Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (kbc)

26.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV950,374891,725152,334846,747247,1805,858,7731,397,4764,245,9822,150,9633,209,9062,491,1791,260,1991,972,4591,434,8521,069,035
Giá vốn hàng bán590,717427,08078,427470,028136,3081,923,081684,5151,778,9661,461,9341,363,1571,022,344610,528865,066861,405481,366
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV359,657464,64573,906376,719110,8723,695,394265,7512,467,016689,0291,846,7491,468,835649,6701,107,393573,447587,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh253,460352,519-33,482192,58251,9552,874,3831,686,4461,490,501452,2301,390,6911,073,489813,430914,643730,903340,565
Tổng lợi nhuận trước thuế250,265386,234-36,423213,05747,1522,891,1601,696,5851,363,902453,1721,364,1751,047,227811,540921,362729,975341,272
Lợi nhuận sau thuế 201,477272,519-76,734131,34418,5482,245,0031,576,529953,834319,8141,040,759808,906618,777711,285602,062311,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ196,199241,062-85,69870,0694,7302,030,6991,526,351782,304224,033918,362746,155584,522557,370611,911325,617
Tổng tài sản ngắn hạn33,683,47432,272,26330,806,51525,291,31425,975,78525,029,44427,674,08025,684,22321,403,27913,912,17514,862,29113,730,01113,010,53112,003,01910,649,033
Tiền mặt7,652,2301,210,275579,965786,304911,407841,3041,683,1492,562,4781,049,757652,005224,081504,568295,085228,164149,105
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,857,8027,564,8517,515,1041,919,2352,283,8641,864,2352,441,8012,015,6111,939,6532,8742,9551,0081,2361,7382,497
Hàng tồn kho13,236,58412,917,84512,684,93612,211,29912,257,91412,218,76412,330,24311,515,23811,533,8617,547,7598,592,8328,322,6258,243,6968,364,4487,616,350
Tài sản dài hạn8,661,5498,631,6358,530,8858,129,1457,771,3708,404,7777,232,4334,919,7572,382,5992,520,8152,047,4412,049,7571,647,0171,650,6892,399,789
Tài sản cố định422,927428,182431,680448,814361,413448,814365,388248,553256,277253,727157,073118,085124,169141,005138,924
Đầu tư tài chính dài hạn4,763,2114,768,3754,770,2164,773,6944,759,2234,776,8444,697,4321,899,907660,601861,081947,733911,875893,138892,6031,517,792
Tổng tài sản42,345,02240,903,89839,337,40033,420,45933,747,15533,434,22034,906,51330,603,98023,785,87816,432,99016,909,73215,779,76814,657,54813,653,70713,048,822
Tổng nợ21,726,88820,487,24019,193,26113,226,26213,684,30313,213,34817,060,99414,432,62113,132,8836,051,8597,072,3746,741,6606,036,4585,617,7026,792,341
Vốn chủ sở hữu20,618,13520,416,65820,144,13920,194,19620,062,85220,220,87317,845,51916,171,35910,652,99510,381,1319,837,3589,038,1078,621,0908,036,0056,256,482

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.55K2.65K1.99K1.39K0.48K1.98K1.61K1.26K1.20K1.32K0.85K0.26KK0.13K3.86K3.36K2.23K3.82K0.53K
Giá cuối kỳ28.20K31.75K24.20K45.60K18.30K11.59K9.23K9.41K9.72K9.20K11.16K6.88K4.14K7.09K23.87K27.14K18.69K40.54K161.30K
Giá / EPS (PE)51.34 (lần)12 (lần)12.17 (lần)32.86 (lần)37.89 (lần)5.85 (lần)5.74 (lần)7.47 (lần)8.09 (lần)6.97 (lần)13.15 (lần)26.93 (lần) (lần)56.32 (lần)6.18 (lần)8.08 (lần)8.39 (lần)10.60 (lần)302.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.62 (lần)4.16 (lần)13.29 (lần)6.06 (lần)3.95 (lần)1.67 (lần)1.72 (lần)3.46 (lần)2.29 (lần)2.97 (lần)4.01 (lần)1.80 (lần)4.17 (lần)3.17 (lần)7.41 (lần)4.99 (lần)1.64 (lần)5.83 (lần)86.52 (lần)
Giá sổ sách26.86K26.34K23.25K28.68K22.97K22.38K21.21K19.49K18.59K17.33K16.30K17.32K17.03K18.72K18.45K17.77K22.36K26.68K4.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.21 (lần)1.04 (lần)1.59 (lần)0.80 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.48 (lần)0.52 (lần)0.53 (lần)0.68 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)0.38 (lần)1.29 (lần)1.53 (lần)0.84 (lần)1.52 (lần)33.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ768 (Mi)768 (Mi)768 (Mi)564 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)384 (Mi)284 (Mi)284 (Mi)284 (Mi)284 (Mi)193 (Mi)126 (Mi)84 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.55%74.86%79.28%83.92%89.98%84.66%87.89%87.01%88.76%87.91%81.61%79.71%81.36%67.51%62.28%40.74%31.12%50.15%25.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.45%25.14%20.72%16.08%10.02%15.34%12.11%12.99%11.24%12.09%18.39%20.29%18.64%32.49%37.72%59.26%68.88%49.85%74.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.31%39.52%48.88%47.16%55.21%36.83%41.82%42.72%41.18%41.14%52.05%60.78%58.96%55.54%54.22%62.26%41.02%30.77%58.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.38%65.35%95.60%89.25%123.28%58.30%71.89%74.59%70.02%69.91%108.56%154.99%143.64%124.93%118.44%164.94%69.56%44.45%141.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.69%60.48%51.12%52.84%44.79%63.17%58.18%57.28%58.82%58.86%47.95%39.22%41.04%44.46%45.78%37.74%58.98%69.23%41.42%
6/ Thanh toán hiện hành464.93%380.46%259.02%394.47%307.42%342.04%377.90%412.82%385.75%407.62%322.41%153.20%356.44%275.69%294.75%143.48%86.79%223.27%68.65%
7/ Thanh toán nhanh282.22%194.73%143.61%217.61%141.76%156.47%159.41%162.58%141.33%123.57%91.82%38.59%94.10%76.05%148.20%143.48%86.79%223.27%68.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn105.62%12.79%15.75%39.36%15.08%16.03%5.70%15.17%8.75%7.75%4.51%1.58%2.59%1.15%18.37%66.46%7.56%21.68%1.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.71%17.52%4%13.87%9.04%19.53%14.73%7.99%13.46%10.51%8.19%8.63%2.39%5.31%7.99%11.54%29.99%18.03%15.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.43%23.41%5.05%16.53%10.05%23.07%16.76%9.18%15.16%11.95%10.04%10.83%2.94%7.86%12.83%28.33%96.39%35.95%63.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu13.78%28.97%7.83%26.26%20.19%30.92%25.32%13.94%22.88%17.86%17.09%22.02%5.82%11.93%17.45%30.58%50.86%26.04%38.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11.83%15.74%5.55%15.45%12.68%18.06%11.90%7.34%10.49%10.30%6.32%7.72%2.46%4.73%11.19%1,000,000%%%1,000,000%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.84%34.66%109.22%18.42%10.42%28.61%29.95%46.38%28.26%42.65%30.46%6.70%-154.79%5.64%119.85%61.82%19.58%55.03%28.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1%6.07%4.37%2.56%0.94%5.59%4.41%3.70%3.80%4.48%2.50%0.58%%0.30%9.58%7.13%5.87%9.92%4.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.04%10.04%8.55%4.84%2.10%8.85%7.58%6.47%6.47%7.61%5.20%1.48%%0.67%20.92%18.90%9.96%14.33%11.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%106%223%44%15%67%73%96%64%71%68%13%-251%13%276%150%85%134%47%
Tăng trưởng doanh thu-44.88%319.24%-67.09%97.40%-32.99%28.85%97.68%-36.11%37.47%34.22%-1.20%284.49%-55.60%-30.64%-12.93%-26.80%145.71%255.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-70.78%33.04%95.11%249.19%-75.61%23.08%27.65%4.87%-8.91%87.92%349.13%-116.64%-1,319.27%-96.74%68.80%131.11%-12.57%583.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả58.77%-22.55%18.21%9.90%117.01%-14.43%4.91%11.68%7.45%-17.29%-10.83%9.70%4.64%6.99%9.53%188.70%96.91%65.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.77%13.31%10.35%51.80%2.62%5.53%8.84%4.84%7.28%28.44%27.30%1.66%-8.98%1.43%52.54%21.76%25.82%426.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.48%-4.22%14.06%28.66%44.74%-2.82%7.16%7.66%7.35%4.64%4.12%6.40%-1.41%4.45%25.76%90.25%47.70%215.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |