Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

5.24
0.06
(1.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV69,01390,21236,73033,065119,160404,3201,425,5241,288,142302,970136,650171,055
Giá vốn hàng bán54,33580,86731,25218,09965,923302,805870,340706,593159,86889,14495,550
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,6799,3455,47713,28011,25627,725525,864581,549143,10247,50675,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,25220,49916,28411,69615,49935,275585,128515,752121,18514,34327,585
Tổng lợi nhuận trước thuế18,87120,66616,23511,32615,43934,208554,305517,282121,20313,38022,516
Lợi nhuận sau thuế 14,23016,48012,9527,41812,29425,361442,469413,50496,70610,15616,433
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,23016,48012,9527,41812,29425,361442,469413,50496,70610,15616,433
Tổng tài sản ngắn hạn1,521,9621,456,3361,780,6361,524,8332,180,0901,860,3332,179,4132,180,695838,340668,970681,608
Tiền mặt29,35117,61414,34770,143264,64050,143195,705563,808161,89119,29324,860
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,00020,000
Hàng tồn kho182,369205,010228,899210,628205,923210,628461,459394,783
Tài sản dài hạn4,868,8994,874,7084,528,1164,975,9014,781,8564,530,4014,865,2324,239,6451,532,183730,775732,199
Tài sản cố định58439552264977664981819973618
Đầu tư tài chính dài hạn212,000
Tổng tài sản6,390,8616,331,0456,308,7526,500,7346,961,9476,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
Tổng nợ1,181,9921,136,4051,130,5921,237,0131,705,6471,225,5261,904,7981,722,962612,449138,377162,594
Vốn chủ sở hữu5,208,8695,194,6405,178,1605,263,7205,256,3005,165,2085,139,8474,697,3781,758,0751,261,3691,251,213

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.06K0.98K1.30K0.55K0.06K0.09K
Giá cuối kỳ5.30K6.27K4.15K14.39K15K15K15K
Giá / EPS (PE)46.63 (lần)111.11 (lần)4.22 (lần)11.09 (lần)27.12 (lần)258.20 (lần)159.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.40 (lần)6.97 (lần)1.31 (lần)3.56 (lần)8.66 (lần)19.19 (lần)15.33 (lần)
Giá sổ sách11.59K11.49K11.44K14.73K10.06K7.22K7.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.55 (lần)0.36 (lần)0.98 (lần)1.49 (lần)2.08 (lần)2.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ449 (Mi)449 (Mi)449 (Mi)319 (Mi)175 (Mi)175 (Mi)175 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.81%29.11%30.94%33.97%35.37%47.79%48.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.19%70.89%69.06%66.03%64.63%52.21%51.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.50%19.18%27.04%26.84%25.84%9.89%11.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.69%23.73%37.06%36.68%34.84%10.97%12.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.50%80.82%72.96%73.16%74.16%90.11%88.50%
6/ Thanh toán hiện hành220.13%188.88%114.47%185%214.59%612.74%449.63%
7/ Thanh toán nhanh193.75%167.50%90.23%151.51%214.59%612.74%449.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.25%5.09%10.28%47.83%41.44%17.67%16.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.58%6.33%20.24%20.06%12.78%9.76%12.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.05%21.73%65.41%59.07%36.14%20.43%25.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.40%7.83%27.73%27.42%17.23%10.83%13.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho101.20%143.76%188.61%178.98%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.30%6.27%31.04%32.10%31.92%7.43%9.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.80%0.40%6.28%6.44%4.08%0.73%1.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.98%0.49%8.61%8.80%5.50%0.81%1.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%8%51%59%60%11%17%
Tăng trưởng doanh thu-78.07%-71.64%10.67%325.17%121.71%-20.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-86.11%-94.27%7%327.59%852.21%-38.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.70%-35.66%10.55%181.32%342.59%-14.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.90%0.49%9.42%167.19%39.38%0.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.20%-9.28%9.72%170.84%69.35%-0.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |