Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.70
0.20
(0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV164,747777,0651,232,355380,37856,838554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Giá vốn hàng bán87,752407,595657,995195,25820,343259,859453,194783,2781,098,6791,366,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV76,995369,469574,360185,12036,495294,759759,397458,212350,303549,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,399252,615475,840135,19424,399260,874788,086591,351331,692378,714-15,265
Tổng lợi nhuận trước thuế39,477254,222474,975135,20525,966259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 29,525199,495381,223106,02319,955204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,566178,206333,94179,7908,746138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản ngắn hạn13,768,08513,422,57312,728,98513,032,95210,624,48513,032,8699,123,6896,873,9267,220,5821,831,0874,432,383
Tiền mặt108,138247,973170,626171,15091,457171,15099,542377,03580,572757,143118,974
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,624,0981,600,8921,432,8801,411,8151,410,9601,411,837974,0901,056,678
Hàng tồn kho954,2421,022,1861,367,3211,902,281216,5841,902,515264,673374,640434,541306,0391,067,511
Tài sản dài hạn5,600,0355,174,6475,385,0375,213,7026,377,4645,212,9163,477,3743,404,7373,964,9513,097,135657,851
Tài sản cố định67,32571,01876,30582,23345,89682,19367,93852,8321,00015
Đầu tư tài chính dài hạn954,060732,6781,013,3471,014,973830,3851,013,881252,042252,812554,153965,150572,800
Tổng tài sản19,368,11918,597,22018,114,02218,246,65417,001,95018,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ11,383,04310,641,66910,453,68410,970,9429,972,25510,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu7,985,0777,955,5517,660,3387,275,7117,029,6957,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K0.46K1.22K1.23K0.67K0.74KK
Giá cuối kỳ40.60K41.70K71.50K76.80K46.80K46.80K46.80K
Giá / EPS (PE)19.69 (lần)90.07 (lần)58.43 (lần)62.66 (lần)69.61 (lần)63.48 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.77 (lần)22.56 (lần)17.69 (lần)18.56 (lần)9.69 (lần)7.33 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách26.62K24.26K22.54K20.82K6.27K9.02K8.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.72 (lần)3.17 (lần)3.69 (lần)7.46 (lần)5.19 (lần)5.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.09%71.43%72.40%66.88%64.55%37.16%87.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.91%28.57%27.60%33.12%35.45%62.84%12.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.77%60.11%46.33%39.24%83.17%45.08%51.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu142.55%150.66%86.34%64.58%494.30%82.07%104.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.23%39.89%53.66%60.76%16.83%54.92%48.83%
6/ Thanh toán hiện hành128.85%180.13%290.91%224.10%123.14%125.35%248.96%
7/ Thanh toán nhanh119.92%153.83%282.48%211.89%115.73%104.40%189%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.01%2.37%3.17%12.29%1.37%51.83%6.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.19%3.04%9.62%12.08%12.95%38.88%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.55%4.26%13.29%18.06%20.07%104.65%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.99%7.62%17.93%19.88%76.99%70.80%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho141.33%13.66%171.23%209.07%252.84%446.45%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.21%25.04%30.27%29.62%13.92%11.54%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.19%0.76%2.91%3.58%1.80%4.49%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.75%1.91%5.43%5.89%10.72%8.17%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)46%53%81%47%18%16%%
Tăng trưởng doanh thu1,227.61%-54.26%-2.33%-14.32%-24.39%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận570.33%-62.17%-0.17%82.31%-8.81%-1,713.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.15%87.83%44.77%-56.65%318.80%-14.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.59%7.64%8.28%231.83%-30.47%8.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.92%44.80%22.59%-8.11%126.97%-3.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |