Công ty cổ phần Cấp nước Kon Tum (ktw)

9.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,00323,08134,46631,59930,64726,49925,67923,38825,41623,95021,463
Giá vốn hàng bán5,6796,28321,82221,67922,76124,33924,04018,26420,17219,52117,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32416,79712,6449,9207,8862,1591,6395,1245,2454,4294,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh70715,98610,1867,7394,485-538-1,7322,0602,3771,8521,602
Tổng lợi nhuận trước thuế70715,98610,1657,6273,884-538-1,7311,9912,3601,8341,555
Lợi nhuận sau thuế 55012,7898,9326,7013,408-538-1,7311,5791,9551,5501,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55012,7898,9326,7013,408-538-1,7311,5791,9551,5501,321
Tổng tài sản ngắn hạn43,04249,27965,38813,08743,04247,89723,7402,27611,81115,61322,69225,75324,794
Tiền mặt1,3397,85757,6465,9271,3393633896004,9607,9348,2757,9857,848
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,40033,50020,40026,87017,8005,0008,7808,303
Hàng tồn kho17,95461347118217,95417,8594,3092695,1684,6434,8705,0245,267
Tài sản dài hạn67,60616,69821,01314,06367,60664,91874,16723,92792,51197,61181,94078,50181,182
Tài sản cố định65,29211,74811,81411,90265,29263,69473,11719,03888,69590,16177,45576,70179,898
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản110,64765,97786,40027,150110,647112,81597,90726,202104,322113,224104,632104,254105,976
Tổng nợ23,49210,09317,58916,72323,49222,06010,44419,88122,75029,92230,59432,42034,452
Vốn chủ sở hữu87,15555,88468,81110,42787,15590,75587,4626,32181,57183,30274,03871,83471,524

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K0.80K0.41KKK0.19K0.23K0.19K0.16K
Giá cuối kỳK10.90K10.90K10.90K10.90K10.90K10.90K10.90K10.90K
Giá / EPS (PE) (lần)13.55 (lần)26.64 (lần) (lần) (lần)57.50 (lần)46.44 (lần)58.58 (lần)68.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)2.87 (lần)2.96 (lần)3.43 (lần)3.54 (lần)3.88 (lần)3.57 (lần)3.79 (lần)4.23 (lần)
Giá sổ sách10.46K10.89K10.50K0.76K9.79K10K8.89K8.62K8.59K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)1 (lần)1.04 (lần)14.36 (lần)1.11 (lần)1.09 (lần)1.23 (lần)1.26 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.90%42.46%24.25%8.69%11.32%13.79%21.69%24.70%23.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.10%57.54%75.75%91.32%88.68%86.21%78.31%75.30%76.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.23%19.55%10.67%75.88%21.81%26.43%29.24%31.10%32.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.95%24.31%11.94%314.52%27.89%35.92%41.32%45.13%48.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.77%80.45%89.33%24.12%78.19%73.57%70.76%68.90%67.49%
6/ Thanh toán hiện hành444.79%731.70%433.61%11.45%120.18%151.98%236.35%307.83%387.47%
7/ Thanh toán nhanh259.25%458.88%354.90%10.10%67.59%106.78%185.63%247.78%305.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.84%5.55%7.11%3.02%50.47%77.23%86.19%95.45%122.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.15%28.01%31.30%101.13%24.62%20.66%24.29%22.97%20.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.08%65.97%129.09%1,164.28%217.42%149.80%112%93%86.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.55%34.82%35.04%419.22%31.48%28.08%34.33%33.34%30.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho121.54%121.39%528.22%9,047.96%465.17%393.37%414.21%388.55%327.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.92%21.21%11.12%-2.03%-6.74%6.75%7.69%6.47%6.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.07%5.94%3.48%%%1.39%1.87%1.49%1.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.25%7.38%3.90%%%1.90%2.64%2.16%1.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)41%31%15%-2%-7%9%10%8%8%
Tăng trưởng doanh thu9.07%3.11%15.65%3.19%9.80%-7.98%6.12%11.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.29%96.63%-733.46%-68.92%-209.63%-19.23%26.13%17.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.49%111.22%-47.47%-12.61%-23.97%-2.20%-5.63%-5.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.97%3.77%1,283.67%-92.25%-2.08%12.51%3.07%0.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.92%15.23%273.66%-74.88%-7.86%8.21%0.36%-1.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |