CTCP Đầu tư DNA (ksd)

5
0.10
(2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,36213,60211,0549,3746,54046,39252,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943
Giá vốn hàng bán9,99311,44310,0708,7176,41140,22350,41795,59561,34411,17493,005159,32391,43979,40471,975
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3692,1599846571296,1691,9417,3607,48398812,19112,9999,00812,86414,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,1361,111439-779-3781,907-2,40424321,789-3,6405,5592,0318,0225,0626,946
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1351,077-1,212-7751,07022416825221,839-7,0215,5522,8538,0365,0497,017
Lợi nhuận sau thuế 1,1351,077-1,246-7751,01419115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1351,077-1,246-7751,01419115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,017
Tổng tài sản ngắn hạn84,63086,06882,27881,80886,72484,63081,24560,08753,68041,00744,53240,30049,60739,45339,834
Tiền mặt15,01329,81916,36032,91317,50615,01317,50610,1502,26114,41712,6851,4231,4743,070497
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,20817,28313,00021,20813,000
Hàng tồn kho7,2447,0607,6008,68712,9917,2447,2447,1645,8154,7959,65114,5347,7317,6223,484
Tài sản dài hạn37,58038,57039,76647,50644,91837,58050,73272,40878,61762,95466,64765,27561,98169,53263,492
Tài sản cố định33,84134,74335,80544,18941,42433,84141,42453,56253,47750,46152,25555,73653,94156,58059,098
Đầu tư tài chính dài hạn8,35410,3544,7544,7369,398
Tổng tài sản122,210124,639122,044129,314131,643122,210131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326
Tổng nợ2,2884,7203,1359,39710,7082,28811,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,752
Vốn chủ sở hữu119,921119,919118,909119,916120,935119,921120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,575

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.01K0.01K1.60KK0.38K0.19K0.67K0.42K0.58K0.16K0.04KKK1.74K1.70K0.06KKK
Giá cuối kỳ4.70K3.60K5.80K7.40K4.60K6.60K6.50K3.20K3.40K4.50K5.30K3.40K2K2.60K13.23K50K50K50K50K
Giá / EPS (PE)295.29 (lần)280.52 (lần)449.03 (lần)4.63 (lần) (lần)17.29 (lần)35.01 (lần)4.78 (lần)8.08 (lần)7.70 (lần)32.82 (lần)80.31 (lần) (lần) (lần)7.60 (lần)29.34 (lần)805.67 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.22 (lần)0.83 (lần)0.68 (lần)1.29 (lần)4.54 (lần)0.75 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.62 (lần)0.61 (lần)0.52 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.47 (lần)3.73 (lần)8.85 (lần)24.28 (lần)68.27 (lần)
Giá sổ sách9.99K10.08K10.06K10.05K8.45K9.04K8.66K8.47K7.80K7.38K6.84K6.63K6.59K9.69K12.50K10.72K2.70K1.97K1.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.36 (lần)0.58 (lần)0.74 (lần)0.54 (lần)0.73 (lần)0.75 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.61 (lần)0.77 (lần)0.51 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)1.06 (lần)4.66 (lần)18.49 (lần)25.38 (lần)36.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.25%61.56%45.35%40.58%39.44%40.05%38.17%44.46%36.20%38.55%39.35%33.76%29.93%50.88%50.08%61.19%43.20%28.80%35.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.75%38.44%54.65%59.42%60.56%59.95%61.83%55.54%63.80%61.45%60.65%66.24%70.07%49.12%49.92%38.81%56.80%71.20%64.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.87%8.37%8.85%8.83%2.42%2.44%1.60%8.90%14.10%14.28%30.61%23%25.10%51.51%67.03%62.99%72.64%71.52%68.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.91%9.14%9.70%9.68%2.48%2.50%1.62%9.77%16.41%16.65%44.12%29.87%33.51%106.23%203.33%170.23%265.48%251.14%220.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.13%91.63%91.16%91.17%97.58%97.56%98.40%91.10%85.90%85.72%69.39%77%74.90%48.49%32.97%37.01%27.36%28.48%31.21%
6/ Thanh toán hiện hành3,698.86%735.45%512.69%459.71%1,631.15%1,642.64%2,387.44%499.67%256.82%270.02%128.62%146.94%119.29%111.98%133.26%99.99%59.48%40.27%51.29%
7/ Thanh toán nhanh3,382.26%669.87%451.56%409.91%1,440.41%1,286.65%1,526.42%421.80%207.21%246.41%95.87%117.53%94.35%59.58%67.56%70.27%15.44%3.08%0.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn656.16%158.47%86.60%19.36%573.47%467.91%84.30%14.85%19.98%3.37%3.84%1.30%0.40%9.99%15.14%4.20%1.64%0.32%0.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.96%39.67%77.70%52.02%11.70%94.62%163.22%90.02%84.66%84.14%88.51%75.21%113.87%117.20%74.27%46.29%57.20%29.78%16.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.82%64.44%171.34%128.22%29.66%236.23%427.60%202.49%233.87%218.26%224.93%222.78%380.45%230.38%148.31%75.64%132.41%103.38%47.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.69%43.30%85.24%57.06%11.99%96.98%165.87%98.81%98.55%98.16%127.55%97.68%152.03%241.71%225.30%125.08%209.07%104.55%53.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho555.26%695.98%1,334.38%1,054.93%233.03%963.68%1,096.21%1,182.76%1,041.77%2,065.87%799.60%1,019.04%1,791.86%472.46%257.47%212.29%163.69%108.24%36.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.41%0.29%0.15%27.86%-57.73%4.35%1.29%8%5.47%8.07%1.85%0.65%-29.02%-6.53%6.18%12.71%1.10%-5.17%-4.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%0.12%0.12%14.49%%4.12%2.11%7.20%4.63%6.79%1.64%0.49%%%4.59%5.88%0.63%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.16%0.13%0.13%15.90%%4.22%2.14%7.90%5.39%7.92%2.36%0.64%%%13.93%15.90%2.30%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%31%-63%5%1%9%6%10%2%1%-29%-7%7%15%1%-5%-6%
Tăng trưởng doanh thu-11.39%-49.14%49.59%465.92%-88.44%-38.95%71.56%8.86%6.12%-16.94%34.59%-35.34%-52.17%56.94%110.06%137.23%174.46%181.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.03%-0.65%-99.19%-373.10%-253.26%105.61%-72.27%59.16%-28.05%262.07%281.50%-101.46%112.47%-265.81%2.21%2,645.89%-158.25%238.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-79.29%-5.74%0.37%364.48%-7.27%60.60%-83%-35.37%4.14%-59.25%52.23%-10.31%-76.01%-23.58%39.30%154.25%45.09%63.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.83%0.13%0.13%18.90%-6.47%4.41%2.19%8.58%5.70%7.93%3.07%0.64%-23.95%46.28%16.62%296.51%37.25%43.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.40%-0.39%0.15%27.26%-6.49%5.31%-5.39%2.39%5.48%-12.63%14.38%-2.11%-50.77%-0.55%30.91%193.18%42.86%57.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |