CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,421485,086191,087742,996263,9661,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,358
Giá vốn hàng bán375,175468,540181,106692,050255,9991,510,3311,636,4111,420,2561,758,3711,061,480744,210806,1271,520,7491,890,9191,921,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,24616,5469,98250,9467,96776,73961,73840,09549,42771,85752,70675,86389,816125,809113,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7961,05862313,344-6,17510,86318,07118,44914,4523,520-1,868-6,891-21,32110,540-2,262
Tổng lợi nhuận trước thuế33785162311,06491314,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,35512,352
Lợi nhuận sau thuế 868473863,3657964,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,0998,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ988594043,5446754,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,7808,352
Tổng tài sản ngắn hạn1,920,2621,951,3691,812,2931,704,7281,669,8101,703,8071,402,281853,4621,082,521813,924567,299731,322782,353927,222941,368
Tiền mặt42,90636,63065,25895,88757,78689,845143,06042,79777,020121,4046,09237,20434,00474,860125,885
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00015,0005,42316,8075,7211002,869280280
Hàng tồn kho120,884141,400205,31066,749174,79366,74969,27440,77575,913273,977206,516298,500355,850355,533331,413
Tài sản dài hạn213,578219,814220,980220,036224,972222,998227,326337,390110,875161,177142,603134,81871,786188,192103,830
Tài sản cố định3,3653,6233,88230,1382,7754,1403,7115,68911,54214,48410,51413,5215,94912,44022,359
Đầu tư tài chính dài hạn178,594183,591183,479183,717214,027183,474213,891326,19673,135127,067118,10898,72143,87633,48613,883
Tổng tài sản2,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,894,7821,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198
Tổng nợ1,849,6241,887,0521,746,9881,640,7901,611,4041,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999898,044
Vốn chủ sở hữu284,217284,131286,285283,975283,378285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.16K0.26K0.47K0.40K0.01K0.07K0.05K0.09K0.70K0.66K0.73K0.49K0.75K1.60K1.01K0.63K3.47K1.87K0.34K
Giá cuối kỳ4K3.71K2.57K8.43K3.35K2.78K1.86K2.65K3.75K5.23K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE)21.58 (lần)23.20 (lần)9.71 (lần)17.77 (lần)8.45 (lần)357.43 (lần)25.93 (lần)56.12 (lần)43.31 (lần)7.51 (lần)23.38 (lần)21.24 (lần)31.67 (lần)20.78 (lần)9.70 (lần)15.38 (lần)24.62 (lần)4.47 (lần)8.27 (lần)45.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.69 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách10.74K10.80K10.75K10.99K10.50K10.76K10.81K13.75K11.05K10.99K11.68K11.51K12.01K12.61K10.88K9.68K6.44K6.09K3.09K1.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.34 (lần)0.24 (lần)0.77 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.34 (lần)0.48 (lần)1.33 (lần)1.35 (lần)1.29 (lần)1.23 (lần)1.42 (lần)1.60 (lần)2.41 (lần)2.55 (lần)5.02 (lần)8.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.99%88.43%86.05%71.67%90.71%83.47%79.91%84.43%91.60%83.13%90.07%87.34%83.34%83.71%89.88%85.43%87.85%80.33%77.46%89.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.01%11.57%13.95%28.33%9.29%16.53%20.09%15.57%8.40%16.87%9.93%12.66%16.66%16.29%10.12%14.57%12.15%19.67%22.54%10.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.68%85.17%82.55%76.74%77.83%82.13%75.33%80%83.70%87.59%85.92%84.80%82.13%84.98%88.54%86.41%93.02%91.27%93.54%96.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu650.78%574.20%473.17%329.92%351.04%459.55%305.33%400.12%513.34%705.85%610.27%557.74%459.58%565.72%772.44%635.74%1,333.49%1,044.99%1,449.10%2,866.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.32%14.83%17.45%23.26%22.17%17.87%24.67%20%16.30%12.41%14.08%15.20%17.87%15.02%11.46%13.59%6.98%8.73%6.46%3.37%
6/ Thanh toán hiện hành103.83%103.85%104.29%93.49%116.55%101.64%106.09%105.77%109.70%105.39%121.82%131.16%125.72%117.77%119.93%100.42%96.51%93.14%85.15%93.63%
7/ Thanh toán nhanh97.30%99.78%99.14%89.03%108.38%67.43%67.47%62.60%59.80%64.98%78.94%93.38%98.39%91.97%98.90%62.78%62.60%57.97%47.64%27.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.32%5.48%10.64%4.69%8.29%15.16%1.14%5.38%4.77%8.51%16.29%14.12%8.26%7.87%7.29%11.72%5.39%6.23%6.37%4.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.62%82.37%104.21%122.63%151.48%116.23%112.26%101.83%188.56%180.81%194.64%176.11%202.70%244.93%157.62%177.69%24.35%218.17%248.68%157.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.03%93.15%121.10%171.11%167%139.24%140.48%120.60%205.86%217.50%216.11%201.63%243.22%292.60%175.36%207.99%27.72%271.58%321.04%176.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu635.29%555.33%597.28%527.21%683.25%650.35%455.01%509.27%1,156.51%1,457.01%1,382.47%1,158.32%1,134.29%1,630.51%1,375.12%1,307.33%349.11%2,497.99%3,852.32%4,658.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,420.26%2,262.70%2,362.23%3,483.15%2,316.30%387.43%360.36%270.06%427.36%531.85%579.65%661.93%1,042.64%1,214.68%912.74%512.78%12.93%655.06%664.94%225.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.27%0.27%0.41%0.82%0.55%0.01%0.15%0.07%0.07%0.44%0.41%0.55%0.36%0.36%1.07%0.80%2.80%2.28%1.58%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.23%0.22%0.43%1%0.84%0.01%0.16%0.07%0.13%0.79%0.80%0.96%0.73%0.89%1.68%1.42%0.68%4.98%3.92%0.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.73%1.48%2.46%4.32%3.78%0.07%0.66%0.34%0.78%6.34%5.68%6.34%4.07%5.92%14.69%10.41%9.78%56.98%60.72%17.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%%%%%%%1%%%1%1%17%3%2%%
Tăng trưởng doanh thu3.76%-6.54%16.28%-19.22%59.51%42.22%-9.65%-45.24%-20.14%-0.87%21.15%-2.19%-33.72%37.36%18.24%463.40%-85.22%27.81%32.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-51.94%-39.58%-41.41%19.62%7,831.75%-89.16%95.29%-45.46%-87.57%5.12%-9.15%49.09%-34.40%-53.34%58.57%60.10%-81.84%84.96%448.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.78%21.98%47.21%-1.61%15.98%49.76%-22.83%-3.07%-26.83%8.79%11.07%16.24%-22.60%-15.16%36.58%-28.27%34.95%42.14%-19.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.30%0.52%2.64%4.69%51.83%-0.50%1.13%24.36%0.61%-5.94%1.51%-4.22%-4.73%15.84%12.41%50.45%5.75%97.10%60.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.62%18.24%36.84%-0.21%22.39%37.36%-18.04%1.41%-23.42%6.72%9.62%12.58%-19.92%-11.60%33.30%-22.78%32.40%45.68%-16.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |