CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,093140,288122,549144,734144,971544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596556,590
Giá vốn hàng bán133,081130,563116,101137,103138,731514,759655,666634,902424,863433,494420,965373,465371,236490,260513,609
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,0049,7256,3027,5686,11129,63410,53551,05628,13224,94035,60829,79623,45344,31840,646
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3522475001872,095-18,61415,2672,0109048,2845,3811,07622,27324,336
Tổng lợi nhuận trước thuế2621303625692211,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,52624,096
Lợi nhuận sau thuế 2621303625691551,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2621303625691551,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Tổng tài sản ngắn hạn428,572397,171391,665396,872433,327395,535421,208397,759311,849337,959356,288345,811359,542392,622321,158
Tiền mặt13,8283,7084,1664,7867,3624,7508,73613,68412,33613,3816,73111,0428,67324,0022,667
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Hàng tồn kho184,054187,009170,888194,539200,291194,539221,756191,435150,791152,253156,178177,761186,825218,222205,558
Tài sản dài hạn115,053116,641119,352121,441124,057121,089129,080107,87268,77767,80878,08282,19662,71166,56829,692
Tài sản cố định49,61651,58353,67155,77358,13155,77366,24297,13858,51265,04475,20078,16959,00763,63929,395
Đầu tư tài chính dài hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
Tổng tài sản543,625513,812511,017518,313557,385516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190350,849
Tổng nợ211,353181,761179,031186,587226,164184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411176,487
Vốn chủ sở hữu332,273332,052331,986331,725331,221331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778174,363

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.06KK0.53K0.08K0.03K0.29K0.17K0.05K0.73K1.21K0.27K0.11K0.44K0.50KK
Giá cuối kỳ2.80K2.60K2.60K9.90K2.95K1.90K3.23K2.85K2.85K5.05K24.03K4.33K11.77K12.90K12.90K12.90K
Giá / EPS (PE)67.39 (lần)43.05 (lần) (lần)18.77 (lần)37.10 (lần)60.56 (lần)11.09 (lần)16.74 (lần)58.99 (lần)6.89 (lần)19.82 (lần)16.30 (lần)111.99 (lần)29.34 (lần)25.79 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.34 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.67 (lần)0.09 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)0.45 (lần)
Giá sổ sách10.43K10.42K10.37K11.34K10.69K10.83K10.82K10.53K10.36K10.85K11.24K10.58K10.33K10.27K10.42K9.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.27 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.87 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.27 (lần)0.47 (lần)2.14 (lần)0.41 (lần)1.14 (lần)1.26 (lần)1.24 (lần)1.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)16 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.84%76.56%76.54%78.67%81.93%83.29%82.02%80.80%85.15%85.50%91.54%92.45%90.33%90.46%87.49%86.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.16%23.44%23.46%21.33%18.07%16.71%17.98%19.20%14.85%14.50%8.46%7.55%9.67%9.54%12.51%13.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.88%35.80%40.03%46.52%33.03%36.38%40.63%41.32%41.47%43.64%50.30%74.75%68.29%62.96%49.37%46.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.61%55.76%66.72%86.99%49.31%57.17%68.44%70.43%70.86%77.45%101.22%296.10%215.38%169.96%97.50%87.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.12%64.20%59.99%53.48%66.97%63.62%59.37%58.68%58.53%56.36%49.70%25.25%31.71%37.04%50.63%53.37%
6/ Thanh toán hiện hành202.78%213.88%191.23%169.68%251.32%228.96%201.87%195.85%206.85%198.87%182.31%124.45%134.74%144%180.80%186.76%
7/ Thanh toán nhanh115.69%108.68%90.55%88.02%129.80%125.81%113.38%95.17%99.37%88.34%65.62%39.15%44.25%28.87%49.17%64.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.54%2.57%3.97%5.84%9.94%9.07%3.81%6.25%4.99%12.16%1.51%0.72%1.24%1.83%1.59%1.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.56%105.43%121.70%136.27%119.08%113.14%105.24%94.39%93.53%116.42%158.64%112.78%144.88%137.15%135.29%153.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.55%137.71%158.99%173.23%145.34%135.84%128.30%116.82%109.85%136.16%173.31%121.99%160.38%151.61%154.63%178.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu164.52%164.21%202.85%254.82%177.80%177.82%177.27%160.86%159.81%206.58%319.21%446.73%456.92%370.24%267.19%288.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho280.81%264.60%295.67%331.65%281.76%284.72%269.54%210.09%198.71%224.66%249.86%169.17%225.73%176.10%194.35%258.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.24%0.35%-2.65%1.82%0.42%0.16%1.52%1.01%0.29%3.27%3.38%0.56%0.22%1.16%1.80%-0.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.24%0.37%%2.49%0.50%0.18%1.60%0.95%0.27%3.81%5.36%0.63%0.32%1.59%2.43%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.40%0.58%%4.65%0.74%0.29%2.69%1.62%0.47%6.76%10.78%2.51%1.02%4.28%4.80%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-3%2%%%2%1%%4%4%1%%1%2%-1%
Tăng trưởng doanh thu-7.64%-18.67%-2.81%52.02%-1.27%0.42%13.16%2.29%-26.12%-3.95%17.72%0.21%24.12%36.60%-2.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-107.27%-110.84%-241.10%563.19%153.48%-89.23%70.99%252.43%-93.41%-6.95%607.64%152.71%-76.10%-12.10%-439.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.55%-16.04%-6.36%87.12%-14.83%-16.37%-0.21%1%-12.62%13.56%-43.68%40.90%27.46%71.84%17.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.32%0.47%22.09%6.07%-1.26%0.11%2.68%1.62%-4.50%48.41%64.75%2.49%0.58%-1.42%4.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.47%-6.12%8.83%32.84%-6.20%-6.58%1.49%1.36%-8.04%30.88%-16.31%28.72%17.50%34.75%10.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |