CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

1.69
-0.03
(-1.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0002,00053,86240,000342,194469,80999,101103,04490,31722,698
Giá vốn hàng bán19,3671,896300,497439,55195,51786,25666,04319,095
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0002,00034,49538,10441,69730,2583,58316,78824,2743,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,319-281,905115-26,1325,0742,39881,90274,70130,30338,95827,61520,65611,69320,5692,023
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,619-281,979104-26,1325,0741,52082,39287,66230,66739,18527,76720,68011,69421,0802,023
Lợi nhuận sau thuế -1,619-281,97983-26,1325,0741,01571,54675,95625,97631,10622,23316,3589,19516,3381,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,619-281,97983-26,1325,0741,01571,54675,57524,29629,24021,29516,3589,19516,3381,618
Tổng tài sản ngắn hạn41,55442,233323,272360,870348,130322,844515,644967,468631,739584,050627,304145,63575,45052,44938,168
Tiền mặt2081,0861,4801,6981,7001,6985,0263,16747,81110,95678,282137,4865,22922,935425
Đầu tư tài chính ngắn hạn46,163
Hàng tồn kho317,086391,986152,57432114611
Tài sản dài hạn482,684483,006483,447445,013483,574483,477288,216103,634698,045273,88657,13467,514175,917132,939139,459
Tài sản cố định912151822183134,4747877912,9291,2831,638989
Đầu tư tài chính dài hạn482,675482,994483,431483,458483,552483,458288,18567,83720,00067,500155,196126,40052,900
Tổng tài sản524,238525,238806,719805,883831,704806,320803,8601,071,1031,329,784857,935684,438213,149251,367185,388177,627
Tổng nợ15,07114,44913,95112,48116,42213,63812,193315,4291,069,614620,579468,62713,47668,05211,268145,815
Vốn chủ sở hữu509,167510,789792,768793,402815,282792,683791,667755,673260,170237,357215,810199,673183,315174,12031,812

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02K1.18K1.30K1.35K1.62K1.24K0.95K0.59K1.05K0.10KK0.02K
Giá cuối kỳ2.31K5.37K12.10K18.30K14.96K15.36K20.86K17.80K6.58KK12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE) (lần)322.03 (lần)10.29 (lần)14.04 (lần)11.09 (lần)9.46 (lần)16.81 (lần)18.67 (lần)11.16 (lần) (lần)121.48 (lần)24,570 (lần)805.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)326.86 (lần)368.25 (lần)19.70 (lần)6.74 (lần)0.81 (lần)0.76 (lần)3.08 (lần)1 (lần)1,000 (lần)8.66 (lần)35.40 (lần)124.96 (lần)
Giá sổ sách8.37K13.02K13.01K13.04K14.44K13.17K12.58K11.64K11.75K11.16K2.04K0.90K0.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.28 (lần)0.41 (lần)0.93 (lần)1.40 (lần)1.04 (lần)1.17 (lần)1.66 (lần)1.53 (lần)0.56 (lần) (lần)6.18 (lần)14.02 (lần)27.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)58 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.93%40.04%64.15%90.32%47.51%68.08%91.65%68.33%30.02%28.29%21.49%67.30%55.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.07%59.96%35.85%9.68%52.49%31.92%8.35%31.67%69.98%71.71%78.51%32.70%44.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.87%1.69%1.52%29.45%80.44%72.33%68.47%6.32%27.07%6.08%82.09%11.88%20.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.96%1.72%1.54%41.74%411.12%261.45%217.15%6.75%37.12%6.47%458.36%13.49%26.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.13%98.31%98.48%70.55%19.56%27.67%31.53%93.68%72.93%93.92%17.91%88.12%79.27%
6/ Thanh toán hiện hành275.72%2,367.24%4,229.02%6,270.45%89.92%94.11%133.86%1,080.70%112%512.35%173.51%973.09%269.44%
7/ Thanh toán nhanh275.72%2,367.24%4,229.02%6,270.45%44.79%30.95%101.30%1,080.70%111.53%510.92%173.46%928.64%269.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.38%12.45%41.22%20.53%6.81%1.77%16.70%1,020.23%7.76%224.04%1.93%78.91%175.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%0.12%0.25%5.03%3.01%39.89%68.64%46.49%40.99%48.72%12.78%34.91%17.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%0.31%0.39%5.57%6.33%58.59%74.89%68.05%136.57%172.20%59.47%51.88%30.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%0.13%0.25%7.13%15.37%144.17%217.70%49.63%56.21%51.87%71.35%39.62%21.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%0.60%76.66%288.09%%26,871.03%45,234.93%173,590.91%808.38%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%101.50%3,577.30%140.31%60.74%8.54%4.53%16.51%8.92%18.09%7.13%0.14%15.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.13%8.90%7.06%1.83%3.41%3.11%7.67%3.66%8.81%0.91%0.05%2.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.13%9.04%10%9.34%12.32%9.87%8.19%5.02%9.38%5.09%0.06%3.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%390%1,281%10%5%17%11%25%8%%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-50%-96.29%34.66%-88.31%-27.16%374.07%-3.83%14.09%297.91%308.75%253.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,238.78%-98.58%-5.33%211.06%-16.91%37.31%30.18%77.90%-43.72%909.77%20,125%-96.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.23%11.85%-96.13%-70.51%72.36%32.42%3,377.49%-80.20%503.94%-92.27%7,615.08%-0.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-37.55%0.13%4.76%190.45%9.61%9.98%8.08%8.92%5.28%447.34%126.99%92.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-36.97%0.31%-24.95%-19.45%55%25.35%221.11%-15.20%35.59%4.37%1,016.80%73.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |