CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

54
-2
(-3.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV567,232451,379376,134371,815489,7681,766,5601,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175
Giá vốn hàng bán474,401373,529305,758298,741410,4361,452,4291,255,4911,447,8331,320,2601,029,3791,073,852976,249804,222714,851629,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV92,82277,85070,37773,07479,332314,122276,665262,370216,164180,683235,677188,352173,931167,894133,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,99734,07032,96429,99134,805134,022111,506101,57180,31781,354103,90495,41495,46086,40374,774
Tổng lợi nhuận trước thuế37,23934,67633,08130,20535,070135,202113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,584
Lợi nhuận sau thuế 35,62027,74126,46524,16436,816113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,62027,74126,46524,16436,816113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Tổng tài sản ngắn hạn795,699681,667764,010696,924769,194795,699769,518598,054712,764445,907469,731431,810327,331242,912248,937
Tiền mặt139,47363,23299,479107,667119,888139,473119,888109,91153,42362,43066,142119,46149,81142,76642,648
Đầu tư tài chính ngắn hạn100,000120,000260,000260,000240,000100,000240,00034,00046,00030,00038,00019,700
Hàng tồn kho215,206232,963169,082116,164123,739215,206123,739148,672238,41293,82296,35382,09764,23662,74564,727
Tài sản dài hạn411,108434,566304,762318,798320,186411,108320,186394,695409,696356,647322,684221,945227,036248,467148,868
Tài sản cố định246,013268,643284,417297,279291,894246,013291,894371,307312,049257,905300,755212,887219,03594,171105,629
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản1,206,8071,116,2331,068,7731,015,7231,089,3801,206,8071,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805
Tổng nợ485,827430,792411,046335,000432,418485,827432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784
Vốn chủ sở hữu720,980685,440657,726680,723656,961720,980656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.33K5.51K4.59K3.94K3.73K4.77K5.47K6.73K6.60K5.46K4.29K5.24K3.99K3.45K2.85K3.14K
Giá cuối kỳ54.50K42.53K35.23K33.29K28.41K21.94K21.11K30.77K28.85K15.12K13.62K8.80K3.99K3.38K2.63K10.30K
Giá / EPS (PE)8.61 (lần)7.71 (lần)7.68 (lần)8.45 (lần)7.62 (lần)4.60 (lần)3.86 (lần)4.57 (lần)4.37 (lần)2.77 (lần)3.18 (lần)1.68 (lần)1 (lần)0.98 (lần)0.92 (lần)3.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)0.50 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.35 (lần)
Giá sổ sách40.05K36.50K32.89K30.56K28.82K27.46K31.97K32.21K27.94K23.89K20.71K21.19K18.33K19.09K17.54K14.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.36 (lần)1.17 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)0.99 (lần)0.80 (lần)0.66 (lần)0.96 (lần)1.03 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.42 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.70 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.93%70.62%60.24%63.50%55.56%59.28%66.05%59.05%49.43%62.58%52.09%64.30%44.76%49.21%58.81%55.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.07%29.38%39.76%36.50%44.44%40.72%33.95%40.95%50.57%37.42%47.91%35.70%55.24%50.79%41.19%44.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.26%39.71%40.36%51%35.37%37.63%31.35%37.24%38.59%35.14%34.42%37.48%34.13%47.93%44.98%40.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.38%65.87%67.67%104.07%54.72%60.32%45.67%59.35%62.84%54.18%52.49%59.94%51.81%92.05%81.77%66.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.74%60.29%59.64%49%64.63%62.37%68.65%62.76%61.41%64.86%65.58%62.53%65.87%52.07%55.02%59.95%
6/ Thanh toán hiện hành164.22%178.35%149.74%143.83%157.20%157.55%210.69%161.67%140.72%178.09%158.05%171.58%135.84%129.99%162.67%161.58%
7/ Thanh toán nhanh119.80%149.67%112.51%95.72%124.13%125.23%170.63%129.94%104.37%131.78%105.90%112.14%84.08%77.96%113.60%91.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.78%27.79%27.52%10.78%22.01%22.18%58.29%24.60%24.77%30.51%25.66%31.27%10.76%21.87%48.02%40.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.38%140.70%172.32%137.09%150.87%165.32%178.19%176.48%179.76%191.85%184.24%205%185.04%164.26%132.52%117.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn222.01%199.25%286.04%215.89%271.53%278.89%269.78%298.88%363.62%306.57%353.73%318.82%413.39%333.82%225.33%213.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.02%233.39%288.93%279.77%233.42%265.05%259.56%281.21%292.71%295.78%280.95%327.88%280.91%315.46%240.87%196.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho674.90%1,014.63%973.84%553.77%1,097.16%1,114.50%1,189.14%1,251.98%1,139.30%973.26%885.56%758.89%885.20%711.30%625.17%405.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.45%6.47%4.83%4.61%5.54%6.56%6.59%7.43%8.07%7.73%7.36%7.54%7.76%5.73%6.74%10.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.45%9.11%8.32%6.32%8.36%10.84%11.74%13.12%14.51%14.83%13.57%15.46%14.35%9.41%8.93%12.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.81%15.11%13.94%12.89%12.93%17.38%17.10%20.91%23.62%22.87%20.69%24.72%21.79%18.07%16.24%21.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%5%7%8%8%9%10%9%9%9%10%7%8%13%
Tăng trưởng doanh thu15.22%-10.37%11.17%27.09%-7.58%12.45%19.07%10.76%15.74%21.44%11.68%34.91%28.25%42.54%45.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.86%20.22%16.44%5.69%-21.89%11.92%5.51%2.03%20.82%27.47%9.09%31.12%73.72%21.09%-9.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.27%8%-30%101.67%-4.80%45.48%-0.73%8.89%35.65%19.05%14.14%33.71%-18.94%22.53%45.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.74%10.96%7.64%6.04%4.95%10.13%29%15.29%16.95%15.35%30.34%15.58%44.02%8.84%18.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.75%9.77%-11.56%39.86%1.28%21.21%17.93%12.82%23.52%16.62%24.27%21.77%13.84%14.99%29.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |