CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

9.60
0.10
(1.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,60918,53119,17719,20722,29480,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Giá vốn hàng bán5,5855,6474,6575,5255,34916,16232,61829,22113,34838,81711,84714,85310,79411,23611,979
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,02412,88414,52013,68216,94564,36139,79054,93416,598-13,54413,02210,17112,20519,55223,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,6786,2157,7193,18010,04333,13822,45638,09613,018-58,3362,2503251446,79011,755
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6826,2157,7193,18510,04333,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 4,5174,9466,1492,5088,04427,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5174,9466,1492,5088,04427,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản ngắn hạn822,630795,786756,283709,916722,571709,916788,237737,413425,915445,895299,373298,676295,381179,836187,340
Tiền mặt21,44316833,5626,9822976,98268,91015312,160100,64684,24054,34196,90264,87166,866
Đầu tư tài chính ngắn hạn784,822779,990707,262682,387701,823682,387703,081721,789390,746337,370201,081223,574173,00624,59324,685
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn23,75624,68525,61755,82152,82855,82122,932104,828255,799225,75948,27548,38851,00750,73054,302
Tài sản cố định7,6358,2728,9109,5529,0299,55210,34611,15612,7044,0364,6105,9535,5419,97914,192
Đầu tư tài chính dài hạn17,00030,00030,00030,00085,000252,000236,00036,00036,00036,00036,00036,000
Tổng tài sản846,386820,471781,900765,737775,399765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ75,63354,23520,61010,59522,76510,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu770,753766,237761,290755,141752,634755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.39K0.25K0.50K0.14KK0.02K0.01K0.01K0.34K0.57K
Giá cuối kỳ10K10.40K5.40K18.20K8K11.50K12.50K10K14.80K15.35K10.85K
Giá / EPS (PE)38.27 (lần)26.70 (lần)21.72 (lần)36.09 (lần)59.09 (lần) (lần)659.94 (lần)1,008.90 (lần)2,456.49 (lần)45.80 (lần)19.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.18 (lần)8.96 (lần)5.17 (lần)15 (lần)18.53 (lần)31.56 (lần)17.09 (lần)13.59 (lần)10.36 (lần)8.03 (lần)4.87 (lần)
Giá sổ sách11.11K10.89K10.50K10.25K9.75K9.61K10.09K10.07K21.27K10.45K10.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.96 (lần)0.51 (lần)1.78 (lần)0.82 (lần)1.20 (lần)1.24 (lần)0.99 (lần)0.70 (lần)1.47 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.19%92.71%97.17%87.55%62.48%66.39%86.11%86.06%85.27%78%77.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.81%7.29%2.83%12.45%37.52%33.61%13.89%13.94%14.73%22%22.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.94%1.38%10.24%15.60%0.85%0.76%1.37%1.39%1.14%27.05%27.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.81%1.40%11.40%18.48%0.86%0.77%1.39%1.41%1.15%37.08%38.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.06%98.62%89.76%84.40%99.15%99.24%98.63%98.61%98.86%72.95%72.05%
6/ Thanh toán hiện hành1,087.66%6,700.48%949.21%561.38%7,340.83%8,690.22%6,299.94%6,208.19%7,476.11%288.34%277.35%
7/ Thanh toán nhanh1,087.66%6,700.48%949.21%561.38%7,340.83%8,690.22%6,299.94%6,208.19%7,476.11%288.34%277.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.35%65.90%82.98%0.12%209.58%1,961.53%1,772.73%1,129.52%2,452.59%104.01%98.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.92%10.52%8.93%9.99%4.39%3.76%7.15%7.21%6.64%13.35%14.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.18%11.34%9.19%11.41%7.03%5.67%8.31%8.38%7.79%17.12%19.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.80%10.66%9.94%11.84%4.43%3.79%7.25%7.31%6.72%18.30%20.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.99%33.55%23.82%41.55%31.35%-230.10%2.59%1.35%0.42%17.53%25.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.14%3.53%2.13%4.15%1.38%%0.19%0.10%0.03%2.34%3.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.35%3.58%2.37%4.92%1.39%%0.19%0.10%0.03%3.21%5.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)85%167%53%120%70%-150%5%2%1%48%77%
Tăng trưởng doanh thu-0.31%11.21%-13.96%181.02%18.49%1.62%-0.62%8.80%-25.30%-14.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.73%56.65%-50.69%272.46%-116.15%-9,129.97%91.10%247.42%-98.20%-41.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả232.23%-87.24%-36.78%2,164.01%13.08%7.98%-1.23%21.77%-93.67%-7.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.41%3.71%2.43%5.17%1.41%94.38%0.19%-0.05%103.59%-3.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.15%-5.60%-3.69%23.55%1.50%93.20%0.17%0.20%50.23%-4.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |