CTCP Licogi 12 (l12)

4.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV209,960325,561304,351253,825251,812332,653229,126206,301228,882373,526
Giá vốn hàng bán189,461302,007279,947226,785224,801310,360200,028173,908209,793347,283
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,49923,55424,40327,04027,01122,29329,09832,39319,08926,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,8541,9284,6095,1412,5615,8693,02712,4475,8994,232
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5433,0204,5264,5475,1736,0816,8299,2066,3217,890
Lợi nhuận sau thuế 1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,445
Tổng tài sản ngắn hạn281,580281,194250,674232,557243,188281,580281,194250,674232,557243,188249,976190,600129,947184,590322,511
Tiền mặt1,0768933,12018,4871,2701,0768933,12018,4871,2708,35522,4138,49427,05032,825
Đầu tư tài chính ngắn hạn1891891891891891891891891896,689180
Hàng tồn kho129,131119,365105,24493,613110,323129,131119,365105,24493,613110,32383,62239,52532,7866,88362,210
Tài sản dài hạn59,61088,578108,186104,906101,87259,61088,578108,186104,906101,87299,776109,642140,776169,49462,286
Tài sản cố định59,24770,56377,26074,16470,70659,24770,56377,26074,16470,70668,61075,77086,92688,81035,450
Đầu tư tài chính dài hạn10017,60830,72630,74231,16610017,60830,72630,74231,16631,16615,8165,2502,572100
Tổng tài sản341,190369,772358,859337,462345,060341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797
Tổng nợ251,814281,939270,397250,395257,844251,814281,939270,397250,395257,844261,885211,667204,839287,927318,472
Vốn chủ sở hữu89,37587,83388,46287,06787,21589,37587,83388,46287,06787,21587,86788,57465,88566,15666,325

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.43K0.22K0.52K0.52K0.62K0.80K1.54K0.96K1.29K0.91K0.88K1.34K1.64K1.40K
Giá cuối kỳ4.70K4.70K12.90K3.99K11.77K3.32K4.02KK10K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)21.32 (lần)10.89 (lần)58.45 (lần)7.61 (lần)22.54 (lần)5.32 (lần)5.02 (lần) (lần)10.43 (lần)7.76 (lần)10.99 (lần)11.40 (lần)7.47 (lần)6.09 (lần)7.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.10 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)0.33 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)1,000 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách12.77K12.55K12.64K12.44K12.46K12.55K12.65K13.18K13.23K13.27K12.67K14.01K14.39K14.61K13.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.37 (lần)1.02 (lần)0.32 (lần)0.94 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần) (lần)0.76 (lần)0.75 (lần)0.79 (lần)0.71 (lần)0.70 (lần)0.68 (lần)0.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.53%76.05%69.85%68.91%70.48%71.47%63.48%48%52.13%83.81%80.40%84.40%83.90%82.75%77.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.47%23.95%30.15%31.09%29.52%28.53%36.52%52%47.87%16.19%19.60%15.60%16.10%17.25%22.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.80%76.25%75.35%74.20%74.72%74.88%70.50%75.66%81.32%82.76%83.72%82.99%84.70%81.26%80.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu281.75%320.99%305.66%287.59%295.64%298.05%238.97%310.90%435.22%480.17%514.26%487.95%553.55%433.48%402.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.20%23.75%24.65%25.80%25.28%25.12%29.50%24.34%18.68%17.24%16.28%17.01%15.30%18.74%19.89%
6/ Thanh toán hiện hành118.25%109.92%101.66%100.20%101.33%100.05%106.98%101.70%110.87%102.83%98.84%106.86%106.31%106.62%102.49%
7/ Thanh toán nhanh64.02%63.26%58.98%59.86%55.36%66.58%84.79%76.04%106.73%83%62.24%66.63%50.50%53.44%51.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.45%0.35%1.27%7.96%0.53%3.34%12.58%6.65%16.25%10.47%9.17%8.87%6.09%7.59%8.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.54%88.04%84.81%75.22%72.98%95.11%76.31%76.20%64.64%97.07%83.91%98.97%60.18%81.11%82.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn74.56%115.78%121.41%109.15%103.55%133.07%120.21%158.76%123.99%115.82%104.37%117.26%71.73%98.02%107.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu234.92%370.66%344.05%291.53%288.73%378.59%258.68%313.12%345.97%563.18%515.44%581.90%393.33%432.72%415.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho146.72%253.01%266%242.26%203.77%371.15%506.08%530.43%3,047.99%558.24%255.63%284.19%121.49%178.30%196.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.73%0.93%0.51%1.45%1.45%1.31%2.45%3.73%2.09%1.73%1.39%1.08%2.36%2.60%2.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.45%0.82%0.43%1.09%1.06%1.25%1.87%2.85%1.35%1.67%1.17%1.07%1.42%2.11%2.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.73%3.44%1.75%4.22%4.19%4.97%6.33%11.69%7.25%9.72%7.18%6.26%9.30%11.24%10.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%2%1%3%4%2%2%2%1%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-35.51%6.97%19.91%0.80%-24.30%45.18%11.06%-9.87%-38.72%14.39%-19.87%44.03%-10.52%10.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.91%95.47%-57.92%0.44%-16.28%-22.16%-27.18%60.70%-25.62%41.62%3.76%-34.43%-18.59%17.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.68%4.27%7.99%-2.89%-1.54%23.73%3.33%-28.86%-9.59%-2.25%-4.66%-14.18%25.71%13.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.76%-0.71%1.60%-0.17%-0.74%-0.80%34.44%-0.41%-0.25%4.69%-9.54%-2.64%-1.56%5.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.73%3.04%6.34%-2.20%-1.34%16.49%10.90%-23.54%-7.98%-1.12%-5.49%-12.41%20.60%12.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |