CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,88341,91230,29720,71815,372103,197226,338349,643454,412543,855346,520306,495488,548492,473539,868
Giá vốn hàng bán2,18841,24728,79618,24413,53597,569219,837332,361434,484534,271331,585273,437424,127496,004500,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6956651,5012,4741,8365,6286,50217,28319,9289,58414,93433,05864,421-3,53139,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh178-351,027414-1,504-32,8846,95111,585-6,603-4,27019,92442,951-22,84114,990
Tổng lợi nhuận trước thuế6354662,870411330-32,3017,22313,061-5,043-3,99619,86743,038-22,64415,340
Lợi nhuận sau thuế 6354662,870411330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6354662,870411330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Tổng tài sản ngắn hạn59,71780,16950,67364,68560,43249,37362,514263,516115,395120,920154,700102,601165,621113,597251,842
Tiền mặt1,0034,0872233072653073,2175009,7156,5542,52536,48694,03231,06542,708
Đầu tư tài chính ngắn hạn143,79615,4317,9029,83818,000
Hàng tồn kho12,55614,74420,54927,02427,47227,02430,21952,10147,08872,68371,08030,58751,96858,367179,818
Tài sản dài hạn4,3974,67020,2435,1915,47320,4916,42810,68211,88412,83315,46514,05612,70612,25911,368
Tài sản cố định3,2863,4763,6653,8544,0443,8545,8885,7397,7479,67412,0659,83912,24211,96411,061
Đầu tư tài chính dài hạn4,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản64,11484,83970,91769,87565,90569,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857263,209
Tổng nợ23,32744,11528,89728,50827,40728,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758178,831
Vốn chủ sở hữu40,78740,72442,02041,36838,49841,55341,22373,52475,75963,20768,24983,21092,80854,09984,379

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.65K0.06KK1.10K2.41KKK3.04K7.44KK2.30K2.71K1.67K2.57K2.42K5.79K
Giá cuối kỳ5.10K6.70K6.70K23.55K6.41K6.09K8.28K9.89K9.71K4.69K9.06K6.08K3.14K2.69K5.92K7.35K
Giá / EPS (PE)7.79 (lần)105.58 (lần) (lần)21.33 (lần)2.66 (lần) (lần) (lần)3.26 (lần)1.30 (lần) (lần)3.94 (lần)2.25 (lần)1.88 (lần)1.05 (lần)2.45 (lần)1.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần)0.35 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách7.84K7.99K7.93K14.14K14.57K12.16K13.12K16K17.85K10.40K16.23K16.14K14.87K15.33K16.36K16.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.84 (lần)0.85 (lần)1.67 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)0.63 (lần)0.62 (lần)0.54 (lần)0.45 (lần)0.56 (lần)0.38 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.36 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.14%70.67%90.68%96.10%90.66%90.41%90.91%87.95%92.87%90.26%95.68%95.52%95.31%94.90%93.12%91.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.86%29.33%9.32%3.90%9.34%9.59%9.09%12.05%7.13%9.74%4.32%4.48%4.69%5.10%6.88%8.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.38%40.52%40.21%73.19%40.48%52.74%59.89%28.67%47.96%57.02%67.94%59.34%63.58%47.74%51.38%55.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.19%68.13%67.24%272.94%68.01%111.61%149.33%40.20%92.15%132.64%211.94%145.96%174.59%91.34%105.69%124.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.62%59.48%59.79%26.81%59.52%47.26%40.11%71.33%52.04%42.98%32.06%40.66%36.42%52.26%48.62%44.50%
6/ Thanh toán hiện hành256%174.40%225.53%131.31%223.98%171.41%151.79%306.76%193.67%158.31%140.83%160.96%149.90%199.08%182.86%167.96%
7/ Thanh toán nhanh202.17%78.94%116.51%105.35%132.58%68.38%82.05%215.31%132.90%76.97%40.27%93.20%88.60%82.42%53.32%34.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.30%1.08%11.61%0.25%18.86%9.29%2.48%109.09%109.95%43.29%23.88%65.05%68.31%53.08%25.24%9.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản149.44%147.71%328.30%127.51%357.02%406.61%203.64%262.73%273.96%391.30%205.11%213.55%191.72%218.37%200.47%253.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.44%209.02%362.06%132.68%393.79%449.76%223.99%298.73%294.98%433.53%214.37%223.57%201.16%230.12%215.28%275.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu234.90%248.35%549.06%475.55%599.81%860.43%507.73%368.34%526.41%910.32%639.81%525.25%526.46%417.83%412.35%569.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho720.57%361.05%727.48%637.92%922.71%735.07%466.50%893.96%816.13%849.80%278.09%491.54%464.57%349.92%272.95%331.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.55%0.32%-14.27%1.64%2.76%-0.93%-1.15%5.15%7.92%-4.60%2.21%3.19%2.13%4.01%3.59%6.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.31%0.47%%2.09%9.86%%%13.54%21.71%%4.54%6.82%4.09%8.75%7.19%15.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.35%0.79%%7.81%16.57%%%18.99%41.71%%14.16%16.76%11.22%16.75%14.79%35.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%%-15%2%3%-1%-1%6%9%-5%2%3%2%4%4%7%
Tăng trưởng doanh thu-21.18%-54.41%-35.27%-23.06%-16.45%56.95%13.06%-37.26%-0.80%-8.78%22.48%8.28%22.23%-5.07%-26.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-155.98%-101.02%-662.54%-54.25%-348.90%26.20%-125.29%-59.19%-270.95%-289.57%-15.10%62.20%-35.03%6.10%-58.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.89%2.13%-86.19%289.51%-26.97%-30.78%204.71%-60.89%19.18%-59.87%45.99%-9.27%85.43%-19.04%-14.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.95%0.80%-43.93%-2.95%19.86%-7.39%-17.98%-10.34%71.55%-35.89%0.55%8.53%-2.99%-6.32%0.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.72%1.34%-74.86%115.43%-4.84%-21.40%45.87%-34.58%41.69%-52.18%27.52%-2.78%39.21%-12.85%-7.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |