Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (kbc)

25.55
-1.90
(-6.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV781,321950,374891,725152,334846,7472,775,7535,858,7731,397,4764,245,9822,150,9633,209,9062,491,1791,260,1991,972,4591,434,852
Giá vốn hàng bán396,083590,717427,08078,427470,0281,492,3071,923,081684,5151,778,9661,461,9341,363,1571,022,344610,528865,066861,405
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV385,238359,657464,64573,906376,7191,283,4463,695,394265,7512,467,016689,0291,846,7491,468,835649,6701,107,393573,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh334,510253,460352,519-33,482192,582907,0062,874,3831,686,4461,490,501452,2301,390,6911,073,489813,430914,643730,903
Tổng lợi nhuận trước thuế163,652250,265386,234-36,423213,057763,7282,891,1601,696,5851,363,902453,1721,364,1751,047,227811,540921,362729,975
Lợi nhuận sau thuế 62,617201,477272,519-76,734131,344459,8792,245,0031,576,529953,834319,8141,040,759808,906618,777711,285602,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,594196,199241,062-85,69870,069426,1572,030,6991,526,351782,304224,033918,362746,155584,522557,370611,911
Tổng tài sản ngắn hạn34,338,72733,683,47432,272,26330,806,51525,291,31434,338,72725,029,44427,674,08025,684,22321,403,27913,912,17514,862,29113,730,01113,010,53112,003,019
Tiền mặt6,566,0367,652,2301,210,275579,965786,3046,566,036841,3041,683,1492,562,4781,049,757652,005224,081504,568295,085228,164
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,857,9521,857,8027,564,8517,515,1041,919,2351,857,9521,864,2352,441,8012,015,6111,939,6532,8742,9551,0081,2361,738
Hàng tồn kho13,866,97813,236,58412,917,84512,684,93612,211,29913,866,97812,218,76412,330,24311,515,23811,533,8617,547,7598,592,8328,322,6258,243,6968,364,448
Tài sản dài hạn10,426,7008,661,5498,631,6358,530,8858,129,14510,426,7008,404,7777,232,4334,919,7572,382,5992,520,8152,047,4412,049,7571,647,0171,650,689
Tài sản cố định408,327422,927428,182431,680448,814408,327448,814365,388248,553256,277253,727157,073118,085124,169141,005
Đầu tư tài chính dài hạn4,858,9944,763,2114,768,3754,770,2164,773,6944,858,9944,776,8444,697,4321,899,907660,601861,081947,733911,875893,138892,603
Tổng tài sản44,765,42842,345,02240,903,89839,337,40033,420,45944,765,42833,434,22034,906,51330,603,98023,785,87816,432,99016,909,73215,779,76814,657,54813,653,707
Tổng nợ24,083,67621,726,88820,487,24019,193,26113,226,26224,083,67613,213,34817,060,99414,432,62113,132,8836,051,8597,072,3746,741,6606,036,4585,617,702
Vốn chủ sở hữu20,681,75220,618,13520,416,65820,144,13920,194,19620,681,75220,220,87317,845,51916,171,35910,652,99510,381,1319,837,3589,038,1078,621,0908,036,005

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K2.65K1.99K1.39K0.48K1.98K1.61K1.26K1.20K1.32K0.85K0.32KK0.16K4.85K3.36K2.23K3.82K0.53K
Giá cuối kỳ27.20K31.75K24.20K45.60K18.30K11.59K9.23K9.41K9.72K9.20K11.16K6.88K4.14K7.09K23.87K27.14K18.69K40.54K161.30K
Giá / EPS (PE)48.99 (lần)12 (lần)12.17 (lần)32.86 (lần)37.89 (lần)5.85 (lần)5.74 (lần)7.47 (lần)8.09 (lần)6.97 (lần)13.15 (lần)21.43 (lần) (lần)44.82 (lần)4.92 (lần)8.08 (lần)8.39 (lần)10.60 (lần)302.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.52 (lần)4.16 (lần)13.29 (lần)6.06 (lần)3.95 (lần)1.67 (lần)1.72 (lần)3.46 (lần)2.29 (lần)2.97 (lần)4.01 (lần)1.44 (lần)3.32 (lần)2.53 (lần)5.90 (lần)4.99 (lần)1.64 (lần)5.83 (lần)86.52 (lần)
Giá sổ sách26.94K26.34K23.25K28.68K22.97K22.38K21.21K19.49K18.59K17.33K16.30K21.76K21.40K23.52K23.19K17.77K22.36K26.68K4.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.21 (lần)1.04 (lần)1.59 (lần)0.80 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.48 (lần)0.52 (lần)0.53 (lần)0.68 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.30 (lần)1.03 (lần)1.53 (lần)0.84 (lần)1.52 (lần)33.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ768 (Mi)768 (Mi)768 (Mi)564 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)384 (Mi)226 (Mi)226 (Mi)226 (Mi)226 (Mi)193 (Mi)126 (Mi)84 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.71%74.86%79.28%83.92%89.98%84.66%87.89%87.01%88.76%87.91%81.61%79.71%81.36%67.51%62.28%40.74%31.12%50.15%25.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.29%25.14%20.72%16.08%10.02%15.34%12.11%12.99%11.24%12.09%18.39%20.29%18.64%32.49%37.72%59.26%68.88%49.85%74.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.80%39.52%48.88%47.16%55.21%36.83%41.82%42.72%41.18%41.14%52.05%60.78%58.96%55.54%54.22%62.26%41.02%30.77%58.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.45%65.35%95.60%89.25%123.28%58.30%71.89%74.59%70.02%69.91%108.56%154.99%143.64%124.93%118.44%164.94%69.56%44.45%141.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.20%60.48%51.12%52.84%44.79%63.17%58.18%57.28%58.82%58.86%47.95%39.22%41.04%44.46%45.78%37.74%58.98%69.23%41.42%
6/ Thanh toán hiện hành463.79%380.46%259.02%394.47%307.42%342.04%377.90%412.82%385.75%407.62%322.41%153.20%356.44%275.69%294.75%143.48%86.79%223.27%68.65%
7/ Thanh toán nhanh276.50%194.73%143.61%217.61%141.76%156.47%159.41%162.58%141.33%123.57%91.82%38.59%94.10%76.05%148.20%143.48%86.79%223.27%68.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn88.68%12.79%15.75%39.36%15.08%16.03%5.70%15.17%8.75%7.75%4.51%1.58%2.59%1.15%18.37%66.46%7.56%21.68%1.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.20%17.52%4%13.87%9.04%19.53%14.73%7.99%13.46%10.51%8.19%8.63%2.39%5.31%7.99%11.54%29.99%18.03%15.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.08%23.41%5.05%16.53%10.05%23.07%16.76%9.18%15.16%11.95%10.04%10.83%2.94%7.86%12.83%28.33%96.39%35.95%63.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu13.42%28.97%7.83%26.26%20.19%30.92%25.32%13.94%22.88%17.86%17.09%22.02%5.82%11.93%17.45%30.58%50.86%26.04%38.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10.76%15.74%5.55%15.45%12.68%18.06%11.90%7.34%10.49%10.30%6.32%7.72%2.46%4.73%11.19%1,000,000%%%1,000,000%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.35%34.66%109.22%18.42%10.42%28.61%29.95%46.38%28.26%42.65%30.46%6.70%-154.79%5.64%119.85%61.82%19.58%55.03%28.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.95%6.07%4.37%2.56%0.94%5.59%4.41%3.70%3.80%4.48%2.50%0.58%%0.30%9.58%7.13%5.87%9.92%4.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.06%10.04%8.55%4.84%2.10%8.85%7.58%6.47%6.47%7.61%5.20%1.48%%0.67%20.92%18.90%9.96%14.33%11.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%106%223%44%15%67%73%96%64%71%68%13%-251%13%276%150%85%134%47%
Tăng trưởng doanh thu-52.62%319.24%-67.09%97.40%-32.99%28.85%97.68%-36.11%37.47%34.22%-1.20%284.49%-55.60%-30.64%-12.93%-26.80%145.71%255.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.01%33.04%95.11%249.19%-75.61%23.08%27.65%4.87%-8.91%87.92%349.13%-116.64%-1,319.27%-96.74%68.80%131.11%-12.57%583.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả82.27%-22.55%18.21%9.90%117.01%-14.43%4.91%11.68%7.45%-17.29%-10.83%9.70%4.64%6.99%9.53%188.70%96.91%65.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.28%13.31%10.35%51.80%2.62%5.53%8.84%4.84%7.28%28.44%27.30%1.66%-8.98%1.43%52.54%21.76%25.82%426.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.89%-4.22%14.06%28.66%44.74%-2.82%7.16%7.66%7.35%4.64%4.12%6.40%-1.41%4.45%25.76%90.25%47.70%215.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |