CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

17.10
-1.90
(-10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,11215,5744,8377,13822,47935,66074,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,789
Giá vốn hàng bán7,82015,0264,6686,81221,63134,32672,64442,42520,03911,86946,37410,38638,37865,50075,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2925481693258481,3342,0371,5411,1681,2473,0574,1011,7569,38112,833
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,1271,895-1,6423423051,7222,127-3,1851921,0731,9001,8601,2942,2415,139
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1181,867-1,6563423021,6702,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,742
Lợi nhuận sau thuế 8931,766-1,5882731721,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8931,766-1,5882731721,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,671
Tổng tài sản ngắn hạn72,37673,45574,74272,52673,47072,37673,47068,88267,73459,53074,02481,42629,58961,68176,122
Tiền mặt12,3867,7252,2549,53819212,3861928,2992,16474610,39767,2815,4895,6464,521
Đầu tư tài chính ngắn hạn4182,5434182,5431,596
Hàng tồn kho3,9836,6304,6934,0034,4893,9834,48911,5747,14712,09910,14514,62227,35821,223
Tài sản dài hạn5,9285,039845,0955,1055,9285,10511,07514,54440,41227,1906,15851,98625,67432,520
Tài sản cố định2627051,5846,0518,52213,84316,285
Đầu tư tài chính dài hạn5,9005,90020,60024,00043,01511,50016,144
Tổng tài sản78,30478,49474,82777,62178,57578,30478,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,643
Tổng nợ9602,0421411,3472,5669602,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,397
Vốn chủ sở hữu77,34476,45274,68676,27476,00977,34476,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,245

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.23KKK0.01K0.28K0.15K0.12K0.11K0.54K0.15K
Giá cuối kỳ15.90K21.03K9.25K9.44K2.24K2.24K3.93K2.62K12.99K15.70K11K
Giá / EPS (PE)89.88 (lần)92.34 (lần) (lần) (lần)378.67 (lần)8.14 (lần)26.35 (lần)21 (lần)116.38 (lần)29.08 (lần)72.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.39 (lần)2 (lần)1.49 (lần)3.16 (lần)1.21 (lần)0.32 (lần)1.93 (lần)0.46 (lần)1.18 (lần)1.20 (lần)1.76 (lần)
Giá sổ sách10.18K10.70K10.48K10.94K10.97K10.96K10.69K10.54K10.88K10.77K2.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.56 (lần)1.96 (lần)0.88 (lần)0.86 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)1.19 (lần)1.46 (lần)4.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.43%93.50%86.15%82.32%59.56%73.14%92.97%36.27%70.61%70.07%91.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.57%6.50%13.85%17.68%40.44%26.86%7.03%63.73%29.39%29.93%8.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.23%3.28%6.97%5.63%22.06%23.08%13.34%8.26%15.34%32.58%64.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.24%3.39%7.49%5.97%28.31%30.01%15.40%9%18.12%48.33%180.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.77%96.72%93.03%94.37%77.94%76.92%86.66%91.74%84.66%67.42%35.67%
6/ Thanh toán hiện hành7,539.17%2,853.20%1,235.99%1,461.04%269.99%316.84%716.34%998.62%627.29%279.66%150.03%
7/ Thanh toán nhanh7,124.27%2,678.87%1,028.32%1,461.04%237.58%265.06%627.09%505.13%349.06%201.69%122.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1,290.21%7.46%148.91%46.68%3.38%44.50%591.90%185.25%57.42%16.61%0.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.54%95.05%54.99%25.78%13.12%48.84%16.54%49.20%85.72%81.73%86.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.27%101.65%63.83%31.31%22.03%66.78%17.79%135.64%121.40%116.64%94.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.11%98.27%59.11%27.31%16.84%63.49%19.09%53.63%101.26%121.22%241.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho861.81%1,618.27%366.55%%166.07%383.29%102.38%262.47%239.42%357.90%475.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.77%2.17%-7.41%-1.19%0.32%3.95%7.31%2.21%1.01%4.13%2.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.72%2.06%%%0.04%1.93%1.21%1.09%0.87%3.38%2.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.74%2.13%%%0.05%2.51%1.40%1.18%1.03%5.01%5.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%-8%-1%%4%10%2%1%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-52.25%69.86%107.32%61.68%-73.46%241.20%-63.90%-46.40%-15.66%109.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.88%-149.65%1,192.46%-700%-97.85%84.51%19.53%16.73%-79.32%256.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-62.72%-53.80%20.21%-78.97%-5.62%99.89%73.46%-49.73%-62.14%11.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.77%2.17%-4.19%-0.32%0.05%2.57%1.42%1.20%0.96%316.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.34%-1.73%-2.82%-17.68%-1.26%15.56%7.37%-6.62%-19.59%120.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |