CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

36.90
0.60
(1.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV113,250118,094100,359113,62687,087417,208381,883339,125317,934283,731280,067269,873203,750222,193238,156
Giá vốn hàng bán83,14487,79270,59177,93856,640303,055274,481226,881222,167192,273194,059184,703125,359142,685155,413
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,10630,30229,76835,68830,447114,154107,402111,90895,76791,45886,00885,17078,39279,50882,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,53324,15919,30617,50121,52468,81859,38356,87350,43648,21844,78343,18238,11447,10745,480
Tổng lợi nhuận trước thuế21,58624,09719,34017,52821,59768,42863,33557,06150,69548,27444,64443,16337,95945,97145,492
Lợi nhuận sau thuế 17,26919,27815,47214,10117,27854,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,26919,27815,47214,10117,27854,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Tổng tài sản ngắn hạn154,432168,945139,949125,580123,307125,269154,596129,267109,555111,937123,164119,31389,61163,92877,354
Tiền mặt89,78484,24863,45148,65153,81748,65155,76036,77232,55637,33040,17820,45826,64729,37642,584
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22745050616161
Tài sản dài hạn355,702333,071333,060334,804339,085334,804336,925368,655397,708398,626274,572231,857194,643141,698209,497
Tài sản cố định112,238118,102126,825134,920140,339134,920167,327201,153238,849282,867121,769136,942122,122123,362193,363
Đầu tư tài chính dài hạn18,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84819,58015,93915,543
Tổng tài sản510,134502,016473,009460,385462,391460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626286,851
Tổng nợ283,030261,216247,966247,868260,737247,507291,681323,314325,363338,671236,845197,725146,722107,358110,392
Vốn chủ sở hữu227,105240,800225,043212,517201,654212,567199,840174,608181,899171,892160,891153,446137,53298,267176,459

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.41K4.57K4.17K3.84K3.42K3.22K2.95K2.89K2.53K3.02K3K2.64K
Giá cuối kỳ32.60K21.89K21.70K20.61K12.21K13.59K10.68K7.91KK14.80K14.80K14.80K
Giá / EPS (PE)7.40 (lần)4.79 (lần)5.21 (lần)5.37 (lần)3.57 (lần)4.22 (lần)3.61 (lần)2.74 (lần) (lần)4.89 (lần)4.94 (lần)5.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.10 (lần)0.63 (lần)0.68 (lần)0.73 (lần)0.46 (lần)0.58 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần)1,000 (lần)0.80 (lần)0.75 (lần)0.80 (lần)
Giá sổ sách15.13K17.70K16.64K14.54K15.15K14.31K13.40K12.78K11.45K8.18K14.69K13.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.15 (lần)1.24 (lần)1.30 (lần)1.42 (lần)0.81 (lần)0.95 (lần)0.80 (lần)0.62 (lần) (lần)1.81 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.27%27.23%31.45%25.96%21.60%21.92%30.97%33.98%31.52%31.09%26.97%17.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.73%72.77%68.55%74.04%78.40%78.08%69.03%66.02%68.48%68.91%73.03%82.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.48%53.80%59.34%64.93%64.14%66.33%59.55%56.30%51.62%52.21%38.48%38.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.63%116.44%145.96%185.17%178.87%197.03%147.21%128.86%106.68%109.25%62.56%62.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.52%46.20%40.66%35.07%35.86%33.67%40.45%43.70%48.38%47.79%61.52%61.65%
6/ Thanh toán hiện hành88.65%98.96%103.90%81.69%80.16%86.98%113.91%97.56%105.03%89.02%103.37%73.80%
7/ Thanh toán nhanh88.65%98.96%103.89%81.52%80.16%86.98%113.86%97.52%104.96%88.94%103.29%73.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.54%38.43%37.47%23.24%23.82%29.01%37.16%16.73%31.23%40.91%56.91%30.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.30%90.68%77.69%68.11%62.68%55.57%70.42%76.85%71.68%108.06%83.02%83.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn288.37%333.05%247.02%262.34%290.20%253.47%227.39%226.19%227.37%347.57%307.88%468.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu196.09%196.27%191.09%194.22%174.79%165.06%174.07%175.87%148.15%226.11%134.96%134.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%1,000,000%82,803.28%%%388,118%369,406%205,506.56%233,909.84%254,775.41%92,617.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.85%13.16%13.10%13.58%12.91%13.64%12.67%12.86%14.90%16.35%15.11%14.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.96%11.94%10.18%9.25%8.09%7.58%8.92%9.89%10.68%17.67%12.54%11.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.11%25.84%25.03%26.38%22.57%22.51%22.05%22.63%22.07%36.97%20.39%19.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%18%18%20%18%20%18%19%24%25%23%22%
Tăng trưởng doanh thu7.33%9.25%12.61%6.67%12.05%1.31%3.78%32.45%-8.30%-6.70%6.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.05%9.79%8.59%12.21%6.09%9.07%2.19%14.39%-16.45%0.96%13.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.55%-15.14%-9.78%-0.63%-3.93%42.99%19.79%34.76%36.67%-2.75%7.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.62%6.37%14.45%-4.01%5.82%6.84%4.85%11.57%39.96%-44.31%6.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.33%-6.40%-1.29%-1.84%-0.65%28.37%13.26%23.54%38.24%-28.32%6.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |