0.46%0.71%0.76%0.27%0.69%0.59%0.70%0.59%0.85%2.20%2.95%2.79%2.34%1.58%0.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.07%6.99%4.95%5.92%3.06%3.99%5.27%1.88%4.57%4.12%5.13%4.20%5.47%11.73%16.13%17.12%14.29%9.59%15.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%1%1%1%1%1%%1%1%1%1%1%2%4%3%3%2%1%
Tăng trưởng doanh thu59.79%39.31%-22.65%43.48%9.55%-1.03%59.66%-24.04%18.99%-2.03%20.88%31.44%-16.65%19.15%72.74%-8.84%10.59%43.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận386.28%37.30%-12.33%189.28%-22.91%4.29%235.06%-55.10%19.13%-16.57%30.22%-18.12%-55.85%-19.95%95.94%-4.50%65.42%159.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.11%67.86%14.45%14.15%22.69%7.57%19.56%14.78%2.47%-1.80%10.30%19.85%17.70%7.12%80.99%-19.94%11.88%25.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.37%-2.71%4.80%49.49%0.51%37.82%19.67%8.91%7.59%3.70%6.79%6.60%-5.34%10.07%108.01%-20.32%11.06%321.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.36%55.55%12.64%19.44%18.77%11.92%19.57%13.90%3.21%-1.04%9.81%17.78%13.39%7.66%85.39%-20.01%11.74%42.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |