CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

50.50
-0.60
(-1.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,303,1311,770,4441,897,6882,049,3422,355,6028,905,53512,787,15510,675,2748,465,7657,330,2047,720,5187,118,0982,272,4163,234,1075,125,719
Giá vốn hàng bán1,822,0741,436,5921,456,1561,603,4801,860,3377,113,40410,261,5778,445,8506,558,6275,579,0756,313,2805,562,8761,364,5331,964,6772,806,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV421,620271,054359,197379,797442,6911,536,2132,273,6062,051,0151,764,9881,630,8721,295,2881,453,449874,2431,175,4472,145,832
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,3317,91344,855-587,855124,393321,734498,510688,520407,904258,052166,876562,2481,482,9106,675,694631,823
Tổng lợi nhuận trước thuế15,3869,16244,351-577,799115,025323,069510,598687,829416,077283,314176,538560,6391,507,1946,682,302662,958
Lợi nhuận sau thuế 21,49610,14821,655-544,21781,930135,184374,656653,291330,238207,258147,631440,1051,183,8835,269,683537,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,3947,6659,529-565,28873,672143,181362,600590,402203,733148,78238,978339,1921,175,1555,269,945536,446
Tổng tài sản ngắn hạn5,618,6855,991,3195,889,2877,021,7626,948,2906,964,1366,980,3887,013,5925,477,4974,912,9495,331,7555,406,7185,055,6344,093,4584,324,132
Tiền mặt1,358,1051,636,8551,503,7862,185,0242,057,8732,185,0221,100,1521,281,2951,102,117524,591644,5411,807,6841,683,3381,151,0372,467,178
Đầu tư tài chính ngắn hạn174,100174,100548,778618,778662,634618,778522,772481,213687,400598,3252,079,9201,375,856653,5041,908,783700,101
Hàng tồn kho676,763866,727906,7701,082,0881,133,8951,077,1512,218,5992,500,0051,213,884911,3711,197,8531,026,717678,00895,435345,172
Tài sản dài hạn6,828,2305,450,4705,389,2695,414,8616,230,9975,426,8787,024,4057,059,1136,871,6587,019,2057,179,7865,900,4573,793,3862,630,6513,551,745
Tài sản cố định2,455,9652,499,2372,543,6792,581,7112,612,6982,582,1802,627,9542,540,8312,676,5702,851,6402,930,1902,332,2201,193,317662,2601,590,505
Đầu tư tài chính dài hạn2,226,8282,122,4372,061,0752,036,3432,764,5562,042,6993,975,4583,953,3593,753,6893,716,0173,568,1652,157,4871,634,7421,740,6011,480,146
Tổng tài sản12,446,91411,441,78911,278,55612,436,62313,179,28712,391,01414,004,79314,072,70612,349,15511,932,15412,511,54011,307,1758,849,0206,724,1097,875,877
Tổng nợ5,220,3834,352,9694,143,8415,355,2705,048,0485,277,0956,952,0657,178,0634,649,7683,776,5024,153,3023,489,7952,643,3511,358,5371,588,185
Vốn chủ sở hữu7,226,5317,088,8207,134,7157,081,3538,131,2397,113,9207,052,7286,894,6437,699,3878,155,6528,358,2397,817,3806,205,6695,365,5726,287,691

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.54K1.36K2.21K0.79K0.58K0.15K1.32K4.58K20.53K2.09K2.94K2.19K2.27K5.10K5.99KK6.23K5.69K3.97K3.29K
Giá cuối kỳ51K56.51K58.31K47.47K29.27K14.34K16.95K26.37K23.42K14.51K17.04K14.02K10.57K5.38K10.30K9.47K3.27K16.12K9.75K3.02K59K
Giá / EPS (PE) (lần)105.49 (lần)42.98 (lần)21.49 (lần)36.87 (lần)24.74 (lần)111.61 (lần)19.95 (lần)5.11 (lần)0.71 (lần)8.15 (lần)4.78 (lần)4.83 (lần)2.37 (lần)2.02 (lần)1.58 (lần) (lần)2.59 (lần)1.71 (lần)0.76 (lần)17.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.84 (lần)1.70 (lần)1.22 (lần)1.19 (lần)0.89 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)0.95 (lần)2.65 (lần)1.15 (lần)0.85 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.15 (lần)0.54 (lần)0.49 (lần)0.13 (lần)0.47 (lần)0.29 (lần)0.09 (lần)2.05 (lần)
Giá sổ sách24.94K26.62K26.39K25.79K30K31.78K32.57K30.46K24.18K20.91K24.50K29.03K25.03K31.90K37.63K30.84K37.45K68.55K19.32K20.39K10.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)2.12 (lần)2.21 (lần)1.84 (lần)0.98 (lần)0.45 (lần)0.52 (lần)0.87 (lần)0.97 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)0.17 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.09 (lần)0.24 (lần)0.50 (lần)0.15 (lần)5.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ290 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)168 (Mi)162 (Mi)121 (Mi)102 (Mi)80 (Mi)57 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.14%56.20%49.84%49.84%44.36%41.17%42.61%47.82%57.13%60.88%54.90%50.31%41.51%44.04%46.22%59.09%49.42%57.20%49.15%48.50%59.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.86%43.80%50.16%50.16%55.64%58.83%57.39%52.18%42.87%39.12%45.10%49.69%58.49%55.96%53.78%40.91%50.58%42.80%50.85%51.50%40.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.94%42.59%49.64%51.01%37.65%31.65%33.20%30.86%29.87%20.20%20.17%23.44%26.64%33.73%23.52%41.73%28.02%19.55%38.10%35%55.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.24%74.18%98.57%104.11%60.39%46.31%49.69%44.64%42.60%25.32%25.26%30.62%36.32%50.90%30.76%71.60%38.93%24.30%61.56%53.86%125.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.06%57.41%50.36%48.99%62.35%68.35%66.80%69.14%70.13%79.80%79.83%76.56%73.36%66.27%76.48%58.27%71.98%80.45%61.90%65%44.31%
6/ Thanh toán hiện hành169.50%165.26%128.62%129.95%143.94%182.98%202.28%234.91%314.95%314.34%281.54%253.55%169.20%143.45%225.29%153.28%222.09%370.25%148.72%178.85%129.55%
7/ Thanh toán nhanh149.08%139.70%87.74%83.63%112.04%149.04%156.84%190.30%272.72%307.02%259.07%228.46%145.26%121.04%183.23%143.32%194.55%341.42%109.63%147.84%90.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.97%51.85%20.27%23.74%28.96%19.54%24.45%78.54%104.87%88.39%160.64%154.72%61.30%54.24%65.02%60.13%31.15%111.93%16.42%21.03%6.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.44%71.87%91.31%75.86%68.55%61.43%61.71%62.95%25.68%48.10%65.08%73.29%78.19%73.64%38.55%36.24%49.14%40.37%106.99%102.48%118.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.75%127.88%183.19%152.21%154.56%149.20%144.80%131.65%44.95%79.01%118.54%145.68%188.34%167.21%83.40%61.32%99.44%70.58%217.68%211.31%199.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu110.99%125.18%181.31%154.83%109.95%89.88%92.37%91.05%36.62%60.28%81.52%95.73%106.59%111.12%50.40%62.18%68.27%50.18%172.86%157.67%267.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho933.61%660.39%462.53%337.83%540.30%612.16%527.05%541.81%201.26%2,058.65%813.17%813.72%746.04%643.99%287%627.93%594.01%664.99%592.54%862.26%473.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.53%1.61%2.84%5.53%2.41%2.03%0.50%4.77%51.71%162.95%10.47%10.56%8.21%6.39%26.90%31.22%-5.82%18.10%17.03%12.34%11.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.16%2.59%4.20%1.65%1.25%0.31%3%13.28%78.37%6.81%7.74%6.42%4.71%10.37%11.31%%7.31%18.23%12.65%13.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.01%5.14%8.56%2.65%1.82%0.47%4.34%18.94%98.22%8.53%10.11%8.75%7.11%13.56%19.41%%9.08%29.45%19.46%30.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%2%4%7%3%3%1%6%86%268%19%19%15%11%42%47%-8%25%24%17%16%
Tăng trưởng doanh thu-18.60%-30.36%19.78%26.10%15.49%-5.06%8.46%213.24%-29.74%-36.90%9.65%8.42%0.79%120.20%26.22%4.98%18.40%23.60%24.66%11.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-176.22%-60.51%-38.58%189.79%36.93%281.71%-88.51%-71.14%-77.70%882.38%8.62%39.53%29.39%-47.65%8.75%-663.23%-138.06%31.33%72.09%20.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.41%-24.09%-3.15%54.37%23.12%-9.07%19.01%32.02%94.57%-14.46%6.23%1.75%-25.01%65.29%-33.11%112.02%39.41%68.06%29.97%-19.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.13%0.87%2.29%-10.45%-5.59%-2.42%6.92%25.97%15.66%-14.67%28.76%20.71%5.08%-0.12%55.72%15.26%-12.98%325.79%13.71%88.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.56%-11.52%-0.48%13.96%3.49%-4.63%10.65%27.78%31.60%-14.62%23.48%15.66%-5.07%15.27%18.65%42.37%-2.74%227.59%19.40%28.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |