CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

18.40
-3.20
(-14.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV122,639112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378
Giá vốn hàng bán75,40080,44687,95786,44050,99239,56891,32280,72371,11784,109
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,23931,64733,22937,2509,63334311,95917,18321,18223,269
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,4309,31812,46019,345-353-27,822-451-1,920214710
Tổng lợi nhuận trước thuế11,9469,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540
Lợi nhuận sau thuế 5,6386,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6386,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510
Tổng tài sản ngắn hạn94,52085,54583,05073,49950,13094,52085,54583,05073,49950,13037,81571,98761,13453,72568,856
Tiền mặt8,77712,50323,50615,8021,5078,77712,50323,50615,8021,5071,2954,1282,0218,7714,594
Đầu tư tài chính ngắn hạn47,08125,00010,00010,00047,08125,00010,00010,000
Hàng tồn kho14,03211,32512,39311,71126,12714,03211,32512,39311,71126,12730,57932,67634,56438,68535,330
Tài sản dài hạn25,78832,34035,41936,12446,53225,78832,34035,41936,12446,53253,30763,72069,15975,55984,769
Tài sản cố định16,20420,53420,61222,39024,34016,20420,53420,61222,39024,34031,13041,19848,32254,74269,122
Đầu tư tài chính dài hạn105105105105105105105
Tổng tài sản120,308117,885118,469109,62296,662120,308117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625
Tổng nợ22,09418,70623,46424,89929,77222,09418,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,073
Vốn chủ sở hữu98,21399,17995,00484,72366,89098,21399,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,552

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.70K0.77K1.38K2.32K0.25KK0.06KK1.40K0.06KK0.07K0.01K1.94K1.28K
Giá cuối kỳ10.60K7.11K5.21K8.62K2.18K2.84K2.46K1.99K1.33K5.49K9.40K9.40K9.40K9.40K9.40K
Giá / EPS (PE)15.04 (lần)9.26 (lần)3.78 (lần)3.71 (lần)8.57 (lần) (lần)40 (lần) (lần)0.95 (lần)86.12 (lần) (lần)139 (lần)653.91 (lần)4.86 (lần)7.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.69 (lần)0.51 (lần)0.34 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.57 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.41 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách12.28K12.40K11.88K10.59K8.36K8.20K11.61K11.64K11.28K10.69K11.25K13.28K10.73K10.60K9.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.57 (lần)0.44 (lần)0.81 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.51 (lần)0.84 (lần)0.71 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.57%72.57%70.10%67.05%51.86%41.50%53.05%46.92%41.56%44.82%41.42%37.63%42.26%52.88%28.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.43%27.43%29.90%32.95%48.14%58.50%46.95%53.08%58.44%55.18%58.58%62.37%57.74%47.12%71.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.36%15.87%19.81%22.71%30.80%28.01%31.58%28.54%30.19%44.31%44.45%44.22%60.61%67%60.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.50%18.86%24.70%29.39%44.51%38.92%46.15%39.94%43.24%79.57%80.03%79.26%153.88%203.07%155.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.63%84.13%80.19%77.29%69.20%71.99%68.42%71.46%69.81%55.69%55.55%55.78%39.39%33%39.12%
6/ Thanh toán hiện hành427.91%459.10%363.36%316.52%174.01%167.22%189.50%179.56%159.29%111.28%119.22%113.98%94.67%96.24%67.16%
7/ Thanh toán nhanh364.38%398.33%309.14%266.09%83.32%32%103.49%78.04%44.59%54.18%59.49%61.83%57.22%64.41%16.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.73%67.10%102.84%68.05%5.23%5.73%10.87%5.94%26.01%7.42%4.06%31.10%1.30%2.83%9.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.94%95.09%102.29%112.83%62.72%43.80%76.11%75.14%71.39%69.90%109.68%107.72%121.47%146.69%160.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.75%131.04%145.92%168.29%120.94%105.54%143.47%160.15%171.80%155.95%264.78%286.24%287.41%277.37%553.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu124.87%113.02%127.56%145.99%90.63%60.84%111.23%105.16%102.26%125.51%197.45%193.11%308.39%444.57%409.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho537.34%710.34%709.73%738.11%195.17%129.40%279.48%233.55%183.84%238.07%453.55%499.18%628.74%750.18%633.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.60%5.48%9.09%15.02%3.36%-66.45%0.48%-4.41%12.14%0.47%-6.32%0.26%0.04%4.11%3.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.69%5.21%9.30%16.94%2.11%%0.36%%8.67%0.33%%0.28%0.05%6.03%5.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.74%6.20%11.60%21.92%3.04%%0.53%%12.41%0.60%%0.51%0.13%18.27%13.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%13%21%4%-67%1%-5%16%1%-7%%%5%4%
Tăng trưởng doanh thu9.41%-7.50%-2.02%104.02%51.90%-61.36%5.49%6.07%-14.04%-39.59%-13.35%-22.52%-29.75%20.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.25%-44.24%-40.66%812.28%-107.68%-5,490.65%-111.39%-138.57%2,096.86%-104.54%-2,176.71%370.43%-99.26%50.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.11%-20.28%-5.76%-16.37%16.63%-40.43%15.23%-4.71%-42.67%-5.50%-14.44%-36.27%-23.26%44.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.97%4.39%12.13%26.66%1.97%-29.36%-0.27%3.15%5.50%-4.96%-15.26%23.73%1.28%10.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.06%-0.49%8.07%13.41%6.08%-32.85%4.16%0.78%-15.84%-5.20%-14.90%-12.63%-15.16%31.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |