CTCP Đường Kon Tum (kts)

46
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,82857,075119,18686,06558,308381,153515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250
Giá vốn hàng bán97,59746,62488,96764,38348,205297,572448,248223,822187,865169,434130,717516,439389,477190,276255,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,23210,45030,21921,68110,10383,58267,74037,56822,56023,08215,18621,14647,33644,81237,901
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,8504,77720,56212,457-16853,64637,90912,4778,2165,3674,69411,10139,49442,44523,266
Tổng lợi nhuận trước thuế15,0704,54720,28611,325-64151,22936,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108
Lợi nhuận sau thuế 14,8244,46720,30211,049-87850,64135,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,8244,46720,30211,049-87850,64135,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992
Tổng tài sản ngắn hạn342,254298,329279,685297,203312,146342,254312,146252,741193,961178,75267,019103,326222,329110,273109,163
Tiền mặt68,1662,9441,31811,98871,55968,16671,55936,18313,05211,3952,0387,32516,82056157,794
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,00018,00018,000
Hàng tồn kho88,160122,150152,495180,36848,67988,16048,67961,46034,76728,72935,99021,40710,58423,2759,506
Tài sản dài hạn206,398202,932203,387198,853199,808206,398199,808203,655220,321233,145249,940238,754167,67057,17045,008
Tài sản cố định194,957175,713179,522179,486188,009194,957188,009199,365214,160230,32744,78049,94549,44452,70241,308
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản548,652501,260483,073496,056511,955548,652511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171
Tổng nợ302,533269,965255,265287,054313,085302,533313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,589
Vốn chủ sở hữu246,119231,295227,808209,002198,870246,119198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.99K7.05K1.82K0.95K0.58K0.65K2.11K7.07K7.81K4.53KK2.60K7.12K17.15K11.14K4.06K1.37K
Giá cuối kỳ41.10K45.51K14.08K21.46K13.41K8.53K16.10K27.50K40.72K12.62K9.99K10.92K10.53K17.57K9.23K41K41K
Giá / EPS (PE)4.11 (lần)6.46 (lần)7.75 (lần)22.56 (lần)23.13 (lần)13.07 (lần)7.64 (lần)3.89 (lần)5.21 (lần)2.78 (lần) (lần)4.20 (lần)1.48 (lần)1.02 (lần)0.83 (lần)10.09 (lần)29.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.55 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.52 (lần)0.35 (lần)0.30 (lần)0.15 (lần)0.32 (lần)0.88 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)1.13 (lần)2.56 (lần)
Giá sổ sách48.54K39.22K33.63K32.17K31.64K31.11K30.57K28.64K23.15K25.56K22.70K25.18K32.17K28.30K22.72K13.82K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)1.16 (lần)0.42 (lần)0.67 (lần)0.42 (lần)0.27 (lần)0.53 (lần)0.96 (lần)1.76 (lần)0.49 (lần)0.44 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.62 (lần)0.41 (lần)2.97 (lần)3.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.38%60.97%55.38%46.82%43.40%21.14%30.21%57.01%65.86%70.81%69.36%71.09%73.09%77.70%82.99%80.78%74.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.62%39.03%44.62%53.18%56.60%78.86%69.79%42.99%34.14%29.19%30.64%28.91%26.91%22.30%17.01%19.22%25.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.14%61.15%62.64%60.64%61.05%50.23%54.69%62.77%29.90%15.95%17.67%22.30%31.16%37.46%37.96%57.44%63.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.92%157.43%167.68%154.04%156.76%100.94%120.72%168.58%42.65%18.98%21.47%28.70%45.26%59.90%61.18%134.94%173.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.86%38.85%37.36%39.36%38.95%49.77%45.31%37.23%70.10%84.05%82.33%77.70%68.84%62.54%62.04%42.56%36.55%
6/ Thanh toán hiện hành122.36%111.38%103.98%97.77%94.75%60.16%85.21%127.36%220.26%443.95%392.46%318.81%234.60%217.27%259.03%216.57%367.08%
7/ Thanh toán nhanh90.84%94.01%78.70%80.25%79.53%27.86%67.55%121.30%173.77%405.29%159.48%159.36%103.59%132.05%157.41%136.13%181.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.37%25.53%14.89%6.58%6.04%1.83%6.04%9.64%1.12%235.04%53.10%77.50%8.90%84.56%123.10%92.66%107.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.47%100.79%57.27%50.79%46.74%46.03%157.15%112%140.40%190.21%136.52%179.82%172.15%178.22%140.57%111.44%50.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn111.37%165.30%103.42%108.49%107.70%217.70%520.28%196.47%213.19%268.63%196.81%252.94%235.51%229.36%169.39%137.96%68.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154.87%259.46%153.31%129.03%120.01%92.50%346.86%300.82%200.28%226.30%165.83%231.42%250.06%284.97%226.57%261.81%138.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho337.54%920.82%364.18%540.35%589.77%363.20%2,412.48%3,679.87%817.51%2,683.04%317.62%447.60%349.37%409.79%287.04%289.77%117.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.29%6.93%3.52%2.29%1.53%2.27%1.99%8.21%16.85%7.84%-1.72%4.47%8.85%21.27%21.64%11.23%8.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.23%6.98%2.02%1.16%0.71%1.04%3.12%9.19%23.65%14.91%%8.03%15.23%37.91%30.42%12.52%4.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.58%17.97%5.40%2.96%1.83%2.10%6.89%24.69%33.74%17.74%%10.33%22.12%60.61%49.03%29.41%11.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%8%4%3%2%3%2%9%21%9%-2%5%11%30%33%14%10%
Tăng trưởng doanh thu-26.13%97.40%24.22%9.30%31.95%-72.86%23.07%85.81%-19.83%53.65%-35.41%-5.81%-0.25%103.66%42.26%126.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.70%287.92%91.02%64.10%-11.18%-69.01%-70.21%-9.49%72.26%-801.40%-124.84%-52.45%-58.51%100.16%174.08%196.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.37%9.51%13.81%-0.11%57.94%-14.90%-23.57%388.94%103.61%-0.49%-32.56%-35.47%-14.11%58.54%-25.47%-7.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.76%16.64%4.55%1.65%1.70%1.78%6.73%23.71%-9.42%12.59%-9.86%1.77%13.68%61.93%64.38%19.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.17%12.17%10.17%0.58%29.95%-7.34%-12.29%132.91%8.61%10.28%-14.92%-9.83%3.27%60.64%12.78%2.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |