CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An (kac)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4542,35721,194111,12170,52892,364168,156168,09117,24813,910290,51439,252126,447
Giá vốn hàng bán1,3642,2226,54469,61046,42159,819123,359137,7816,1607,061188,57520,36252,943
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9013514,65041,51224,10832,54544,79729,55411,0886,84994,74618,88949,841
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,641-4,840-5,05211,67425,9247,19125,92335,55122,9192,156-4,79255,6082,30526,582
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,816-4,889-8,53910,08023,3647,84126,22734,36024,4981,8862,4867,24878129,977
Lợi nhuận sau thuế -6,816-4,889-8,5397,89518,1117,84120,74627,06218,8971,3431,8185,37253522,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,816-4,889-8,5397,89518,1117,84120,74627,06218,8971,3431,81846553522,389
Tổng tài sản ngắn hạn284,378274,134268,027308,633304,891268,027263,980228,686143,37876,193359,106311,664320,619630,767580,257
Tiền mặt6,9258,0113,2357,8034,9433,2355,0513,86827,17819,33722,9123,5521,2865,09212,796
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,418315,061281,722268,853589,560494,425
Tài sản dài hạn253,486251,441247,796213,850208,227247,796230,827233,243228,759355,76667,50671,68989,70923,79922,248
Tài sản cố định12,78113,19913,35510,01810,23513,35510,92212,2314,0904,6971,6052,5833,1043,6154,117
Đầu tư tài chính dài hạn76,46976,46976,46976,97076,97076,46976,97056,97054,98432,18664,37264,37280,37216,00016,000
Tổng tài sản537,864525,575515,822522,483513,119515,822494,807461,929372,137431,958426,612383,353410,328654,566602,504
Tổng nợ220,009200,996186,262209,501191,599186,262183,358150,13881,093168,765178,298136,382166,504401,207266,975
Vốn chủ sở hữu317,855324,579329,560312,982321,520329,560311,449311,790291,045263,193248,314246,971243,823253,359335,529

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.75K0.33K0.86K1.13K0.79K0.07K0.09K0.02K0.03K1.12K1.79K0.19K0.09K
Giá cuối kỳ14.70K15K21.09K4.25K6.65K14.09K7.94K8.10K11.14K23.39K30K30K30K
Giá / EPS (PE)19.48 (lần)45.91 (lần)24.40 (lần)3.77 (lần)8.45 (lần)209.83 (lần)87.35 (lần)348.39 (lần)416.45 (lần)20.89 (lần)16.75 (lần)161.94 (lần)319.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.17 (lần)5.10 (lần)5.48 (lần)0.61 (lần)0.95 (lần)16.34 (lần)11.42 (lần)0.56 (lần)5.68 (lần)3.70 (lần)4.59 (lần)24.93 (lần)685.71 (lần)
Giá sổ sách13.73K12.98K12.99K12.13K10.97K12.42K12.35K12.19K12.67K16.78K15.27K6.87K4.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)1.16 (lần)1.62 (lần)0.35 (lần)0.61 (lần)1.13 (lần)0.64 (lần)0.66 (lần)0.88 (lần)1.39 (lần)1.96 (lần)4.36 (lần)6.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.96%53.35%49.51%38.53%17.64%84.18%81.30%78.14%96.36%96.31%98.75%95.46%96.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.04%46.65%50.49%61.47%82.36%15.82%18.70%21.86%3.64%3.69%1.25%4.54%3.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.11%37.06%32.50%21.79%39.07%41.79%35.58%40.58%61.29%44.31%37.98%67.89%64.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.52%58.87%48.15%27.86%64.12%71.80%55.22%68.29%158.36%79.57%61.24%211.44%180.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.89%62.94%67.50%78.21%60.93%58.21%64.42%59.42%38.71%55.69%62.02%32.11%35.68%
6/ Thanh toán hiện hành232.72%151.59%159.13%187.68%56.75%511.47%371.11%355.04%220.46%282.77%388.61%149.62%178.74%
7/ Thanh toán nhanh232.72%151.59%159.13%187.68%54.94%62.73%35.65%57.32%14.40%41.83%117.62%10.62%36.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.81%2.90%2.69%35.58%14.40%32.63%4.23%1.42%1.78%6.24%17.23%1.68%13.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.54%14.25%20%45.19%38.91%4.04%3.63%70.80%6%20.99%26.52%5.62%0.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.46%26.72%40.39%117.28%220.61%4.80%4.46%90.61%6.22%21.79%26.86%5.89%0.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.72%22.65%29.62%57.78%63.87%6.95%5.63%119.15%15.49%37.69%42.77%17.50%0.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%5,698.14%1.96%2.51%70.14%3.45%10.71%17.86%3.32%0.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.30%11.12%22.46%16.09%11.24%7.79%13.07%0.16%1.36%17.71%27.42%15.40%214.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.51%1.58%4.49%7.27%4.37%0.31%0.47%0.11%0.08%3.72%7.27%0.87%0.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.50%2.52%6.65%9.30%7.18%0.54%0.74%0.19%0.21%6.67%11.73%2.69%1.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%17%35%22%14%22%26%%3%42%59%29%283%
Tăng trưởng doanh thu57.56%-23.64%-45.07%0.04%874.55%24%-95.21%640.13%-68.96%-3.21%442.82%2,650.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận130.98%-62.20%-23.34%43.21%1,307.07%-26.13%290.97%-13.08%-97.61%-37.50%866.91%97.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.58%22.13%85.14%-51.95%-5.35%30.73%-18.09%-58.50%50.28%42.72%-35.65%64.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.82%-0.11%7.13%10.58%5.99%0.54%1.29%-3.76%-24.49%9.85%122.17%40.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.25%7.12%24.13%-13.85%1.25%11.28%-6.57%-37.31%8.64%22.33%15.03%55.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |