CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522385,074
Giá vốn hàng bán386,437394,400305,859340,655371,472317,979300,012334,688339,375401,510
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-36,687262,360183,152-33,587-9,71050,631-20,020-49,819-1,853-16,436
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-129,179145,579131,988-83,249-52,170-15,075-81,701-83,861-76,322-97,476
Tổng lợi nhuận trước thuế-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383-75,456
Lợi nhuận sau thuế -120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Tổng tài sản ngắn hạn225,122212,308295,860133,115127,790225,122212,308295,860133,115127,790151,16590,43873,035104,69275,061
Tiền mặt143,734103,723204,41157,42950,240143,734103,723204,41157,42950,24087,00036,21021,03757,17634,782
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,58028,9053,0002,0001,0001,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho19,77819,25421,3357,46722,46319,77819,25421,3357,46722,46314,2089,9419,25214,0958,780
Tài sản dài hạn188,452288,151316,924394,131479,586188,452288,151316,924394,131479,586537,870642,747722,374804,905897,332
Tài sản cố định148,624220,096280,510351,037427,391148,624220,096280,510351,037427,391505,510590,158677,564764,857850,109
Đầu tư tài chính dài hạn3,8503,9606,7701,1101,0553,8503,9606,7701,1101,0558,8949,5626,1088,0608,902
Tổng tài sản413,574500,460612,784527,246607,376413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,393
Tổng nợ1,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,0941,094,134
Vốn chủ sở hữu-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498-121,741

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K17.56K15.40KKKKKKKKKK0.52K0.67K0.66K1.71K0.76K
Giá cuối kỳ3.10K6.50K8K2.50K1.20K1.90K2.20K2.30K1.40K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K
Giá / EPS (PE) (lần)0.37 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)2.48 (lần)1.95 (lần)1.96 (lần)0.76 (lần)1.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.15 (lần)
Giá sổ sách-82.38K-68.69K-37.99K-53.40K-47.76K-43.43K-42.04K-33.08K-23.35K-13.83K-5.05K8.46K12.52K11.83K8.72K10.64K9.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.04 (lần)-0.09 (lần)-0.21 (lần)-0.05 (lần)-0.03 (lần)-0.04 (lần)-0.05 (lần)-0.07 (lần)-0.06 (lần)-0.09 (lần)-0.26 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.43%42.42%48.28%25.25%21.04%21.94%12.33%9.18%11.51%7.72%8.30%6.75%10.90%37.84%7.86%29.13%22.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.57%57.58%51.72%74.75%78.96%78.06%87.67%90.82%88.49%92.28%91.70%93.25%89.10%62.16%92.14%70.87%77.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn275.28%220.78%154.56%189.12%169.19%155.47%150.46%136.60%122.59%112.52%104.20%93.42%90.52%88.71%88.40%68.44%74.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-157.05%-182.80%-283.28%-212.20%-244.52%-280.28%-298.17%-373.20%-542.63%-898.74%-2,481.27%1,420.31%955.38%785.60%761.82%216.86%290.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-175.28%-120.78%-54.56%-89.12%-69.19%-55.47%-50.46%-36.60%-22.59%-12.52%-4.20%6.58%9.48%11.29%11.60%31.56%25.59%
6/ Thanh toán hiện hành19.77%19.66%33.92%15.26%15.08%18.18%11.24%10.11%16.04%13.95%19.15%21.56%36.48%190.90%29.41%101.54%73.30%
7/ Thanh toán nhanh18.04%17.88%31.47%14.41%12.43%16.47%10%8.83%13.88%12.32%15.63%18.27%30.96%188.50%27.30%99%71.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.63%9.61%23.43%6.58%5.93%10.46%4.50%2.91%8.76%6.47%3.48%5.16%8.70%8.05%12.77%8.18%51.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.57%131.23%79.80%58.24%59.56%53.50%38.19%35.81%37.11%39.60%31.97%30.18%30.98%30.83%33.49%60.09%22.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.36%309.34%165.28%230.68%283.09%243.85%309.60%390.04%322.40%513.01%385.38%447.11%284.24%81.47%426.26%206.27%101.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-48.25%-108.66%-146.26%-65.35%-86.08%-96.44%-75.68%-97.85%-164.25%-316.31%-761.25%458.77%326.93%273.02%288.59%190.40%87.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,953.87%2,048.41%1,433.60%4,562.14%1,653.71%2,238.03%3,017.93%3,617.47%2,407.77%4,573.01%2,244.68%2,532.94%1,389.43%4,159.24%4,768.03%6,475.17%3,301.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-34.45%23.53%27.72%-16.16%-10.51%-3.32%-28.16%-30.06%-22.63%-19.98%-35.15%-10.44%1.28%2.07%2.64%8.43%8.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%30.88%22.12%%%%%%%%%%0.40%0.64%0.88%5.06%1.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%-25.56%-40.54%%%%%%%%%%4.19%5.64%7.62%16.05%7.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-31%39%44%-15%-10%-4%-26%-26%-23%-19%-33%-12%2%3%3%11%14%
Tăng trưởng doanh thu-46.75%34.30%59.25%-15.12%-1.86%31.65%-1.71%-15.60%-12.35%13.90%-0.96%-5.19%26.72%28.36%24.15%134.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-177.97%13.99%-373.15%30.55%210.83%-84.49%-7.95%12.10%-0.68%-35.26%233.43%-872.35%-21.37%0.36%-61.09%125.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.04%16.66%-5.02%-2.97%-4.07%-2.89%1.53%-2.56%1.92%-0.71%4.27%0.44%28.69%39.91%187.76%-19.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.93%80.78%-28.85%11.81%9.96%3.31%27.08%41.68%68.80%174.12%-159.69%-32.44%5.82%35.68%-18.09%8.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.36%-18.33%16.22%-13.19%-11.85%-6.02%-7.82%-12.55%-6.46%-8.05%-6.51%-2.68%26.11%39.42%122.79%-12.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |