CTCP Mirae (kmr)

3.23
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,158127,91497,94997,457120,183493,679598,975494,513416,928544,950424,247379,770365,161355,274346,830
Giá vốn hàng bán74,448112,04287,00583,239105,754427,501527,096418,959361,016470,749353,278300,923294,774276,392278,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,71015,87310,94414,21914,42866,17871,86675,55455,91274,08170,96078,84669,67278,72267,778
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6484,4058862,9281,15715,56612,09213,735-1,6242,6804,35010,16911,71717,4466,586
Tổng lợi nhuận trước thuế1024,0875191,62768512,74822,72923,3361,9588,0167,40112,14211,36114,8568,625
Lợi nhuận sau thuế 322,9955199866859,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ322,9955199866859,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Tổng tài sản ngắn hạn650,346654,000646,940659,937649,923663,047675,733788,810775,129626,757524,384406,086319,771283,882285,516
Tiền mặt17,43714,16219,36532,79427,79932,79424,57722,19339,59916,32518,10831,73624,46112,45510,506
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho444,176433,575447,417454,433444,149457,648486,417596,830574,971455,200372,501256,430167,869170,167166,380
Tài sản dài hạn214,105221,115207,945216,351225,035216,358251,019286,174330,163368,432388,738398,289385,305387,696372,533
Tài sản cố định193,965203,007186,609196,601206,179196,601228,877265,306305,515345,922326,529373,466356,726352,918320,537
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản864,451875,114854,885876,288874,958879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578658,048
Tổng nợ220,880231,575213,323238,633238,289238,362293,803457,038505,366394,756316,257210,111188,397161,543149,107
Vốn chủ sở hữu643,571643,539641,562637,655636,669641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035508,941

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.17K0.30K0.32KK0.07K0.07K0.14K0.15K0.04K0.11K0.56KK0.12K1.23K2.79K1.40K1.57K0.43KK
Giá cuối kỳ3.25K3.53K2.76K9.90K2.95K2.84K3.29K4.30K4.93K4.50K6.45K5.87K2.56K2.34K6.32K8.37K3.58K60K60K60K
Giá / EPS (PE)40.79 (lần)20.46 (lần)9.32 (lần)31.16 (lần)921.98 (lần)38.14 (lần)49.80 (lần)30.67 (lần)33.49 (lần)114.69 (lần)57.81 (lần)10.48 (lần) (lần)19.29 (lần)5.15 (lần)3 (lần)2.55 (lần)38.19 (lần)138.24 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)1.14 (lần)0.40 (lần)0.30 (lần)0.44 (lần)0.64 (lần)0.66 (lần)0.62 (lần)0.75 (lần)0.60 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.46 (lần)0.47 (lần)0.22 (lần)6.08 (lần)9.33 (lần)9.94 (lần)
Giá sổ sách11.31K11.27K11.13K10.86K10.55K10.56K10.49K10.45K10.57K10.43K12.60K12.99K12.46K13.64K14.53K34.39K17.63K12.59K5.30K4.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.91 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.43 (lần)0.51 (lần)0.45 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)4.77 (lần)11.31 (lần)12.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.23%75.40%72.91%73.38%70.13%62.98%57.43%50.48%45.35%42.27%43.39%41.33%56.49%61.19%53.81%40.46%36.49%46.30%26.28%19.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.77%24.60%27.09%26.62%29.87%37.02%42.57%49.52%54.65%57.73%56.61%58.67%43.51%38.81%46.19%59.54%63.51%53.70%73.72%80.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.55%27.10%31.70%42.52%45.72%39.67%34.63%26.12%26.72%24.05%22.66%25.53%28.93%28.99%29.55%30.15%30.77%30.12%57.53%53.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.32%37.18%46.42%73.96%84.24%65.75%52.99%35.36%36.46%31.67%29.30%34.27%40.71%40.83%41.95%43.16%44.45%43.09%135.49%117.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.45%72.90%68.30%57.48%54.28%60.33%65.37%73.88%73.28%75.95%77.34%74.47%71.07%71.01%70.45%69.85%69.23%69.88%42.47%46.04%
6/ Thanh toán hiện hành299.99%283.02%233.97%175.23%155.94%162.79%168.71%204.03%187.32%192.29%192.42%162.20%198.15%219.46%193.17%148.76%121.99%175.53%52.77%43.67%
7/ Thanh toán nhanh95.10%87.67%65.55%42.65%40.27%44.56%48.87%75.19%88.98%77.03%80.29%64%85.58%150.80%151.69%110.26%101.21%152.06%37.50%36.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.04%14%8.51%4.93%7.97%4.24%5.83%15.95%14.33%8.44%7.08%13.31%5.30%1.93%8.27%7.56%2.38%76.86%2.64%2.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.60%56.14%64.63%46%37.72%54.76%46.46%47.21%51.79%52.90%52.71%56.41%57.91%58.30%66.06%36.53%63.47%54.79%51.48%57.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.27%74.46%88.64%62.69%53.79%86.95%80.90%93.52%114.19%125.15%121.47%136.48%102.51%95.27%122.75%90.27%173.92%118.34%195.93%289.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.94%77.01%94.63%80.03%69.50%90.76%71.08%63.91%70.67%69.66%68.15%75.74%81.49%82.10%93.77%52.29%91.68%78.40%121.23%123.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho80.31%93.41%108.36%70.20%62.79%103.42%94.84%117.35%175.60%162.42%167.54%180.51%144.40%246.82%412.08%226.09%752.76%624.16%550.97%1,500.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.10%1.99%2.81%3.65%0.04%0.78%0.89%2.10%1.97%0.54%1.30%5.70%-4.03%1.08%9%15.52%8.68%15.92%6.75%-8.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.52%1.12%1.82%1.68%0.02%0.43%0.41%0.99%1.02%0.29%0.68%3.21%%0.63%5.94%5.67%5.51%8.72%3.48%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.70%1.53%2.66%2.92%0.03%0.71%0.63%1.34%1.39%0.38%0.89%4.31%%0.89%8.44%8.12%7.96%12.48%8.18%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%3%4%%1%1%3%2%1%2%7%-5%1%12%24%12%23%8%-10%
Tăng trưởng doanh thu-20.72%-17.58%21.12%18.61%-23.49%28.45%11.71%4%2.78%2.43%2.49%-3.15%-3.89%-10.27%113.32%11.26%30.19%53.49%6.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.24%-41.74%-6.78%9,829.67%-95.70%12.72%-52.88%10.83%275.18%-57.44%-76.62%-236.79%-457.89%-89.20%23.64%98.97%-29.02%261.99%-185.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.31%-18.87%-35.72%-9.56%28.02%24.82%50.52%11.53%16.62%8.34%-2.62%-12.27%-3.46%-0.25%15.62%89.39%14.84%-24.51%25.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.08%1.28%2.43%3%-0.08%0.60%0.44%15.02%1.30%0.21%13.92%4.20%-3.17%2.48%18.96%95.06%11.33%137.35%8.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.20%-5.11%-13.79%-2.74%11.06%8.99%13.52%14.08%4.99%2.06%9.69%-0.57%-3.25%1.67%17.95%93.32%12.39%44.22%18.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |