CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

32.80
0.25
(0.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV252,802645,160333,961470,107616,4032,166,3052,973,5853,746,1294,616,8482,844,7742,920,0273,061,0843,938,4321,051,920630,830
Giá vốn hàng bán94,741144,642159,784177,855183,710501,1331,452,4441,944,6242,568,4511,312,9241,677,3922,019,0032,951,970712,294530,325
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV157,814499,897174,176291,627432,6931,586,6381,459,5191,793,7431,963,6171,500,4291,239,2041,035,809979,673337,64790,754
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh85,472421,816108,592140,051257,3941,121,732991,8051,355,3151,497,5141,222,5961,096,960747,848605,612234,44987,559
Tổng lợi nhuận trước thuế74,004370,602101,659115,847255,5721,069,0281,410,5891,539,9821,458,4081,189,8401,075,502729,036582,598324,322104,886
Lợi nhuận sau thuế 66,358280,16163,95663,386210,095729,5001,082,2471,204,5491,154,467916,877809,593558,890405,356275,50562,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,356278,52963,36162,178207,525715,6741,102,9541,202,4741,152,766915,233808,078502,251371,775260,419102,109
Tổng tài sản ngắn hạn29,855,39626,761,79225,486,53124,719,60621,802,24724,736,91520,505,85913,420,98713,021,59112,326,9969,570,0639,110,2397,241,3277,635,4962,826,158
Tiền mặt3,295,2792,561,5852,534,6133,729,6252,334,2983,729,6252,752,8271,365,3771,835,7481,174,9941,835,7062,591,5731,059,489982,506434,689
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,28919,4699,2198,5243,8298,52442,89869,40032,49151044,010
Hàng tồn kho22,449,98421,553,88120,490,83618,787,66217,152,76818,786,88612,453,2917,732,7597,337,9937,037,1095,817,3804,857,5234,617,7885,865,2832,074,964
Tài sản dài hạn1,749,9881,737,5731,751,3171,698,3881,615,1131,743,8051,033,392951,712912,881910,329657,832606,383695,584906,075294,428
Tài sản cố định75,46977,31979,66781,32784,24281,32781,05540,34047,43147,76234,46130,09527,54731,6774,374
Đầu tư tài chính dài hạn12,00012,00012,00014,30014,30014,30014,30014,30098,457208,585226,571271,000
Tổng tài sản31,605,38528,499,36527,237,84826,417,99423,417,36126,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,5703,120,586
Tổng nợ12,722,47112,684,13811,651,55610,889,7938,088,54710,957,8169,744,7174,151,4945,776,3725,572,9653,328,3953,525,7253,539,0994,356,2261,584,344
Vốn chủ sở hữu18,882,91315,815,22715,586,29215,528,20115,328,81315,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,3451,536,242

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.59K0.90K1.54K1.87K2.14K1.68K1.95K1.49K1.59K1.45K1.36KKK0.24K5.26K1.38K0.65K0.78K0.03K
Giá cuối kỳ35.36K28.55K21.90K38.32K20.01K17.14K15.92K12.40K7.63K6.17K5.02K3.33K2.24K4.36K9.67KK40K40K40K
Giá / EPS (PE)59.57 (lần)31.89 (lần)14.23 (lần)20.49 (lần)9.36 (lần)10.20 (lần)8.16 (lần)8.30 (lần)4.80 (lần)4.26 (lần)3.69 (lần) (lần) (lần)18.25 (lần)1.84 (lần) (lần)61.62 (lần)51.21 (lần)1,485.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)16.61 (lần)10.53 (lần)5.28 (lần)6.58 (lần)2.34 (lần)3.28 (lần)2.26 (lần)1.36 (lần)0.45 (lần)1.06 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.95 (lần)0.47 (lần)0.41 (lần)1,000 (lần)31.90 (lần)10.12 (lần)165.48 (lần)
Giá sổ sách23.62K19.42K16.45K15.90K15.14K14.08K16.66K18.43K18.79K23.25K20.48K20.09K28.26K33.51K48.84K30.54K31.32K21.20K1.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)1.47 (lần)1.33 (lần)2.41 (lần)1.32 (lần)1.22 (lần)0.96 (lần)0.67 (lần)0.41 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.20 (lần) (lần)1.28 (lần)1.89 (lần)34.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ799 (Mi)799 (Mi)717 (Mi)643 (Mi)539 (Mi)544 (Mi)414 (Mi)336 (Mi)234 (Mi)180 (Mi)75 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)43 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.46%93.41%95.20%93.38%93.45%93.12%93.57%93.76%91.24%89.39%90.56%88.85%77.99%87.54%92.58%83.38%89.67%80.83%98.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.54%6.59%4.80%6.62%6.55%6.88%6.43%6.24%8.76%10.61%9.44%11.15%22.01%12.46%7.42%16.62%10.33%19.17%1.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.25%41.38%45.24%28.88%41.45%42.10%32.54%36.29%44.59%51%50.77%44.53%43.99%40.17%38.76%13.12%3.78%9.36%71.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.38%70.59%82.62%40.62%70.81%72.71%48.24%56.95%80.47%104.08%103.13%80.26%78.53%67.13%63.29%15.10%3.93%10.32%254.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.75%58.62%54.76%71.12%58.55%57.90%67.46%63.71%55.41%49%49.23%55.47%56.01%59.83%61.24%86.88%96.22%90.64%28.23%
6/ Thanh toán hiện hành608.47%462.76%585.45%595.49%309.45%269.64%344.85%501.28%569.21%745.87%586.08%729.43%401.08%335.26%550.84%4,043.69%4,222.49%1,143.90%183.77%
7/ Thanh toán nhanh150.93%111.31%229.91%252.39%135.07%115.71%135.23%234%206.23%172.92%155.78%225.85%129.56%108.82%230.93%881.72%1,084%881.49%17.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.16%69.77%78.59%60.58%43.63%25.70%66.15%142.60%83.28%95.98%90.14%41.73%26.25%19.32%63.70%215.53%465.79%307.41%2.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.39%8.18%13.81%26.06%33.13%21.49%28.55%31.50%49.62%12.32%20.22%17.81%4.69%16.72%29.24%12.51%3.85%16.89%5.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.70%8.76%14.50%27.91%35.46%23.08%30.51%33.60%54.39%13.78%22.32%20.05%6.02%19.09%31.58%15%4.30%20.90%5.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.01%13.96%25.21%36.65%56.59%37.12%42.32%49.44%89.55%25.13%41.06%32.11%8.38%27.94%47.74%14.39%4%18.64%20.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2.57%2.67%11.66%25.15%35%18.66%28.83%41.56%63.93%12.14%25.56%13.49%0.46%11.45%32.91%5.92%4.13%54.15%3.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần27.87%33.04%37.09%32.10%24.97%32.17%27.67%16.41%9.44%24.76%16.19%-40.16%-56.23%2.55%22.57%31.38%51.76%19.77%11.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.50%2.70%5.12%8.37%8.27%6.91%7.90%5.17%4.68%3.05%3.27%%%0.43%6.60%3.92%1.99%3.34%0.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.51%4.61%9.35%11.76%14.13%11.94%11.71%8.11%8.45%6.22%6.65%%%0.71%10.78%4.52%2.07%3.68%2.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)82%143%76%62%45%70%48%25%13%37%19%-86%-1,097%6%37%102%72%33%20%
Tăng trưởng doanh thu-41.80%-27.15%-20.62%-18.86%62.29%-2.58%-4.61%-22.28%274.40%66.75%103.41%214.18%-75.57%-47.81%430.42%250.51%-68.26%1,534.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.67%-35.11%-8.28%4.31%25.95%13.26%60.89%35.10%42.76%155.04%-181.98%124.37%-638.39%-94.10%281.56%112.49%-16.89%2,800.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.29%12.45%134.73%-28.13%3.65%67.44%-5.60%-0.38%-18.76%174.95%104.35%-16.23%-4.67%-5.39%570.03%275.24%-43.82%-26.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.19%31.61%15.39%25.29%6.44%11.09%11.45%40.77%5.08%172.44%59.04%-18.04%-18.51%-10.81%59.92%-2.48%47.72%1,721.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.97%22.94%49.86%3.14%5.27%29.42%5.26%22.42%-7.08%173.72%79.22%-17.24%-12.95%-8.71%126.86%8.01%39.16%467.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |