CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

15.70
-0.70
(-4.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,5744,8377,13822,47910,50274,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
Giá vốn hàng bán15,0264,6686,81221,63110,21572,64442,42520,03911,86946,37410,38638,37865,50075,95738,798
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5481693258482872,0371,5411,1681,2473,0574,1011,7569,38112,8333,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,895-1,6423423051,4392,127-3,1851921,0731,9001,8601,2942,2415,1391,531
Tổng lợi nhuận trước thuế1,867-1,6563423021,2282,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,7421,320
Lợi nhuận sau thuế 1,766-1,5882731728921,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,766-1,5882731728921,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Tổng tài sản ngắn hạn73,45574,74272,52673,47079,65273,47068,88267,73459,53074,02481,42629,58961,68176,12244,953
Tiền mặt7,7252,2549,5381928,3041928,2992,16474610,39767,2815,4895,6464,521177
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,5433,7762,5431,596
Hàng tồn kho6,6304,6934,0034,4894,8934,48911,5747,14712,09910,14514,62227,35821,2238,164
Tài sản dài hạn5,039845,0955,1055,1125,10511,07514,54440,41227,1906,15851,98625,67432,5204,316
Tài sản cố định2627051,5846,0518,52213,84316,2854,220
Đầu tư tài chính dài hạn20,60024,00043,01511,50016,144
Tổng tài sản78,49474,82777,62178,57584,76478,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
Tổng nợ2,0421411,3472,5666,2002,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,39731,695
Vốn chủ sở hữu76,45274,68676,27476,00978,56476,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.23KKK0.01K0.28K0.15K0.12K0.11K0.54K0.15K
Giá cuối kỳ16.40K21.03K9.25K9.44K2.24K2.24K3.93K2.62K12.99KK11K
Giá / EPS (PE)186.90 (lần)92.34 (lần) (lần) (lần)378.67 (lần)8.14 (lần)26.35 (lần)21 (lần)116.38 (lần) (lần)72.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.33 (lần)2 (lần)1.49 (lần)3.16 (lần)1.21 (lần)0.32 (lần)1.93 (lần)0.46 (lần)1.18 (lần)1,000 (lần)1.76 (lần)
Giá sổ sách10.77K10.70K10.48K10.94K10.97K10.96K10.69K10.54K10.88K10.77K2.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.52 (lần)1.96 (lần)0.88 (lần)0.86 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)1.19 (lần) (lần)4.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.58%93.50%86.15%82.32%59.56%73.14%92.97%36.27%70.61%70.07%91.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.42%6.50%13.85%17.68%40.44%26.86%7.03%63.73%29.39%29.93%8.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.60%3.28%6.97%5.63%22.06%23.08%13.34%8.26%15.34%32.58%64.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.67%3.39%7.49%5.97%28.31%30.01%15.40%9%18.12%48.33%180.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.40%96.72%93.03%94.37%77.94%76.92%86.66%91.74%84.66%67.42%35.67%
6/ Thanh toán hiện hành3,597.21%2,853.20%1,235.99%1,461.04%269.99%316.84%716.34%998.62%627.29%279.66%150.03%
7/ Thanh toán nhanh3,272.53%2,678.87%1,028.32%1,461.04%237.58%265.06%627.09%505.13%349.06%201.69%122.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn378.31%7.46%148.91%46.68%3.38%44.50%591.90%185.25%57.42%16.61%0.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.73%95.05%54.99%25.78%13.12%48.84%16.54%49.20%85.72%81.73%86.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68.11%101.65%63.83%31.31%22.03%66.78%17.79%135.64%121.40%116.64%94.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.44%98.27%59.11%27.31%16.84%63.49%19.09%53.63%101.26%121.22%241.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho726.05%1,618.27%366.55%%166.07%383.29%102.38%262.47%239.42%357.90%475.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.25%2.17%-7.41%-1.19%0.32%3.95%7.31%2.21%1.01%4.13%2.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.79%2.06%%%0.04%1.93%1.21%1.09%0.87%3.38%2.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.81%2.13%%%0.05%2.51%1.40%1.18%1.03%5.01%5.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%-8%-1%%4%10%2%1%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-43.84%69.86%107.32%61.68%-73.46%241.20%-63.90%-46.40%-15.66%109.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-159%-149.65%1,192.46%-700%-97.85%84.51%19.53%16.73%-79.32%256.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-67.06%-53.80%20.21%-78.97%-5.62%99.89%73.46%-49.73%-62.14%11.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.69%2.17%-4.19%-0.32%0.05%2.57%1.42%1.20%0.96%316.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.40%-1.73%-2.82%-17.68%-1.26%15.56%7.37%-6.62%-19.59%120.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |