CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

28
-1.75
(-5.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,063,207252,802645,160333,961470,1073,295,1302,166,3052,973,5853,746,1294,616,8482,844,7742,920,0273,061,0843,938,4321,051,920
Giá vốn hàng bán1,139,16694,741144,642159,784177,8551,538,334501,1331,452,4441,944,6242,568,4511,312,9241,677,3922,019,0032,951,970712,294
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV908,363157,814499,897174,176291,6271,740,2511,586,6381,459,5191,793,7431,963,6171,500,4291,239,2041,035,809979,673337,647
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh514,67485,472421,816108,592140,0511,130,5541,121,732991,8051,355,3151,497,5141,222,5961,096,960747,848605,612234,449
Tổng lợi nhuận trước thuế504,67074,004370,602101,659115,8471,050,9351,069,0281,410,5891,539,9821,458,4081,189,8401,075,502729,036582,598324,322
Lợi nhuận sau thuế 392,59866,358280,16163,95663,386803,073729,5001,082,2471,204,5491,154,467916,877809,593558,890405,356275,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ397,50270,356278,52963,36162,178809,749715,6741,102,9541,202,4741,152,766915,233808,078502,251371,775260,419
Tổng tài sản ngắn hạn28,840,33829,855,39626,761,79225,486,53124,719,60628,840,33824,736,91520,505,85913,420,98713,021,59112,326,9969,570,0639,110,2397,241,3277,635,496
Tiền mặt3,095,6193,295,2792,561,5852,534,6133,729,6253,095,6193,729,6252,752,8271,365,3771,835,7481,174,9941,835,7062,591,5731,059,489982,506
Đầu tư tài chính ngắn hạn276,87020,28919,4699,2198,524276,8708,52442,89869,40032,49151044,010
Hàng tồn kho22,179,59322,449,98421,553,88120,490,83618,787,66222,179,59318,786,88612,453,2917,732,7597,337,9937,037,1095,817,3804,857,5234,617,7885,865,283
Tài sản dài hạn1,912,5351,749,9881,737,5731,751,3171,698,3881,912,5351,743,8051,033,392951,712912,881910,329657,832606,383695,584906,075
Tài sản cố định73,34275,46977,31979,66781,32773,34281,32781,05540,34047,43147,76234,46130,09527,54731,677
Đầu tư tài chính dài hạn12,00012,00012,00014,30014,30014,30014,30014,30098,457208,585226,571
Tổng tài sản30,752,87331,605,38528,499,36527,237,84826,417,99430,752,87326,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,570
Tổng nợ11,302,40612,722,47112,684,13811,651,55610,889,79311,302,40610,957,8169,744,7174,151,4945,776,3725,572,9653,328,3953,525,7253,539,0994,356,226
Vốn chủ sở hữu19,450,46718,882,91315,815,22715,586,29215,528,20119,450,46715,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,345

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K0.90K1.54K1.87K2.14K1.68K1.95K1.49K1.59K1.45K1.36KKK0.23K5.26K1.38K0.65K0.78K0.03K
Giá cuối kỳ36.10K28.55K21.90K38.32K20.01K17.14K15.92K12.40K7.63K6.17K5.02K3.33K2.24K4.36K9.67K6.94K40K40K40K
Giá / EPS (PE)45.08 (lần)31.89 (lần)14.23 (lần)20.49 (lần)9.36 (lần)10.20 (lần)8.16 (lần)8.30 (lần)4.80 (lần)4.26 (lần)3.69 (lần) (lần) (lần)18.56 (lần)1.84 (lần)5.03 (lần)61.62 (lần)51.21 (lần)1,485.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)11.08 (lần)10.53 (lần)5.28 (lần)6.58 (lần)2.34 (lần)3.28 (lần)2.26 (lần)1.36 (lần)0.45 (lần)1.06 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.95 (lần)0.47 (lần)0.41 (lần)1.58 (lần)31.90 (lần)10.12 (lần)165.48 (lần)
Giá sổ sách19.24K19.42K16.45K15.90K15.14K14.08K16.66K18.43K18.79K23.25K20.48K20.09K28.26K32.94K48.84K30.54K31.32K21.20K1.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.88 (lần)1.47 (lần)1.33 (lần)2.41 (lần)1.32 (lần)1.22 (lần)0.96 (lần)0.67 (lần)0.41 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)1.28 (lần)1.89 (lần)34.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,011 (Mi)799 (Mi)717 (Mi)643 (Mi)539 (Mi)544 (Mi)414 (Mi)336 (Mi)234 (Mi)180 (Mi)75 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)44 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.78%93.41%95.20%93.38%93.45%93.12%93.57%93.76%91.24%89.39%90.56%88.85%77.99%87.54%92.58%83.38%89.67%80.83%98.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.22%6.59%4.80%6.62%6.55%6.88%6.43%6.24%8.76%10.61%9.44%11.15%22.01%12.46%7.42%16.62%10.33%19.17%1.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.75%41.38%45.24%28.88%41.45%42.10%32.54%36.29%44.59%51%50.77%44.53%43.99%40.17%38.76%13.12%3.78%9.36%71.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.11%70.59%82.62%40.62%70.81%72.71%48.24%56.95%80.47%104.08%103.13%80.26%78.53%67.13%63.29%15.10%3.93%10.32%254.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.25%58.62%54.76%71.12%58.55%57.90%67.46%63.71%55.41%49%49.23%55.47%56.01%59.83%61.24%86.88%96.22%90.64%28.23%
6/ Thanh toán hiện hành690.05%462.76%585.45%595.49%309.45%269.64%344.85%501.28%569.21%745.87%586.08%729.43%401.08%335.26%550.84%4,043.69%4,222.49%1,143.90%183.77%
7/ Thanh toán nhanh159.37%111.31%229.91%252.39%135.07%115.71%135.23%234%206.23%172.92%155.78%225.85%129.56%108.82%230.93%881.72%1,084%881.49%17.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn74.07%69.77%78.59%60.58%43.63%25.70%66.15%142.60%83.28%95.98%90.14%41.73%26.25%19.32%63.70%215.53%465.79%307.41%2.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.71%8.18%13.81%26.06%33.13%21.49%28.55%31.50%49.62%12.32%20.22%17.81%4.69%16.72%29.24%12.51%3.85%16.89%5.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.43%8.76%14.50%27.91%35.46%23.08%30.51%33.60%54.39%13.78%22.32%20.05%6.02%19.09%31.58%15%4.30%20.90%5.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.94%13.96%25.21%36.65%56.59%37.12%42.32%49.44%89.55%25.13%41.06%32.11%8.38%27.94%47.74%14.39%4%18.64%20.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6.94%2.67%11.66%25.15%35%18.66%28.83%41.56%63.93%12.14%25.56%13.49%0.46%11.45%32.91%5.92%4.13%54.15%3.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.57%33.04%37.09%32.10%24.97%32.17%27.67%16.41%9.44%24.76%16.19%-40.16%-56.23%2.55%22.57%31.38%51.76%19.77%11.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.63%2.70%5.12%8.37%8.27%6.91%7.90%5.17%4.68%3.05%3.27%%%0.43%6.60%3.92%1.99%3.34%0.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.16%4.61%9.35%11.76%14.13%11.94%11.71%8.11%8.45%6.22%6.65%%%0.71%10.78%4.52%2.07%3.68%2.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%143%76%62%45%70%48%25%13%37%19%-86%-1,097%6%37%102%72%33%20%
Tăng trưởng doanh thu52.11%-27.15%-20.62%-18.86%62.29%-2.58%-4.61%-22.28%274.40%66.75%103.41%214.18%-75.57%-47.81%430.42%250.51%-68.26%1,534.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.14%-35.11%-8.28%4.31%25.95%13.26%60.89%35.10%42.76%155.04%-181.98%124.37%-638.39%-94.10%281.56%112.49%-16.89%2,800.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.14%12.45%134.73%-28.13%3.65%67.44%-5.60%-0.38%-18.76%174.95%104.35%-16.23%-4.67%-5.39%570.03%275.24%-43.82%-26.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.30%31.61%15.39%25.29%6.44%11.09%11.45%40.77%5.08%172.44%59.04%-18.04%-18.51%-10.81%59.92%-2.48%47.72%1,721.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.13%22.94%49.86%3.14%5.27%29.42%5.26%22.42%-7.08%173.72%79.22%-17.24%-12.95%-8.71%126.86%8.01%39.16%467.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |