CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

12.90
0.20
(1.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,978,5221,979,7061,476,7001,673,0441,774,2876,205,3255,163,6404,361,3994,572,8885,369,1014,522,8003,764,3403,457,9513,112,9102,682,934
Giá vốn hàng bán1,824,0191,879,2961,426,7131,523,1101,775,5305,946,7874,900,7804,114,4904,261,8415,130,4384,268,8303,571,6753,267,8622,931,9012,483,065
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV154,503100,41049,988149,934-1,243258,537262,860246,909311,047238,664253,970192,665190,090181,009199,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh93,34532,30711,25192,476-48,67255,69766,88852,02545,80553,86057,01435,93650,20376,419105,667
Tổng lợi nhuận trước thuế96,37629,68212,770102,818-46,31470,72073,74656,10264,21871,58268,67260,14984,483114,84595,299
Lợi nhuận sau thuế 76,38723,76310,11489,099-45,43354,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,38723,76310,11489,099-45,43354,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Tổng tài sản ngắn hạn1,049,7781,011,334985,530959,407943,027958,971800,342786,727690,184557,126604,152448,269663,028638,644682,127
Tiền mặt30,80532,608124,38029,409206,61429,409237,122117,243231,407110,478145,03579,61270,180190,475161,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn420,000290,000290,000410,000448,000410,000344,055504,750211,407267,387257,303213,644397,025315,232377,657
Hàng tồn kho44,22643,76950,66551,94680,80251,42572,97480,08980,01086,571128,195107,812104,12070,21383,705
Tài sản dài hạn1,214,2271,260,7481,289,9311,336,4431,328,9331,340,4371,370,3961,358,8061,338,4411,432,1921,299,6411,311,7561,062,116780,434627,953
Tài sản cố định1,114,7331,138,7201,176,1211,219,9781,182,9311,219,9781,261,7231,228,8111,188,0211,252,1651,177,9771,162,415934,184599,317519,375
Đầu tư tài chính dài hạn30,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45029,29527,18540,32126,81341,64326,81320,50660,196
Tổng tài sản2,264,0052,272,0822,275,4602,295,8502,271,9592,299,4092,170,7382,145,5332,028,6261,989,3181,903,7931,760,0251,725,1451,419,0771,310,080
Tổng nợ1,508,1691,592,6341,600,8131,600,3031,665,5111,599,5311,461,7591,464,9551,365,8711,346,4681,274,0251,159,2101,129,208828,873754,113
Vốn chủ sở hữu755,835679,448674,647695,547606,448699,877708,979680,578662,754642,850629,768600,815595,936590,205555,967

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.47K0.95K1.03K0.88K0.83K1.28K1.35K1.11K1.63K2.25K1.77K1.79K2.76K1.80K2.14K2.41K2.57K2.66K1.69K0.66K
Giá cuối kỳ9.48K8.40K6.36K18.07K5.34K5.34K5.21K4.81K4.89K4.73K5.17K4.16K2.48K1.79K2.32K3.12K1.32K4.74K2.90K1.37K
Giá / EPS (PE)2.73 (lần)8.80 (lần)6.19 (lần)20.53 (lần)6.46 (lần)4.19 (lần)3.87 (lần)4.34 (lần)3 (lần)2.10 (lần)2.91 (lần)2.32 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)1.08 (lần)1.29 (lần)0.51 (lần)1.78 (lần)1.72 (lần)2.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.23 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách13.17K12.19K12.35K12.47K12.14K16.05K15.72K15K14.88K14.74K13.88K13.76K13.70K12.38K11.99K12.23K13.39K12.18K11.22K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.69 (lần)0.51 (lần)1.45 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.39 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)41 (Mi)42 (Mi)21 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.37%41.71%36.87%36.67%34.02%28.01%31.73%25.47%38.43%45%52.07%52.72%49.20%38.30%46.31%41.44%29.15%47.10%40.40%35.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.63%58.29%63.13%63.33%65.98%71.99%68.27%74.53%61.57%55%47.93%47.28%50.80%61.70%53.69%58.56%70.85%52.90%59.60%64.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.62%69.56%67.34%68.28%67.33%67.68%66.92%65.86%65.46%58.41%57.56%52.69%49.21%49.55%53.16%69.89%70.80%54.76%51.18%51.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu199.54%228.54%206.18%215.25%206.09%209.45%202.30%192.94%189.48%140.44%135.64%111.35%96.90%98.23%113.51%232.10%242.43%121.05%104.83%107.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.38%30.44%32.66%31.72%32.67%32.32%33.08%34.14%34.54%41.59%42.44%47.31%50.79%50.45%46.84%30.11%29.20%45.24%48.82%48.10%
6/ Thanh toán hiện hành139.91%125.36%138.59%121.54%117.23%99.67%93.14%67.32%90.49%109.96%133.28%159.96%164.89%152.39%193.24%118.87%168.07%122.21%136.91%92.37%
7/ Thanh toán nhanh134.01%118.64%125.95%109.16%103.64%84.18%73.37%51.13%76.28%97.87%116.93%132.81%146.26%126.84%162.12%104.16%141.15%99.20%119.62%92.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.11%3.84%41.06%18.11%39.31%19.76%22.36%11.96%9.58%32.80%31.47%57.44%122.13%107.01%132.76%84.90%95.56%74.24%84.47%27.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản313.96%269.87%237.87%203.28%225.42%269.90%237.57%213.88%200.44%219.36%204.79%192.43%175.92%155.89%113.52%120.90%105.56%161.90%172.42%89.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn677.09%647.08%645.18%554.37%662.56%963.71%748.62%839.75%521.54%487.42%393.32%364.97%357.54%407.04%245.15%291.72%362.17%343.75%426.79%249.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu940.41%886.63%728.32%640.84%689.98%835.20%718.17%626.54%580.26%527.43%482.57%406.70%346.39%309.03%242.39%401.51%361.46%357.89%353.17%186.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15,043.50%11,564%6,715.79%5,137.40%5,326.64%5,926.28%3,329.95%3,312.87%3,138.55%4,175.72%2,966.45%1,980.02%2,853.55%2,201.18%1,315.87%2,029.90%1,953.34%1,633.79%3,037.66%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.80%0.88%1.14%1.10%0.99%0.95%1.19%1.18%1.89%2.89%2.65%3.21%5.82%4.71%7.38%4.91%5.31%6.11%4.25%3.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.81%2.38%2.72%2.24%2.23%2.57%2.83%2.52%3.79%6.35%5.43%6.17%10.24%7.34%8.37%5.93%5.60%9.90%7.34%3.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.38%7.83%8.32%7.06%6.81%7.95%8.55%7.38%10.97%15.27%12.78%13.04%20.16%14.55%17.88%19.70%19.18%21.88%15.02%6.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%1%1%1%1%1%1%2%3%3%3%6%5%9%6%6%7%5%4%
Tăng trưởng doanh thu22.17%20.17%18.39%-4.62%-14.83%18.71%20.15%8.86%11.08%16.03%19.68%17.97%22.51%28.43%17.71%21.76%11.03%17.34%111%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,702.88%-7.11%22.86%6.40%-11.63%-5.17%21.47%-32.15%-27.46%26.77%-1.14%-34.98%51.43%-18.04%76.99%12.57%-3.62%68.59%156.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.45%9.43%-0.22%7.25%1.44%5.69%9.90%2.66%36.23%9.91%22.87%15.46%7.81%-12.82%-4.64%4.95%120.16%33.70%8.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu24.63%-1.28%4.17%2.69%3.10%2.08%4.82%0.82%0.97%6.16%0.86%0.48%9.29%0.73%94.99%9.62%9.93%15.79%11.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.35%5.93%1.17%5.76%1.98%4.49%8.17%2.02%21.57%8.32%12.46%7.85%8.56%-6.47%25.36%6.31%70.30%24.96%9.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |