CTCP Thương mại Kiên Giang (ktc)

8.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV1,227,0241,273,8361,620,3031,388,7201,304,9985,509,8836,096,2826,856,1135,683,4465,718,1086,608,4806,343,1154,952,300
Giá vốn hàng bán1,160,0871,223,8041,560,4971,334,2181,252,6845,278,6065,853,0876,590,2155,421,9105,473,4986,378,5566,119,1174,711,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,07449,93459,75854,47752,250209,243230,326262,866253,101244,457229,091221,222234,995
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,4443,56410,49612,580-4725,19523,85213,35422,98937,80624,27636,61472,269
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5435,11310,73816,2663,83829,57429,58219,76824,39340,34227,56839,89256,507
Lợi nhuận sau thuế -2,4384,7879,26214,1162,75325,72725,48917,44420,74839,45827,56839,89241,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,4464,7859,26014,1152,73525,71325,46817,43520,80639,50727,59640,26441,030
Tổng tài sản ngắn hạn913,5231,088,5411,294,9501,269,952883,142913,523846,169880,868825,635724,798743,246782,615872,889
Tiền mặt42,07158,008184,73653,81477,37542,07177,375227,69688,30189,52192,27697,171303,803
Đầu tư tài chính ngắn hạn56,97176,71176,43316,43316,02956,97116,02915,151
Hàng tồn kho625,781703,088817,512842,445599,295625,781599,295468,295538,297431,551412,480457,122350,986
Tài sản dài hạn407,769432,577436,906439,719451,398407,769451,398477,717496,296507,051508,268551,130609,911
Tài sản cố định280,586302,767308,073311,125322,933280,586322,933348,427362,820375,589374,810400,113418,970
Đầu tư tài chính dài hạn91,49494,47392,98989,65590,07691,49490,07690,79589,84587,91188,63298,867149,262
Tổng tài sản1,321,2921,521,1181,731,8561,709,6711,334,5401,321,2921,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
Tổng nợ910,7211,098,9221,314,3491,301,228928,641910,721891,669952,955916,923816,563835,055895,0521,080,835
Vốn chủ sở hữu410,571422,196417,507408,442405,899410,571405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.70K0.70K0.48K0.57K1.08K0.76K1.10K1.12K0.80K
Giá cuối kỳ11.20K8.74K7.04K11.23K7.54K20.88K20.88K11KK
Giá / EPS (PE)15.89 (lần)12.52 (lần)14.73 (lần)19.69 (lần)6.96 (lần)27.60 (lần)18.91 (lần)9.78 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.26K11.13K11.12K11.10K11.39K11.42K12.03K11.02K10.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)0.79 (lần)0.63 (lần)1.01 (lần)0.66 (lần)1.83 (lần)1.74 (lần)1 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.14%65.21%64.84%62.46%58.84%59.39%58.68%58.87%57.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.86%34.79%35.16%37.54%41.16%40.61%41.32%41.13%42.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.93%68.72%70.14%69.36%66.29%66.72%67.11%72.89%73.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu221.82%219.68%234.93%226.40%196.63%200.51%204.03%268.89%283.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.07%31.28%29.86%30.64%33.71%33.28%32.89%27.11%26.05%
6/ Thanh toán hiện hành100.31%94.90%92.44%90.40%89.64%92.34%91.66%84.76%91.29%
7/ Thanh toán nhanh31.59%27.69%43.29%31.46%36.27%41.10%38.12%50.68%52.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.62%8.68%23.89%9.67%11.07%11.46%11.38%29.50%23.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản417.01%469.82%504.65%429.94%464.19%528.04%475.59%333.98%181.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn603.15%720.46%778.34%688.37%788.92%889.14%810.50%567.35%315.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,342%1,501.92%1,690.24%1,403.29%1,376.91%1,586.82%1,445.91%1,232.02%696.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho843.52%976.66%1,407.28%1,007.23%1,268.33%1,546.39%1,338.62%1,342.24%706.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.47%0.42%0.25%0.37%0.69%0.42%0.63%0.83%1.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.95%1.96%1.28%1.57%3.21%2.21%3.02%2.77%1.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.26%6.27%4.30%5.14%9.51%6.63%9.18%10.21%7.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-9.62%-11.08%20.63%-0.61%-13.47%4.18%28.08%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.96%46.07%-16.20%-47.34%43.16%-31.46%-1.87%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.14%-6.43%3.93%12.29%-2.21%-6.70%-17.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.15%0.07%0.15%-2.47%-0.28%-5.07%9.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.83%-4.49%2.77%7.31%-1.57%-6.17%-10.05%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |