CTCP Thương mại Kiên Giang (ktc)

10.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV1,273,8361,620,3031,388,7201,304,9981,639,3896,096,2826,856,1135,683,4465,718,1086,608,4806,343,1154,952,300
Giá vốn hàng bán1,223,8041,560,4971,334,2181,252,6841,574,4325,853,0876,590,2155,421,9105,473,4986,378,5566,119,1174,711,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,93459,75854,47752,25064,932230,326262,866253,101244,457229,091221,222234,995
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,56410,49612,580-4715,08023,85213,35422,98937,80624,27636,61472,269
Tổng lợi nhuận trước thuế5,11310,73816,2663,83816,39129,58219,76824,39340,34227,56839,89256,507
Lợi nhuận sau thuế 4,7879,26214,1162,75314,09825,48917,44420,74839,45827,56839,89241,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7859,26014,1152,73514,09725,46817,43520,80639,50727,59640,26441,030
Tổng tài sản ngắn hạn1,088,5411,294,9501,269,952883,1421,030,705846,169880,868825,635724,798743,246782,615872,889
Tiền mặt58,008184,73653,81477,375111,38577,375227,69688,30189,52192,27697,171303,803
Đầu tư tài chính ngắn hạn76,71176,43316,43316,02916,97916,02915,151
Hàng tồn kho703,088817,512842,445599,295627,600599,295468,295538,297431,551412,480457,122350,986
Tài sản dài hạn432,577436,906439,719451,398454,893451,398477,717496,296507,051508,268551,130609,911
Tài sản cố định302,767308,073311,125322,933329,570322,933348,427362,820375,589374,810400,113418,970
Đầu tư tài chính dài hạn94,47392,98989,65590,07689,03990,07690,79589,84587,91188,63298,867149,262
Tổng tài sản1,521,1181,731,8561,709,6711,334,5401,485,5991,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
Tổng nợ1,098,9221,314,3491,301,228928,6411,077,849891,669952,955916,923816,563835,055895,0521,080,835
Vốn chủ sở hữu422,196417,507408,442405,899407,750405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K0.70K0.48K0.57K1.08K0.76K1.10K1.12K0.80K
Giá cuối kỳ12K9K7.25K11.56K7.76K21.50K21.50K11KK
Giá / EPS (PE)14.17 (lần)12.89 (lần)15.17 (lần)20.27 (lần)7.16 (lần)28.42 (lần)19.48 (lần)9.78 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.58K11.13K11.12K11.10K11.39K11.42K12.03K11.02K10.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)0.81 (lần)0.65 (lần)1.04 (lần)0.68 (lần)1.88 (lần)1.79 (lần)1 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.56%65.21%64.84%62.46%58.84%59.39%58.68%58.87%57.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.44%34.79%35.16%37.54%41.16%40.61%41.32%41.13%42.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.24%68.72%70.14%69.36%66.29%66.72%67.11%72.89%73.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu260.29%219.68%234.93%226.40%196.63%200.51%204.03%268.89%283.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.76%31.28%29.86%30.64%33.71%33.28%32.89%27.11%26.05%
6/ Thanh toán hiện hành99.06%94.90%92.44%90.40%89.64%92.34%91.66%84.76%91.29%
7/ Thanh toán nhanh35.08%27.69%43.29%31.46%36.27%41.10%38.12%50.68%52.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.28%8.68%23.89%9.67%11.07%11.46%11.38%29.50%23.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản367.35%469.82%504.65%429.94%464.19%528.04%475.59%333.98%181.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn513.33%720.46%778.34%688.37%788.92%889.14%810.50%567.35%315.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,323.52%1,501.92%1,690.24%1,403.29%1,376.91%1,586.82%1,445.91%1,232.02%696.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho763.94%976.66%1,407.28%1,007.23%1,268.33%1,546.39%1,338.62%1,342.24%706.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.55%0.42%0.25%0.37%0.69%0.42%0.63%0.83%1.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.03%1.96%1.28%1.57%3.21%2.21%3.02%2.77%1.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.32%6.27%4.30%5.14%9.51%6.63%9.18%10.21%7.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%%1%%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-14.51%-11.08%20.63%-0.61%-13.47%4.18%28.08%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận51.16%46.07%-16.20%-47.34%43.16%-31.46%-1.87%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.96%-6.43%3.93%12.29%-2.21%-6.70%-17.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.54%0.07%0.15%-2.47%-0.28%-5.07%9.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.39%-4.49%2.77%7.31%-1.57%-6.17%-10.05%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |