CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (ime)

84.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,477180,03965,296136,783145,71476,027211,955180,803168,460150,202
Giá vốn hàng bán146,970158,12055,476119,983143,72365,002180,725149,596130,742119,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,50721,9199,82116,8001,99111,02531,23031,20837,68330,664
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,4821,578-76-581-17,67528211,95113,96410,2628,548
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2533,063609582-16,63388512,67514,14613,84913,536
Lợi nhuận sau thuế 6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,331
Tổng tài sản ngắn hạn68,765121,64862,71253,55479,21668,765121,64862,71253,55479,21697,86568,576159,14689,82187,293
Tiền mặt5,8091,3112,4982,9693,5035,8091,3112,4982,9693,50358926,15816,12118,53510,689
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,2205,2202202202205,2205,220220220220220
Hàng tồn kho40,16077,05133,93726,75554,20540,16077,05133,93726,75554,20582,08727,844100,23718,61118,212
Tài sản dài hạn4,0813,1363,0653,2414,8794,0813,1363,0653,2414,8797,04310,30414,16714,8599,850
Tài sản cố định4,0813,0792,8722,7384,5164,0813,0792,8722,7384,5167,04310,30414,06313,1389,639
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản72,847124,78465,77756,79584,09572,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,144
Tổng nợ36,08695,01339,06930,69658,57736,08695,01339,06930,69658,57761,68030,249124,90963,01748,847
Vốn chủ sở hữu36,76129,77126,70826,10025,51736,76129,77126,70826,10025,51743,22848,63148,40441,66448,296

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.94K0.85K0.17K0.16KK0.20K2.81K3.10K3.02K2.87K2.80K2.72K2.46K2.10K2.47K2.08K0.74K
Giá cuối kỳ141K141K51.60K11K10.20K12.40K7.22K8.59K5.03K4.91K5.15K4.04K3.42K2.56KKKK
Giá / EPS (PE)72.63 (lần)165.72 (lần)305.02 (lần)68.04 (lần) (lần)63.32 (lần)2.57 (lần)2.77 (lần)1.67 (lần)1.71 (lần)1.84 (lần)1.48 (lần)1.39 (lần)1.22 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.96 (lần)2.82 (lần)2.84 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.59 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách10.21K8.27K7.42K7.25K7.09K12.01K13.51K13.45K11.57K13.42K13.16K12.60K11.97K11.18K13.31K11.89K7.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)13.81 (lần)17.05 (lần)6.96 (lần)1.52 (lần)1.44 (lần)1.03 (lần)0.53 (lần)0.64 (lần)0.43 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.40%97.49%95.34%94.29%94.20%93.29%86.94%91.83%85.81%89.86%88.10%84.31%85.47%75.53%77.93%79.96%88.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.60%2.51%4.66%5.71%5.80%6.71%13.06%8.17%14.19%10.14%11.90%15.69%14.53%24.47%22.07%20.04%11.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.54%76.14%59.40%54.05%69.66%58.79%38.35%72.07%60.20%50.28%48%50.71%58.46%49.13%63.25%75.25%69.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.16%319.15%146.28%117.61%229.56%142.69%62.20%258.06%151.25%101.14%92.32%102.90%140.71%96.56%172.14%304.03%228.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.46%23.86%40.60%45.95%30.34%41.21%61.65%27.93%39.80%49.72%52%49.29%41.54%50.87%36.75%24.75%30.45%
6/ Thanh toán hiện hành190.56%128.03%160.52%174.47%135.23%158.67%245.08%130.54%159.99%202.35%242.58%195.08%173.47%155.19%129.42%110.48%127.70%
7/ Thanh toán nhanh79.27%46.94%73.65%87.30%42.70%25.58%145.57%48.32%126.84%160.13%183.19%124.03%102.50%95.64%80.74%15.96%52.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.10%1.38%6.39%9.67%5.98%0.95%93.48%13.22%33.01%24.78%17.62%66.58%38.54%69.68%16.56%2.09%18.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản235.39%144.28%99.27%240.84%173.27%72.47%268.71%104.32%160.93%154.62%189.93%179.84%143.54%164.51%171.26%119.39%113.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn249.37%148%104.12%255.41%183.95%77.69%309.08%113.61%187.55%172.07%215.57%213.32%167.94%217.81%219.77%149.30%128.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu466.46%604.75%244.48%524.07%571.05%175.87%435.84%373.53%404.33%311%365.27%364.90%345.52%323.37%466.06%482.36%373.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho365.96%205.21%163.47%448.45%265.15%79.19%649.06%149.24%702.50%656.17%731.19%503.29%332.07%484.79%512.64%155.47%190.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.08%1.70%0.93%0.43%-11.42%0.93%4.77%6.17%6.44%6.88%5.83%5.92%5.95%5.82%3.99%3.63%2.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.59%2.45%0.93%1.02%%0.67%12.83%6.43%10.37%10.63%11.07%10.64%8.53%9.57%6.83%4.34%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.01%10.29%2.28%2.23%%1.63%20.80%23.03%26.06%21.39%21.30%21.59%20.54%18.81%18.57%17.52%10.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%2%1%%-12%1%6%7%8%9%7%7%7%7%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-4.76%175.73%-52.26%-6.13%91.66%-64.13%17.23%7.33%12.16%-13.19%4.51%11.23%14.41%-30.11%8.17%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận128.17%402.96%4.64%-103.50%-2,459.72%-93.03%-9.24%2.67%5.09%2.41%3%10.68%16.94%2.01%18.69%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-62.02%143.19%27.28%-47.60%-5.03%103.91%-75.78%98.21%29.01%11.70%-6.33%-22.98%56.04%-43.49%-36.62%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.48%11.47%2.33%2.28%-40.97%-11.11%0.47%16.18%-13.73%1.96%4.40%5.32%7.08%0.73%11.95%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-41.62%89.71%15.81%-32.46%-19.84%33%-54.49%65.56%7.76%6.64%-1.04%-11.23%31.13%-27.24%-24.59%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |