CTCP Kiên Hùng (khs)

11.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV185,417180,425141,781151,538167,014704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Giá vốn hàng bán166,367155,925122,690132,689152,501665,273839,019889,6411,084,9671,023,1871,034,5861,018,836821,148753,144
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,04621,70116,14218,52014,44039,051111,754127,37598,877106,405103,98191,85483,23988,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,6377,9177,9236,445-16,482-9,23738,32058,33315,31327,81929,34918,78029,86532,862
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0903,1994,1185,916-16,513-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 5,0903,1994,1185,916-16,513-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,0275,9975,7856,872-15,4791,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản ngắn hạn190,371176,363185,070207,425165,012207,211290,635240,234331,980412,865328,250237,501308,639191,099
Tiền mặt21,0606,0464,3945,41310,7915,4137,86818,57031,12620,42712,85738,90639,89713,128
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,774
Hàng tồn kho109,202114,280121,713144,253114,588144,253194,789106,413223,326269,421185,691110,982191,68197,541
Tài sản dài hạn261,519268,590276,382270,228273,720283,906294,728325,793339,115365,499279,831259,122209,874208,075
Tài sản cố định237,282243,977251,106264,030267,968257,932273,019302,599310,171332,785210,491228,210194,210202,941
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,000-17,904-18,8992,0003,0003,2006,2005,200200200
Tổng tài sản451,891444,953461,452477,653438,732491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ232,225230,377248,786282,570249,565282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu219,665214,576212,666195,083189,167208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.12K0.09K3.15K4.72K1.58K2.17K3.04K2.47K2.70K2.69K
Giá cuối kỳ11.50K9.40K15.73K24.05K10.04K7.73K5.58K9.08K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)5.41 (lần)104.37 (lần)5 (lần)5.09 (lần)6.37 (lần)3.55 (lần)1.83 (lần)3.67 (lần)5.37 (lần)5.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)
Giá sổ sách18.17K17.25K19.89K19.93K16.78K17.37K19.02K18.15K14.62K13.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.54 (lần)0.79 (lần)1.21 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.29 (lần)0.50 (lần)0.99 (lần)1.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.13%42.19%49.65%42.44%49.47%53.04%53.98%47.82%59.52%47.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.87%57.81%50.35%57.56%50.53%46.96%46.02%52.18%40.48%52.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.39%57.54%58.91%57.42%69.77%73.02%66.54%60.90%69.83%64.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.72%135.49%143.38%134.86%230.81%270.62%198.86%155.77%231.49%180.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.61%42.46%41.09%42.58%30.23%26.98%33.46%39.10%30.17%35.68%
6/ Thanh toán hiện hành89.41%95.06%118.49%125.58%103.32%100.90%110.86%106.87%103.01%95.63%
7/ Thanh toán nhanh38.12%28.88%39.08%69.95%33.81%35.06%48.15%56.93%39.04%46.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.89%2.48%3.21%9.71%9.69%4.99%4.34%17.51%13.32%6.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.87%143.50%162.81%180.02%177.61%145.65%187.49%224.15%174.43%211.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn346.25%340.10%327.92%424.16%359.03%274.59%347.32%468.71%293.04%441.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu300.08%337.92%396.26%422.80%587.55%539.80%560.34%573.32%578.22%591.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho528.99%461.18%430.73%836.03%485.82%379.77%557.15%918.02%428.39%772.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.90%0.15%4%5.60%1.60%2.32%2.86%2.38%3.19%3.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.68%0.22%6.50%10.09%2.84%3.38%5.35%5.33%5.57%7.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.69%0.52%15.83%23.69%9.40%12.52%16%13.64%18.47%20.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%%5%6%2%3%3%3%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-14.85%-26.06%-6.47%-14.51%5.14%-0.56%2.42%23.08%7.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-320.53%-97.14%-33.32%199.59%-27.51%-19.23%22.94%-8.34%0.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.95%-18.06%6.10%-30.59%-17.62%40.47%33.78%-16.47%41.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.12%-13.29%-0.21%18.80%-3.41%3.22%4.79%24.13%9.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3%-16.10%3.42%-15.66%-13.78%28%22.44%-4.22%29.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |