CTCP Lilama 10 (l10)

19.80
-1
(-4.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV270,149299,357213,320247,120168,6861,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307932,745
Giá vốn hàng bán260,990291,521205,104234,934161,2821,006,008998,0291,038,3591,155,9601,278,1431,012,6761,242,9341,158,5261,138,247863,198
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,1597,8368,21612,1867,40442,10437,86633,51244,84459,61057,647113,18290,85772,06069,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,00712,5494,08813,8973,23427,75918,46410,50221,54418,63719,76228,53124,70622,32116,472
Tổng lợi nhuận trước thuế3,00613,9344,05114,7813,22930,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,01034,700
Lợi nhuận sau thuế 2,40313,2033,23213,5632,58025,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,40313,2033,23213,5632,58025,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Tổng tài sản ngắn hạn1,063,3061,085,1801,073,8741,080,417995,1001,080,417864,4021,075,457844,298980,428972,004841,711982,310712,595668,931
Tiền mặt379,829375,908403,388471,086561,319471,086310,671401,413230,275306,20099,22774,99369,12291,63871,633
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,15750,00050,00050,00050,00050,000
Hàng tồn kho278,364183,514242,755227,68686,015227,686134,566314,769195,158303,577520,126381,996513,485298,170348,921
Tài sản dài hạn173,662180,099184,318186,851175,254186,851180,101186,665197,439209,461217,315264,081294,949292,548296,599
Tài sản cố định93,54897,472101,178103,19991,089103,19994,39998,912107,629100,475119,224150,151176,015172,908173,799
Đầu tư tài chính dài hạn26,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28126,28126,28126,28126,28126,281
Tổng tài sản1,236,9681,265,2781,258,1911,267,2681,170,3531,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530
Tổng nợ962,950993,664986,417998,726915,374998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371778,208
Vốn chủ sở hữu274,018271,615271,774268,542254,979268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772187,322

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.34K2.67K1.74K1.51K1.87K1.81K1.67K2.85K3.41K3.42K3K2.87K3.02K2.68K3.26K2.69K2.49K1.65K0.28K0.15K
Giá cuối kỳ24.20K19.01K22.73K24.56K15.18K10.96K21.28K11.37K9.61K9.15K8.25K6K3.37K2.19K6.92K6.02K3.31K14.59K55K55K
Giá / EPS (PE)7.24 (lần)7.11 (lần)13.08 (lần)16.24 (lần)8.14 (lần)6.07 (lần)12.74 (lần)3.99 (lần)2.82 (lần)2.68 (lần)2.75 (lần)2.09 (lần)1.12 (lần)0.82 (lần)2.12 (lần)2.23 (lần)1.33 (lần)8.83 (lần)196.35 (lần)378.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.64 (lần)3.17 (lần)4.39 (lần)
Giá sổ sách28.28K27.71K26.34K25.91K25.75K25.26K24.60K24.50K23.64K22.78K21.05K19.70K17.91K16.54K16.27K14.04K12.81K11.87K3.18K3K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.69 (lần)0.86 (lần)0.95 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.87 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)1.23 (lần)17.29 (lần)18.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.96%85.26%82.76%85.21%81.05%82.40%81.73%76.12%76.91%70.89%69.28%56.98%50.60%48.96%49.46%68.37%75.36%77.50%81.28%80.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.04%14.74%17.24%14.79%18.95%17.60%18.27%23.88%23.09%29.11%30.72%43.02%49.40%51.04%50.54%31.63%24.64%22.50%18.72%19.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.85%78.81%75.57%80.11%76.05%79.43%79.96%78.53%82.06%79.83%80.60%81.13%80.21%79.60%77.88%74.45%67.93%62.56%80.45%70.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu351.42%371.91%309.28%402.67%317.50%386.20%399%365.84%457.56%395.70%415.44%430%405.26%390.14%352.15%291.35%211.79%167.06%411.41%236.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.15%21.19%24.43%19.89%23.95%20.57%20.04%21.47%17.94%20.17%19.40%18.87%19.79%20.40%22.12%25.55%32.07%37.45%19.55%29.71%
6/ Thanh toán hiện hành165.20%185.86%155.55%143.06%145.31%140.74%124.35%133.80%160.29%186.15%175.53%145.78%111.38%100.68%90.89%106.29%117.74%137.42%106.35%114.43%
7/ Thanh toán nhanh121.95%146.69%131.34%101.19%111.72%97.16%57.81%73.08%76.50%108.26%83.97%75.84%54.58%60.41%43.02%54.69%34.97%46.90%53.22%70.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.01%81.04%55.91%53.40%39.63%43.96%12.69%11.92%11.28%23.94%18.80%19.02%9.07%9.74%8.02%23.07%3.79%15.81%15.66%9.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.26%82.71%99.18%84.93%115.27%112.43%89.99%122.64%97.82%120.41%96.60%92.27%97.56%95.45%88.47%98.33%92.24%72.16%106.56%123.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn96.86%97.01%119.84%99.67%142.23%136.45%110.12%161.11%127.19%169.85%139.44%161.93%192.80%194.98%178.85%143.81%122.39%93.10%131.10%154.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu375.87%390.30%405.91%426.90%481.24%546.62%449.07%571.29%545.40%596.88%497.94%489.03%492.94%467.86%400%384.81%287.60%192.70%544.97%417.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho356.57%441.84%741.67%329.88%592.32%421.03%194.70%325.38%225.62%381.74%247.39%303.68%333.62%402.39%300.19%264.99%150.84%115.77%230.44%358.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.15%2.47%1.63%1.37%1.51%1.31%1.51%2.04%2.64%2.51%2.86%2.98%3.42%3.46%5.01%4.99%6.77%7.22%1.62%1.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.62%2.04%1.61%1.16%1.74%1.47%1.36%2.50%2.59%3.02%2.77%2.75%3.34%3.30%4.43%4.90%6.24%5.21%1.72%1.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.82%9.65%6.60%5.84%7.25%7.15%6.79%11.64%14.42%14.99%14.27%14.59%16.85%16.17%20.05%19.19%19.46%13.91%8.80%4.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%1%2%1%2%2%3%3%3%3%4%4%6%6%8%9%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-3.77%1.18%-3.36%-10.74%-10.24%24.99%-21.07%8.54%3.23%29.76%8.76%9.14%14.08%18.94%20.44%46.67%59.26%%38.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận92.03%53.81%14.93%-18.93%3.29%8.14%-41.42%-16.33%8.61%13.78%4.47%-4.78%12.82%-17.96%21.05%8.10%49.22%%92.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.20%26.53%-21.93%27.62%-16.18%-0.61%9.51%-17.15%30.64%3.10%3.20%16.73%12.47%12.66%40.05%50.80%35.28%%84.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.47%5.23%1.64%0.63%1.96%2.68%0.41%3.62%12.97%8.25%6.81%10.01%8.27%1.69%15.87%9.62%6.71%%6%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.69%21.33%-17.24%21.16%-12.45%0.05%7.55%-13.42%27.07%4.10%3.88%15.40%11.61%10.23%33.87%37.59%24.59%%61.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |