CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

9.20
-0.67
(-6.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,683,6851,978,5221,979,7061,476,7001,673,0447,118,6156,205,3255,163,6404,361,3994,572,8885,369,1014,522,8003,764,3403,457,9513,112,910
Giá vốn hàng bán1,728,7271,824,0191,879,2961,426,7131,523,1106,858,7555,946,7874,900,7804,114,4904,261,8415,130,4384,268,8303,571,6753,267,8622,931,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-45,041154,503100,41049,988149,934259,859258,537262,860246,909311,047238,664253,970192,665190,090181,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-85,61193,34532,30711,25192,47651,29255,69766,88852,02545,80553,86057,01435,93650,20376,419
Tổng lợi nhuận trước thuế-68,24096,37629,68212,770102,81870,58870,72073,74656,10264,21871,58268,67260,14984,483114,845
Lợi nhuận sau thuế -53,09376,38723,76310,11489,09957,17054,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-53,09376,38723,76310,11489,09957,17054,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,101
Tổng tài sản ngắn hạn1,014,2291,049,7781,011,334985,530959,4071,014,229958,971800,342786,727690,184557,126604,152448,269663,028638,644
Tiền mặt112,52630,80532,608124,38029,409112,52629,409237,122117,243231,407110,478145,03579,61270,180190,475
Đầu tư tài chính ngắn hạn370,000420,000290,000290,000410,000370,000410,000344,055504,750211,407267,387257,303213,644397,025315,232
Hàng tồn kho41,72144,22643,76950,66551,94641,72151,42572,97480,08980,01086,571128,195107,812104,12070,213
Tài sản dài hạn1,225,7591,214,2271,260,7481,289,9311,336,4431,225,7591,340,4371,370,3961,358,8061,338,4411,432,1921,299,6411,311,7561,062,116780,434
Tài sản cố định1,103,8091,114,7331,138,7201,176,1211,219,9781,103,8091,219,9781,261,7231,228,8111,188,0211,252,1651,177,9771,162,415934,184599,317
Đầu tư tài chính dài hạn30,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45029,29527,18540,32126,81341,64326,81320,506
Tổng tài sản2,239,9882,264,0052,272,0822,275,4602,295,8502,239,9882,299,4092,170,7382,145,5332,028,6261,989,3181,903,7931,760,0251,725,1451,419,077
Tổng nợ1,537,2461,508,1691,592,6341,600,8131,600,3031,537,2461,599,5311,461,7591,464,9551,365,8711,346,4681,274,0251,159,2101,129,208828,873
Vốn chủ sở hữu702,742755,835679,448674,647695,547702,742699,877708,979680,578662,754642,850629,768600,815595,936590,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K0.95K1.03K0.88K0.83K1.28K1.35K1.11K1.63K2.25K1.77K1.79K2.76K1.80K2.14K2.41K2.57K2.66K1.69K0.66K
Giá cuối kỳ13.35K8.40K6.36K18.07K5.34K5.34K5.21K4.81K4.89K4.73K5.17K4.16K2.48K1.79K2.32K3.12K1.32K4.74K2.90K1.37K
Giá / EPS (PE)13.75 (lần)8.80 (lần)6.19 (lần)20.53 (lần)6.46 (lần)4.19 (lần)3.87 (lần)4.34 (lần)3 (lần)2.10 (lần)2.91 (lần)2.32 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)1.08 (lần)1.29 (lần)0.51 (lần)1.78 (lần)1.72 (lần)2.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.23 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách11.94K12.19K12.35K12.47K12.14K16.05K15.72K15K14.88K14.74K13.88K13.76K13.70K12.38K11.99K12.23K13.39K12.18K11.22K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)0.69 (lần)0.51 (lần)1.45 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.39 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)41 (Mi)42 (Mi)21 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.28%41.71%36.87%36.67%34.02%28.01%31.73%25.47%38.43%45%52.07%52.72%49.20%38.30%46.31%41.44%29.15%47.10%40.40%35.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.72%58.29%63.13%63.33%65.98%71.99%68.27%74.53%61.57%55%47.93%47.28%50.80%61.70%53.69%58.56%70.85%52.90%59.60%64.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.63%69.56%67.34%68.28%67.33%67.68%66.92%65.86%65.46%58.41%57.56%52.69%49.21%49.55%53.16%69.89%70.80%54.76%51.18%51.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu218.75%228.54%206.18%215.25%206.09%209.45%202.30%192.94%189.48%140.44%135.64%111.35%96.90%98.23%113.51%232.10%242.43%121.05%104.83%107.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.37%30.44%32.66%31.72%32.67%32.32%33.08%34.14%34.54%41.59%42.44%47.31%50.79%50.45%46.84%30.11%29.20%45.24%48.82%48.10%
6/ Thanh toán hiện hành118.83%125.36%138.59%121.54%117.23%99.67%93.14%67.32%90.49%109.96%133.28%159.96%164.89%152.39%193.24%118.87%168.07%122.21%136.91%92.37%
7/ Thanh toán nhanh113.94%118.64%125.95%109.16%103.64%84.18%73.37%51.13%76.28%97.87%116.93%132.81%146.26%126.84%162.12%104.16%141.15%99.20%119.62%92.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.18%3.84%41.06%18.11%39.31%19.76%22.36%11.96%9.58%32.80%31.47%57.44%122.13%107.01%132.76%84.90%95.56%74.24%84.47%27.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản317.80%269.87%237.87%203.28%225.42%269.90%237.57%213.88%200.44%219.36%204.79%192.43%175.92%155.89%113.52%120.90%105.56%161.90%172.42%89.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn701.87%647.08%645.18%554.37%662.56%963.71%748.62%839.75%521.54%487.42%393.32%364.97%357.54%407.04%245.15%291.72%362.17%343.75%426.79%249.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,012.98%886.63%728.32%640.84%689.98%835.20%718.17%626.54%580.26%527.43%482.57%406.70%346.39%309.03%242.39%401.51%361.46%357.89%353.17%186.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,439.57%11,564%6,715.79%5,137.40%5,326.64%5,926.28%3,329.95%3,312.87%3,138.55%4,175.72%2,966.45%1,980.02%2,853.55%2,201.18%1,315.87%2,029.90%1,953.34%1,633.79%3,037.66%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.80%0.88%1.14%1.10%0.99%0.95%1.19%1.18%1.89%2.89%2.65%3.21%5.82%4.71%7.38%4.91%5.31%6.11%4.25%3.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.55%2.38%2.72%2.24%2.23%2.57%2.83%2.52%3.79%6.35%5.43%6.17%10.24%7.34%8.37%5.93%5.60%9.90%7.34%3.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.14%7.83%8.32%7.06%6.81%7.95%8.55%7.38%10.97%15.27%12.78%13.04%20.16%14.55%17.88%19.70%19.18%21.88%15.02%6.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%3%3%6%5%9%6%6%7%5%4%
Tăng trưởng doanh thu14.72%20.17%18.39%-4.62%-14.83%18.71%20.15%8.86%11.08%16.03%19.68%17.97%22.51%28.43%17.71%21.76%11.03%17.34%111%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.29%-7.11%22.86%6.40%-11.63%-5.17%21.47%-32.15%-27.46%26.77%-1.14%-34.98%51.43%-18.04%76.99%12.57%-3.62%68.59%156.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.89%9.43%-0.22%7.25%1.44%5.69%9.90%2.66%36.23%9.91%22.87%15.46%7.81%-12.82%-4.64%4.95%120.16%33.70%8.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.41%-1.28%4.17%2.69%3.10%2.08%4.82%0.82%0.97%6.16%0.86%0.48%9.29%0.73%94.99%9.62%9.93%15.79%11.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.58%5.93%1.17%5.76%1.98%4.49%8.17%2.02%21.57%8.32%12.46%7.85%8.56%-6.47%25.36%6.31%70.30%24.96%9.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |