CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

12.90
0.30
(2.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV190,887120,259163,55585,631137,831560,332347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492
Giá vốn hàng bán69,66866,96376,91058,53993,604272,080207,405138,065121,685151,251176,474966,7722,587,2611,832,5081,111,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV121,14253,25686,56727,01044,060287,975139,786156,507145,22696,85752,32990,355118,875137,06793,313
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh175,724142,34597,463110,923194,475526,456343,04176,2931,792,210171,589130,38575,202244,484115,63378,046
Tổng lợi nhuận trước thuế175,622142,04098,408110,703194,268526,774343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,313
Lợi nhuận sau thuế 155,563129,52287,860104,851189,647477,796335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,964122,55265,939100,623181,870418,078298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,845
Tổng tài sản ngắn hạn1,956,0461,575,8311,744,7831,949,1932,866,7011,956,0462,867,1143,317,0504,167,4741,527,599575,520582,767774,453436,011309,141
Tiền mặt65,50443,34160,20673,80183,64565,50483,66547,757116,72919,42511,17534,01828,81996,715106,313
Đầu tư tài chính ngắn hạn748,160261,675540,782556,175369,310748,160369,310979,8671,01790711,4675,51510,78344,99340,086
Hàng tồn kho24,75319,16819,05313,88015,61124,75315,55612,8459,3807,07548,81858,67531,1626,7754,918
Tài sản dài hạn6,716,1277,100,0356,969,8106,958,5285,967,1956,716,1275,969,0245,457,2014,234,5292,592,7322,312,9282,007,0312,162,8522,255,2601,766,174
Tài sản cố định622,281630,241646,420670,152687,398622,281687,398730,053752,761876,348717,793762,171808,264853,813893,682
Đầu tư tài chính dài hạn5,739,5786,119,2375,969,0125,925,7884,925,5845,739,5784,927,6554,323,5023,172,0721,215,3911,016,795971,795883,324683,868694,161
Tổng tài sản8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,833,8968,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,315
Tổng nợ4,165,8774,317,6314,486,5214,720,4734,768,3424,165,8774,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020
Vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,065,5544,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,296

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.96K1.40K0.44K8.75K1.90K1.40K0.55K2.44K1.55K1.25K0.39K0.22K0.19K0.01K3.31K5.22KK0.16K
Giá cuối kỳ11.90K15.90K11.90K54K8.33K7.92K6.42K7.06K3.34K10K10K10K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)6.09 (lần)11.38 (lần)26.88 (lần)6.17 (lần)4.38 (lần)5.65 (lần)11.68 (lần)2.90 (lần)2.15 (lần)8.02 (lần)25.66 (lần)44.57 (lần)52.92 (lần)1,096.89 (lần)3.02 (lần)1.91 (lần) (lần)64.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.54 (lần)9.78 (lần)8.63 (lần)36.05 (lần)2.99 (lần)3.08 (lần)0.54 (lần)0.23 (lần)0.10 (lần)0.50 (lần)0.98 (lần)2.54 (lần)28.98 (lần)156.29 (lần)112.57 (lần)1.86 (lần)2.80 (lần)4.91 (lần)
Giá sổ sách21.07K18.99K17.83K20.95K21.70K20.10K18.11K18.48K22.69K21.59K19.30K19.25K20.27K20.47K18.08K17.87K9.95K16.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.84 (lần)0.67 (lần)2.58 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.15 (lần)0.46 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.49 (lần)0.49 (lần)0.55 (lần)0.56 (lần)1.01 (lần)0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ214 (Mi)214 (Mi)214 (Mi)178 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.56%32.45%37.80%49.60%37.07%19.92%22.50%26.37%16.20%14.90%12.01%11.21%7.87%28.39%38.30%84.21%61.62%68.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.44%67.55%62.20%50.40%62.93%80.08%77.50%73.63%83.80%85.10%87.99%88.79%92.13%71.61%61.70%15.79%38.38%31.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.04%54.05%56.55%55.56%53.08%38.01%37.71%43.95%49.41%37.59%41.58%37.83%35.64%29.20%23.99%55.27%55.67%65.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.45%117.61%130.14%125.01%113.11%61.30%60.54%78.41%97.67%60.22%71.16%60.86%55.37%41.25%31.56%123.59%125.59%190.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.96%45.95%43.45%44.44%46.92%61.99%62.29%56.05%50.59%62.41%58.42%62.17%64.36%70.80%76.01%44.73%44.33%34.37%
6/ Thanh toán hiện hành423.15%78.08%395.37%404.26%207.66%146.63%139.02%92.32%87.27%75.70%58.07%100.43%56.42%422.79%465.66%153.17%110.71%104.04%
7/ Thanh toán nhanh417.79%77.66%393.84%403.35%206.70%134.19%125.03%88.60%85.91%74.50%56.06%95.81%54.69%422.79%465.54%153.17%110.71%104.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.17%2.28%5.69%11.32%2.64%2.85%8.12%3.44%19.36%26.03%15.18%14.88%8.99%92.22%24.70%62.32%36.54%34.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.46%3.93%3.36%3.18%6.02%7.92%40.82%92.13%73.18%58.04%30.81%12.71%1.10%0.22%0.37%13.47%15.94%4.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn28.65%12.12%8.89%6.40%16.24%39.76%181.40%349.43%451.73%389.63%256.52%113.38%13.92%0.78%0.98%16%25.87%6.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.43%8.56%7.73%7.15%12.83%12.78%65.53%164.37%144.66%92.99%52.74%20.45%1.70%0.31%0.49%30.12%35.97%12.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,099.18%1,333.28%1,074.85%1,297.28%2,137.82%361.49%1,647.67%8,302.62%27,048.09%22,594.10%6,386.04%1,709.02%259.30%%4,282.73%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần74.61%85.93%32.12%584.21%68.25%54.60%4.63%8.03%4.73%6.21%3.83%5.70%54.76%14.25%3,728.56%97.06%-182.51%7.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.82%3.38%1.08%18.56%4.11%4.33%1.89%7.40%3.46%3.61%1.18%0.72%0.60%0.03%13.93%13.08%%0.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.28%7.36%2.48%41.76%8.76%6.98%3.03%13.20%6.85%5.78%2.02%1.17%0.93%0.04%18.32%29.24%%0.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)154%144%69%1,281%112%71%5%8%5%7%4%8%96%15%3,338%363%-62%9%
Tăng trưởng doanh thu61.22%17.92%10.43%7.57%8.44%-78.35%-60.94%37.40%63.52%97.19%158.68%1,040.51%439.31%-27.97%-98.35%50.46%75.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận39.98%215.53%-93.93%820.82%35.53%155.20%-77.46%132.96%24.59%220.04%73.72%18.74%1,972.58%-99.72%-36.60%-180.02%-4,280.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.77%-3.75%6.29%113.45%99.21%12.41%-24.35%-2.92%70.48%-5.36%17.25%4.39%32.91%48.02%-74.17%76.79%-60.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.98%6.50%2.11%93.13%7.97%11%-2.01%20.92%5.11%11.84%0.28%-5.02%-1%13.25%1.15%79.65%-40.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.86%0.71%4.43%103.92%42.65%11.53%-11.83%9.14%29.68%4.69%6.70%-1.67%8.90%21.59%-40.48%78.06%-53.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |