CTCP Đường Kon Tum (kts)

41.90
0.10
(0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,075119,18686,06558,30815,403515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250190,855
Giá vốn hàng bán46,62488,96764,38348,20513,491448,248223,822187,865169,434130,717516,439389,477190,276255,050182,838
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,45030,21921,68110,1031,91267,74037,56822,56023,08215,18621,14647,33644,81237,9018,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,77720,56212,457-16860937,90912,4778,2165,3674,69411,10139,49442,44523,266-3,851
Tổng lợi nhuận trước thuế4,54720,28611,325-64145436,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108-3,266
Lợi nhuận sau thuế 4,46720,30211,049-87844035,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,46720,30211,049-87844035,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Tổng tài sản ngắn hạn298,329279,685297,203312,146272,799312,146252,741193,961178,75267,019103,326222,329110,273109,16396,972
Tiền mặt2,9441,31811,98871,5594,76971,55936,18313,05211,3952,0387,32516,82056157,79413,120
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,0003,170
Hàng tồn kho122,150152,495180,36848,67930,00248,67961,46034,76728,72935,99021,40710,58423,2759,50657,565
Tài sản dài hạn202,932203,387198,853199,808196,054199,808203,655220,321233,145249,940238,754167,67057,17045,00842,830
Tài sản cố định175,713179,522179,486188,009191,157188,009199,365214,160230,32744,78049,94549,44452,70241,30836,588
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản501,260483,073496,056511,955468,852511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171139,802
Tổng nợ269,965255,265287,054313,085265,086313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,58924,709
Vốn chủ sở hữu231,295227,808209,002198,870203,766198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583115,093

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.89K7.05K1.82K0.95K0.58K0.65K2.11K7.07K7.81K4.53KK2.60K7.12K17.15K11.14K4.06K1.37K
Giá cuối kỳ42.10K46.50K14.39K21.93K13.71K8.71K16.45K28.10K41.61K12.90K10.21K11.16K10.76K17.95K9.43K41K41K
Giá / EPS (PE)6.11 (lần)6.60 (lần)7.92 (lần)23.05 (lần)23.65 (lần)13.35 (lần)7.81 (lần)3.97 (lần)5.33 (lần)2.84 (lần) (lần)4.29 (lần)1.51 (lần)1.05 (lần)0.85 (lần)10.09 (lần)29.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.67 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.53 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.16 (lần)0.33 (lần)0.90 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)1.13 (lần)2.56 (lần)
Giá sổ sách45.62K39.22K33.63K32.17K31.64K31.11K30.57K28.64K23.15K25.56K22.70K25.18K32.17K28.30K22.72K13.82K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.19 (lần)0.43 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.54 (lần)0.98 (lần)1.80 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.63 (lần)0.42 (lần)2.97 (lần)3.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.52%60.97%55.38%46.82%43.40%21.14%30.21%57.01%65.86%70.81%69.36%71.09%73.09%77.70%82.99%80.78%74.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.48%39.03%44.62%53.18%56.60%78.86%69.79%42.99%34.14%29.19%30.64%28.91%26.91%22.30%17.01%19.22%25.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.86%61.15%62.64%60.64%61.05%50.23%54.69%62.77%29.90%15.95%17.67%22.30%31.16%37.46%37.96%57.44%63.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.72%157.43%167.68%154.04%156.76%100.94%120.72%168.58%42.65%18.98%21.47%28.70%45.26%59.90%61.18%134.94%173.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.14%38.85%37.36%39.36%38.95%49.77%45.31%37.23%70.10%84.05%82.33%77.70%68.84%62.54%62.04%42.56%36.55%
6/ Thanh toán hiện hành121.95%111.38%103.98%97.77%94.75%60.16%85.21%127.36%220.26%443.95%392.46%318.81%234.60%217.27%259.03%216.57%367.08%
7/ Thanh toán nhanh72.02%94.01%78.70%80.25%79.53%27.86%67.55%121.30%173.77%405.29%159.48%159.36%103.59%132.05%157.41%136.13%181.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.20%25.53%14.89%6.58%6.04%1.83%6.04%9.64%1.12%235.04%53.10%77.50%8.90%84.56%123.10%92.66%107.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.97%100.79%57.27%50.79%46.74%46.03%157.15%112%140.40%190.21%136.52%179.82%172.15%178.22%140.57%111.44%50.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.48%165.30%103.42%108.49%107.70%217.70%520.28%196.47%213.19%268.63%196.81%252.94%235.51%229.36%169.39%137.96%68.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.63%259.46%153.31%129.03%120.01%92.50%346.86%300.82%200.28%226.30%165.83%231.42%250.06%284.97%226.57%261.81%138.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.18%920.82%364.18%540.35%589.77%363.20%2,412.48%3,679.87%817.51%2,683.04%317.62%447.60%349.37%409.79%287.04%289.77%117.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.90%6.93%3.52%2.29%1.53%2.27%1.99%8.21%16.85%7.84%-1.72%4.47%8.85%21.27%21.64%11.23%8.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.97%6.98%2.02%1.16%0.71%1.04%3.12%9.19%23.65%14.91%%8.03%15.23%37.91%30.42%12.52%4.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.11%17.97%5.40%2.96%1.83%2.10%6.89%24.69%33.74%17.74%%10.33%22.12%60.61%49.03%29.41%11.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%8%4%3%2%3%2%9%21%9%-2%5%11%30%33%14%10%
Tăng trưởng doanh thu-36.41%97.40%24.22%9.30%31.95%-72.86%23.07%85.81%-19.83%53.65%-35.41%-5.81%-0.25%103.66%42.26%126.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.57%287.92%91.02%64.10%-11.18%-69.01%-70.21%-9.49%72.26%-801.40%-124.84%-52.45%-58.51%100.16%174.08%196.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.84%9.51%13.81%-0.11%57.94%-14.90%-23.57%388.94%103.61%-0.49%-32.56%-35.47%-14.11%58.54%-25.47%-7.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.51%16.64%4.55%1.65%1.70%1.78%6.73%23.71%-9.42%12.59%-9.86%1.77%13.68%61.93%64.38%19.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.91%12.17%10.17%0.58%29.95%-7.34%-12.29%132.91%8.61%10.28%-14.92%-9.83%3.27%60.64%12.78%2.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |