CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường (ktt)

2.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,87858,596233,43865,474901,046453,77394,73421,27733,924139,02267,32567,60359,584
Giá vốn hàng bán-6146,41657,514235,48563,316886,600446,18992,74714,87028,875131,04460,44261,33252,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-54621,082-2,0471,53914,4467,5841,9866,4015,0497,9786,8836,2716,887
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-105-8,744-9,534-5,483-5,660-23,865-6,5732,7441,0452,3227301,326831423635
Tổng lợi nhuận trước thuế-105-8,744-9,534-5,484-5,730-23,867-6,0432,6541,2522,9134001,130568455635
Lợi nhuận sau thuế -105-8,744-9,620-5,484-6,256-23,953-7,6392,3491,0562,232254864402303495
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-105-8,744-9,620-5,484-6,256-23,953-7,6392,3491,0562,232254864402303495
Tổng tài sản ngắn hạn369,840355,025363,608394,736387,159369,840387,656298,567102,50436,63818,31734,44354,75042,66746,402
Tiền mặt17,7415,38753535493017,7411,38011,1992,1326,0616,0771,6311,8399,2171,682
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,70093,7004,450
Hàng tồn kho29,72129,72129,10728,13039,66929,72139,66981,8094,5572,2192,1587,28039,53816,81028,632
Tài sản dài hạn15,0005,00015,76515,81215,81216,0126,22511813,56514,94411,0719,90910,590
Tài sản cố định7658128121,012305913,56514,69511,0719,90910,590
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
Tổng tài sản369,840370,025368,608410,501402,972369,840403,469314,579108,72836,75631,88249,38765,82152,57656,992
Tổng nợ364,277364,358354,215386,488368,122364,277373,972277,44373,9413,02538318,14235,92322,78927,357
Vốn chủ sở hữu5,5635,66814,39324,01334,8505,56329,49737,13734,78733,73131,49931,24629,89829,78729,634

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.79K0.36K0.76K0.09K0.29K0.14K0.10K0.17K0.05K0.03KK1.63K0.06K
Giá cuối kỳ2.80K5.40K18K3.70K4.10K4K4.70K4.50K3.10K4.40K3K2.50K2.10K10.61K16.10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)22.64 (lần)10.35 (lần)5.43 (lần)46.54 (lần)16.07 (lần)33.08 (lần)30.23 (lần)26.27 (lần)57.89 (lần)71.88 (lần) (lần)6.51 (lần)253.14 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.02 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.57 (lần)0.35 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.60 (lần)1.29 (lần)
Giá sổ sách1.88K9.98K12.57K11.77K11.41K10.66K10.57K10.12K10.08K10.03K10.29K10.27K10.04K11.72K4.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)0.54 (lần)1.43 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.31 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.91 (lần)3.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%96.08%94.91%94.28%99.68%57.45%69.74%83.18%81.15%81.42%77.44%77.66%81.90%83.15%81.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%3.92%5.09%5.73%0.32%42.55%30.26%16.82%18.85%18.58%22.56%22.34%18.10%16.85%18.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn98.50%92.69%88.20%68.01%8.23%1.20%36.73%54.58%43.34%48%41.36%36.08%37.41%38.48%54.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6,548.21%1,267.83%747.08%212.55%8.97%1.22%58.06%120.15%76.51%92.32%70.53%56.45%59.78%62.54%118.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn1.50%7.31%11.81%31.99%91.77%98.80%63.27%45.42%56.66%52%58.64%63.92%62.59%61.52%45.73%
6/ Thanh toán hiện hành101.53%103.66%107.61%138.63%1,211.17%4,782.51%220.90%152.41%187.23%169.62%187.24%215.25%219.12%223.39%159.77%
7/ Thanh toán nhanh93.37%93.05%78.13%132.47%1,137.82%4,219.06%174.21%42.35%113.46%64.96%83.12%87%129.65%140.45%86.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.87%0.37%4.04%2.88%200.36%1,586.68%10.46%5.12%40.44%6.15%15.67%6.87%19.86%23.38%4.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.70%223.32%144.25%87.13%57.89%106.40%281.50%102.28%128.58%104.55%126.38%87.21%61.91%93.09%116.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.70%232.43%151.98%92.42%58.07%185.21%403.63%122.97%158.44%128.41%163.20%112.29%75.59%111.95%142.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,176.95%3,054.70%1,221.89%272.33%63.08%107.70%444.93%225.18%226.95%201.07%215.52%136.43%98.92%151.30%254.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho213.03%2,234.99%545.40%2,035.26%670.12%1,338.04%1,800.05%152.87%364.85%184.05%269.69%170.07%154.81%244.80%288.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-36.58%-0.85%0.52%1.11%10.49%0.75%0.62%0.60%0.45%0.83%0.23%0.25%-0.97%9.19%0.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.75%0.97%6.07%0.80%1.75%0.61%0.58%0.87%0.30%0.22%%8.56%0.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%6.33%3.04%6.62%0.81%2.77%1.34%1.02%1.67%0.50%0.34%%13.91%1.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-38%-1%1%1%15%1%1%1%%1%%%-1%11%1%
Tăng trưởng doanh thu-92.73%98.57%379%345.24%-37.28%-75.60%106.49%-0.41%13.46%-6.56%58.33%41.11%-35.61%42.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận213.56%-425.20%122.44%-52.69%778.74%-70.60%114.93%32.67%-38.79%232.21%49%-136.10%-106.80%2,462.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.59%34.79%275.22%2,344.33%689.82%-97.89%-49.50%57.63%-16.70%31.10%25.23%-3.39%-5.86%26.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-81.14%-20.57%6.76%3.13%7.09%0.81%4.51%0.37%0.52%0.15%0.23%2.32%-1.52%139.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.33%28.26%189.33%195.81%15.29%-35.44%-24.97%25.19%-7.75%12.95%9.25%0.18%-3.19%78.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |