CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương (khd)

15
1.90
(14.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,97315,06022,20364,46579,790115,458117,979143,519125,322182,234
Giá vốn hàng bán14,53010,80121,20051,59964,50289,49492,587115,98497,182132,074
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,4434,2591,00212,86715,28825,96325,39227,53528,13950,160
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,048-3,945-3,3684011,2477,1349,9729,48911,43219,830
Tổng lợi nhuận trước thuế8,565-3,686-2,3003837,8166,42010,3709,25411,25520,156
Lợi nhuận sau thuế 5,621-3,393-2,411426,1604,5898,0987,3008,90515,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,620-3,393-2,411426,1604,5898,1027,3008,90515,552
Tổng tài sản ngắn hạn35,94514,22711,59614,59422,42335,94514,22711,59614,59422,42326,56431,75339,38934,08331,105
Tiền mặt12,9274,0805,0417,9569,66912,9274,0805,0417,9569,6694,8335,31819,45111,25317,477
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,5006,5004,0008,5006,5004,000
Hàng tồn kho3402596451,8766,6123402596451,8766,61210,77314,3498,76313,3087,628
Tài sản dài hạn25,18535,94342,09561,65467,90425,18535,94342,09561,65467,90458,55361,39332,00734,91637,137
Tài sản cố định5,0125,6746,75631,08935,1155,0125,6746,75631,08935,11524,73927,43021,88926,67529,962
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản61,13050,17053,69176,24990,32761,13050,17053,69176,24990,32785,11793,14671,39668,99968,242
Tổng nợ19,03013,64113,71833,61547,23619,03013,64113,71833,61547,23647,58558,56137,43939,95439,345
Vốn chủ sở hữu42,10036,52939,97242,63443,09242,10036,52939,97242,63443,09237,53234,58533,95729,04528,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.72KKK0.01K1.89K2.67K4.72K4.25K5.19K9.06K5.08K5.73K6.11K
Giá cuối kỳ12.30K6.30K7.70K11.60K8K12K5.16K6.11K16.52K36.80K36.80K36.80K36.80K
Giá / EPS (PE)7.14 (lần) (lần) (lần)901.16 (lần)4.24 (lần)4.49 (lần)1.09 (lần)1.44 (lần)3.19 (lần)4.06 (lần)7.25 (lần)6.42 (lần)6.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.22 (lần)1.36 (lần)1.13 (lần)0.59 (lần)0.33 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.30 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)
Giá sổ sách12.90K11.20K12.25K13.07K13.21K21.85K20.14K19.77K16.91K16.83K14.92K16.50K10.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.56 (lần)0.63 (lần)0.89 (lần)0.61 (lần)0.55 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.98 (lần)2.19 (lần)2.47 (lần)2.23 (lần)3.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.80%28.36%21.60%19.14%24.82%31.21%34.09%55.17%49.40%45.58%76.43%80.74%86.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.20%71.64%78.40%80.86%75.18%68.79%65.91%44.83%50.60%54.42%23.57%19.26%13.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.13%27.19%25.55%44.09%52.29%55.91%62.87%52.44%57.91%57.66%52.17%43.23%70.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.20%37.34%34.32%78.85%109.62%126.79%169.32%110.25%137.56%136.16%109.06%76.14%234.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.87%72.81%74.45%55.91%47.71%44.09%37.13%47.56%42.09%42.34%47.83%56.77%29.89%
6/ Thanh toán hiện hành205.24%205.53%87.60%55.13%63.57%71.50%84.79%166.22%130.02%121.48%146.50%186.78%123.29%
7/ Thanh toán nhanh203.29%201.79%82.72%48.05%44.82%42.50%46.48%129.24%79.25%91.69%126.59%119.93%97.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn73.81%58.94%38.08%30.06%27.41%13.01%14.20%82.08%42.93%68.26%85.57%61.67%62.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.94%30.02%41.35%84.55%88.33%135.65%126.66%201.02%181.63%267.04%394.93%325.91%243.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.73%105.86%191.47%441.72%355.84%434.64%371.55%364.36%367.70%585.87%516.74%403.66%282.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu78.32%41.23%55.55%151.21%185.16%307.63%341.13%422.65%431.48%630.63%825.64%574.08%815.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,273.53%4,170.27%3,286.82%2,750.48%975.53%830.72%645.25%1,323.56%730.25%1,731.44%3,010.28%855.90%1,030.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.04%-22.53%-10.86%0.07%7.72%3.97%6.87%5.09%7.11%8.53%4.12%6.05%6.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.19%%%0.06%6.82%5.39%8.70%10.22%12.91%22.79%16.28%19.71%16.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.35%%%0.10%14.29%12.23%23.43%21.50%30.66%53.82%34.03%34.72%56.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%-31%-11%%10%5%9%6%9%12%5%8%9%
Tăng trưởng doanh thu118.94%-32.17%-65.56%-19.21%-30.89%-2.14%-17.80%14.52%-31.23%-13.86%30.01%7.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-265.64%40.73%-5,840.48%-99.32%34.23%-43.36%10.99%-18.02%-42.74%78.33%-11.38%-6.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.51%-0.56%-59.19%-28.84%-0.73%-18.74%56.42%-6.29%1.55%40.79%29.48%-50.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.25%-8.61%-6.24%-1.06%14.81%8.52%1.85%16.91%0.51%12.77%-9.60%53.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.85%-6.56%-29.58%-15.59%6.12%-8.62%30.46%3.47%1.11%27.39%7.29%-19.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |