CTCP DAMAC GLS (ksh)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,54870,867178,22235,038100,673118,898
Giá vốn hàng bán160,17469,684169,74434,27891,54299,340
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3741,1838,4787609,13119,558
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5-51-50-21-185-1759-60,668-37,9343,8331,2177338,7297,311
Tổng lợi nhuận trước thuế-6-51-50-22-185-1757-60,671-38,0253,8302,9346928,72911,529
Lợi nhuận sau thuế -6-51-50-22-185-1757-60,671-38,0253,8302,8395466,80911,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5-51-50-22-184-1747-52,424-37,5932,5822,9135466,80911,257
Tổng tài sản ngắn hạn525,659525,669525,681525,716525,760525,716525,861526,029526,245586,648657,947297,28220,706295,59553,589
Tiền mặt33455792136924941737681407285884,8963,114
Đầu tư tài chính ngắn hạn382,476
Hàng tồn kho1394126,574
Tài sản dài hạn-29,573-29,573-29,5731171482,178284,198297235,348
Tài sản cố định50,4111529
Đầu tư tài chính dài hạn-29,573-29,573-29,573360,283284,000235,000
Tổng tài sản496,086496,096496,108525,716525,760525,716525,861526,030526,246586,648658,018779,460304,904295,892288,937
Tổng nợ16,69216,70016,71116,69516,68916,69516,65516,65116,87516,60649,951122,01810,5032,0379,725
Vốn chủ sở hữu479,393479,397479,397509,021509,071509,021509,206509,378509,372570,042608,067657,442294,401293,855279,212

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.04K0.05K0.02K0.24K0.92K0.16KK0.03K2.22K1.79K
Giá cuối kỳ0.60K0.80K5.20K1.80K0.30K1.40K2.21K2.30K4.50K8.50K5.40K6.80K6.70K35.52K41K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)42,721.47 (lần) (lần) (lần)31.18 (lần)43.63 (lần)118.17 (lần)18.54 (lần)9.26 (lần)33.38 (lần) (lần)191.97 (lần)15.97 (lần)22.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)103,517.41 (lần)0.28 (lần)1.14 (lần)0.71 (lần)1.84 (lần)1.25 (lần)0.88 (lần)0.95 (lần)1.17 (lần)1.30 (lần)5.37 (lần)6.37 (lần)
Giá sổ sách8.85K8.85K8.86K8.86K9.91K10.57K11.43K10.49K10.47K22.76K9.60K9.44K10.56K12.58K11.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.07 (lần)0.09 (lần)0.59 (lần)0.20 (lần)0.03 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.43 (lần)0.37 (lần)0.56 (lần)0.72 (lần)0.63 (lần)2.82 (lần)3.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%100%100%100%99.99%38.14%6.79%99.90%18.55%24.63%21.30%33.42%21.46%32.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%%%%0.01%61.86%93.21%0.10%81.45%75.37%78.70%66.58%78.54%67.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.18%3.17%3.17%3.21%2.83%7.59%15.65%3.44%0.69%3.37%53.05%47.12%44.46%22.16%32.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.28%3.27%3.27%3.31%2.91%8.21%18.56%3.57%0.69%3.48%112.98%89.10%80.04%28.47%48.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.82%96.83%96.83%96.79%97.17%92.41%84.35%96.56%99.31%96.63%46.95%52.88%55.54%77.84%67.13%
6/ Thanh toán hiện hành3,148.94%3,157.38%3,159.14%3,118.49%3,532.75%1,317.18%243.64%197.14%14,511.29%551.04%51.82%56.03%91.82%96.85%105.33%
7/ Thanh toán nhanh3,148.94%3,157.38%3,159.14%3,118.49%3,532.74%1,316.40%139.90%197.14%14,511.29%551.04%19.56%33.58%68.68%78.91%78.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.55%0.29%2.50%0.22%0.41%0.28%0.60%5.60%240.35%32.02%2.08%0.19%0.27%0.20%4.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%10.32%10.77%22.86%11.49%34.02%41.15%27.70%32.62%27.12%40.94%36.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%10.32%10.77%59.95%169.22%34.06%221.87%112.47%153.17%81.16%190.73%113.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%10.62%11.65%27.11%11.90%34.26%42.58%59.01%61.69%48.84%52.60%54.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%1,000,000%17,686.29%134.11%%%%132.77%320.48%243.41%687.77%280.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%-1,000,000%-62.09%3.64%1.63%1.56%6.76%9.47%2.86%-20.78%0.68%33.62%27.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%0.39%0.37%0.18%2.30%3.90%0.79%%0.18%13.76%10.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%0.42%0.44%0.19%2.32%4.03%1.69%%0.33%17.68%15.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-1,000,000%-62%4%2%2%7%11%4%-25%1%50%45%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-14.56%-60.24%408.65%-65.20%-15.33%79.59%-2.71%12.93%-22.09%2.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.75%-2,585.71%-100.01%39.45%-1,555.96%-11.36%433.52%-91.98%-39.51%495.29%-113.37%-3,565.69%-98.43%24.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.24%0.02%-1.33%1.62%-66.76%-59.06%1,061.74%415.61%-79.05%-92.33%28.97%-0.48%135.89%-38.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.04%-0.03%%-10.64%-6.25%-7.51%123.32%0.19%5.24%148.85%1.71%-10.60%-16.09%6.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.03%-0.03%-0.04%-10.30%-10.85%-15.58%155.64%3.05%2.41%20.91%14.56%-6.10%17.59%-8.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |