CTCP Lilama 10 (l10)

20.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV290,373270,149299,357213,320247,1201,073,1991,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307
Giá vốn hàng bán264,303260,990291,521205,104234,9341,021,9191,006,008998,0291,038,3591,155,9601,278,1431,012,6761,242,9341,158,5261,138,247
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,0709,1597,8368,21612,18651,28042,10437,86633,51244,84459,61057,647113,18290,85772,060
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,3353,00712,5494,08813,89730,97927,75918,46410,50221,54418,63719,76228,53124,70622,321
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5383,00613,9344,05114,78131,52930,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,010
Lợi nhuận sau thuế 8,7272,40313,2033,23213,56327,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7272,40313,2033,23213,56327,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,405
Tổng tài sản ngắn hạn1,206,6851,063,3061,085,1801,073,8741,080,4171,206,6851,080,417864,4021,075,457844,298980,428972,004841,711982,310712,595
Tiền mặt327,734379,829375,908403,388471,086327,734471,086310,671401,413230,275306,20099,22774,99369,12291,638
Đầu tư tài chính ngắn hạn44,29954,15750,00050,00050,00044,29950,000
Hàng tồn kho408,748278,364183,514242,755227,686408,748227,686134,566314,769195,158303,577520,126381,996513,485298,170
Tài sản dài hạn172,870173,662180,099184,318186,851172,870186,851180,101186,665197,439209,461217,315264,081294,949292,548
Tài sản cố định93,26993,54897,472101,178103,19993,269103,19994,39998,912107,629100,475119,224150,151176,015172,908
Đầu tư tài chính dài hạn26,28126,28128,28128,28128,28126,28128,28128,28128,28128,28128,28126,28126,28126,28126,281
Tổng tài sản1,379,5561,236,9681,265,2781,258,1911,267,2681,379,5561,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143
Tổng nợ1,096,811962,950993,664986,417998,7261,096,811998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371
Vốn chủ sở hữu282,745274,018271,615271,774268,542282,745268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.84K2.67K1.74K1.51K1.87K1.81K1.67K2.85K3.41K3.42K3K2.87K3.02K2.68K3.26K2.69K2.49K1.65K0.28K0.15K
Giá cuối kỳ20.40K19.01K22.73K24.56K15.18K10.96K21.28K11.37K9.61K9.15K8.25K6K3.37K2.19K6.92K6.02K3.31K14.59K55K55K
Giá / EPS (PE)7.17 (lần)7.11 (lần)13.08 (lần)16.24 (lần)8.14 (lần)6.07 (lần)12.74 (lần)3.99 (lần)2.82 (lần)2.68 (lần)2.75 (lần)2.09 (lần)1.12 (lần)0.82 (lần)2.12 (lần)2.23 (lần)1.33 (lần)8.83 (lần)196.35 (lần)378.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.64 (lần)3.17 (lần)4.39 (lần)
Giá sổ sách29.18K27.71K26.34K25.91K25.75K25.26K24.60K24.50K23.64K22.78K21.05K19.70K17.91K16.54K16.27K14.04K12.81K11.87K3.18K3K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.69 (lần)0.86 (lần)0.95 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.87 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)1.23 (lần)17.29 (lần)18.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.47%85.26%82.76%85.21%81.05%82.40%81.73%76.12%76.91%70.89%69.28%56.98%50.60%48.96%49.46%68.37%75.36%77.50%81.28%80.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.53%14.74%17.24%14.79%18.95%17.60%18.27%23.88%23.09%29.11%30.72%43.02%49.40%51.04%50.54%31.63%24.64%22.50%18.72%19.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.50%78.81%75.57%80.11%76.05%79.43%79.96%78.53%82.06%79.83%80.60%81.13%80.21%79.60%77.88%74.45%67.93%62.56%80.45%70.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu387.92%371.91%309.28%402.67%317.50%386.20%399%365.84%457.56%395.70%415.44%430%405.26%390.14%352.15%291.35%211.79%167.06%411.41%236.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.50%21.19%24.43%19.89%23.95%20.57%20.04%21.47%17.94%20.17%19.40%18.87%19.79%20.40%22.12%25.55%32.07%37.45%19.55%29.71%
6/ Thanh toán hiện hành145.94%185.86%155.55%143.06%145.31%140.74%124.35%133.80%160.29%186.15%175.53%145.78%111.38%100.68%90.89%106.29%117.74%137.42%106.35%114.43%
7/ Thanh toán nhanh96.50%146.69%131.34%101.19%111.72%97.16%57.81%73.08%76.50%108.26%83.97%75.84%54.58%60.41%43.02%54.69%34.97%46.90%53.22%70.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.64%81.04%55.91%53.40%39.63%43.96%12.69%11.92%11.28%23.94%18.80%19.02%9.07%9.74%8.02%23.07%3.79%15.81%15.66%9.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.79%82.71%99.18%84.93%115.27%112.43%89.99%122.64%97.82%120.41%96.60%92.27%97.56%95.45%88.47%98.33%92.24%72.16%106.56%123.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.94%97.01%119.84%99.67%142.23%136.45%110.12%161.11%127.19%169.85%139.44%161.93%192.80%194.98%178.85%143.81%122.39%93.10%131.10%154.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu379.56%390.30%405.91%426.90%481.24%546.62%449.07%571.29%545.40%596.88%497.94%489.03%492.94%467.86%400%384.81%287.60%192.70%544.97%417.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho250.01%441.84%741.67%329.88%592.32%421.03%194.70%325.38%225.62%381.74%247.39%303.68%333.62%402.39%300.19%264.99%150.84%115.77%230.44%358.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.57%2.47%1.63%1.37%1.51%1.31%1.51%2.04%2.64%2.51%2.86%2.98%3.42%3.46%5.01%4.99%6.77%7.22%1.62%1.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2%2.04%1.61%1.16%1.74%1.47%1.36%2.50%2.59%3.02%2.77%2.75%3.34%3.30%4.43%4.90%6.24%5.21%1.72%1.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.75%9.65%6.60%5.84%7.25%7.15%6.79%11.64%14.42%14.99%14.27%14.59%16.85%16.17%20.05%19.19%19.46%13.91%8.80%4.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%1%2%1%2%2%3%3%3%3%4%4%6%6%8%9%2%1%
Tăng trưởng doanh thu2.39%1.18%-3.36%-10.74%-10.24%24.99%-21.07%8.54%3.23%29.76%8.76%9.14%14.08%18.94%20.44%46.67%59.26%%38.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.39%53.81%14.93%-18.93%3.29%8.14%-41.42%-16.33%8.61%13.78%4.47%-4.78%12.82%-17.96%21.05%8.10%49.22%%92.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.82%26.53%-21.93%27.62%-16.18%-0.61%9.51%-17.15%30.64%3.10%3.20%16.73%12.47%12.66%40.05%50.80%35.28%%84.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.29%5.23%1.64%0.63%1.96%2.68%0.41%3.62%12.97%8.25%6.81%10.01%8.27%1.69%15.87%9.62%6.71%%6%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.86%21.33%-17.24%21.16%-12.45%0.05%7.55%-13.42%27.07%4.10%3.88%15.40%11.61%10.23%33.87%37.59%24.59%%61.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |