CTCP KOSY (kos)

38.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV304,739461,338237,296366,384295,8411,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Giá vốn hàng bán260,075402,060208,438311,594261,2031,169,9871,196,8081,056,0621,230,360981,802814,161366,028131,4201,011
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,66459,27828,85854,78934,638145,828146,65250,50678,26781,02685,85741,66019,1562,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,93914,4633,9049,6655,43931,74138,17043,02953,40427,10560,27634,89024,709572
Tổng lợi nhuận trước thuế13,48113,6433,8769,3785,31631,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 11,39610,2242,9614,4014,73621,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,22510,1812,8744,6414,60221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản ngắn hạn3,320,4733,313,1103,292,1653,285,8933,314,0623,285,3393,340,2832,454,1001,885,6511,670,2741,483,635601,846427,461161,057
Tiền mặt13,4048,2674,4503,5973,9503,59645,75315,77319,7665,460154,0114,5401,6031,120
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,36919,84914,84915,25813,58115,25811,28511,0445,084
Hàng tồn kho2,546,7012,535,6192,501,4002,473,7832,494,2212,473,7832,288,0561,304,0691,039,850789,293474,902191,860110,98741,470
Tài sản dài hạn1,433,2671,430,3191,459,1651,467,6451,494,1391,467,6451,495,2821,420,716312,822238,428227,497145,29292,495117,463
Tài sản cố định1,075,9911,067,9101,091,6071,094,9381,116,3691,094,9381,111,234629,90223,24926,50714,2666,6503,171166
Đầu tư tài chính dài hạn229,275229,275229,275229,275229,275229,275229,275229,665289,270211,030211,970138,03089,25199,870
Tổng tài sản4,753,7404,743,4294,751,3304,753,5394,808,2014,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,422,7932,423,8802,442,0042,447,3592,507,6692,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,330,9462,319,5502,309,3262,306,1802,300,5322,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.10K0.10K0.10K0.21K0.19K0.43K0.64K0.49K0.01K
Giá cuối kỳ37.65K39.65K38K32.15K24.30K20.13K17.72K18.38K11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)281.82 (lần)407.51 (lần)378.76 (lần)308.66 (lần)115.06 (lần)104.10 (lần)40.80 (lần)28.76 (lần)22.84 (lần)1,008.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.95 (lần)6.52 (lần)6.12 (lần)6.29 (lần)1.93 (lần)1.97 (lần)2.04 (lần)1.87 (lần)3.11 (lần)113.14 (lần)
Giá sổ sách10.77K10.65K10.56K10.46K11.17K10.96K10.76K10.82K9.82K4.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.50 (lần)3.72 (lần)3.60 (lần)3.07 (lần)2.18 (lần)1.84 (lần)1.65 (lần)1.70 (lần)1.15 (lần)2.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.85%69.12%69.08%63.33%85.77%87.51%86.70%80.55%82.21%57.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.15%30.88%30.92%36.67%14.23%12.49%13.30%19.45%17.79%42.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.97%51.48%52.74%41.58%47.30%40.44%34.74%39.89%21.60%40.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.94%106.08%111.60%71.18%89.74%67.91%53.23%66.35%27.56%66.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.03%48.52%47.26%58.42%52.70%59.56%65.26%60.11%78.40%59.99%
6/ Thanh toán hiện hành244.86%260.86%258.68%292.95%255.86%352.16%419.15%251.27%380.52%144.53%
7/ Thanh toán nhanh57.06%64.44%81.49%137.28%114.76%185.74%284.98%171.17%281.72%107.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.99%0.29%3.54%1.88%2.68%1.15%43.51%1.90%1.43%1.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.81%27.68%27.78%28.56%59.52%55.68%52.60%54.57%28.96%1.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.25%40.05%40.22%45.09%69.40%63.63%60.66%67.74%35.23%2.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu58.76%57.05%58.79%48.89%112.94%93.50%80.60%90.77%36.94%2.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho46.42%47.30%52.31%80.98%118.32%124.39%171.44%190.78%118.41%2.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.11%1.60%1.62%2.04%1.67%1.89%5.01%6.50%13.64%11.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.61%0.44%0.45%0.58%1%1.05%2.63%3.55%3.95%0.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.24%0.91%0.95%1%1.89%1.76%4.04%5.90%5.04%0.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%2%6%7%16%46%
Tăng trưởng doanh thu7.39%-2.06%21.41%-15.44%23.13%18.09%120.76%170.75%3,532.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận66.57%-3.02%-3.68%2.91%9.22%-55.48%69.93%29.13%4,316.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.38%-4.07%58.28%54.96%34.70%29.86%99.47%165.28%0.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.32%0.92%0.96%95.36%1.93%1.80%148.63%10.19%143.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.13%-1.71%24.79%76.25%15.18%11.55%129.02%43.69%86.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |