CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

31.80
-0.10
(-0.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV129,023118,320113,770137,266127,969531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
Giá vốn hàng bán76,87773,76966,40680,72680,649321,117380,786362,441297,685266,130278,387241,319231,331
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,14544,55147,36356,54047,320210,420202,202167,453157,904152,033151,119139,354120,921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,29723,73933,42232,48432,252130,289123,44696,76385,79182,42287,70581,23269,964
Tổng lợi nhuận trước thuế36,44923,67933,32132,42432,098129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
Lợi nhuận sau thuế 29,14619,08826,63725,92025,648103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,14617,72125,82825,92025,64898,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003
Tổng tài sản ngắn hạn395,061368,537364,920333,618344,872333,214277,157317,065261,402308,761249,117168,265156,304
Tiền mặt224,836204,869215,752195,096214,295204,096135,858101,382147,22888,76990,26046,18330,171
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,00018,00015,0009,0002,0001,44053,038
Hàng tồn kho323
Tài sản dài hạn1,192,5401,213,9261,235,0631,253,6991,216,9441,252,9731,283,6151,101,2141,178,0861,195,1651,019,507911,498894,398
Tài sản cố định758,499775,785795,122813,566829,118813,749882,297714,990774,164786,183672,730612,399622,985
Đầu tư tài chính dài hạn7,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,23813,034
Tổng tài sản1,587,6011,582,4631,599,9831,587,3171,561,8151,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Tổng nợ1,045,4921,060,2001,036,0361,051,5391,051,6981,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
Vốn chủ sở hữu542,109522,263563,947535,778510,117553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.02K4.02K3.69K2.93K2.60K2.46K2.64K2.41K2.12K2.04K
Giá cuối kỳ32.30K28.27K22.08K27.77K21.60K12.29K22K22K22KK
Giá / EPS (PE)8.03 (lần)7.03 (lần)5.99 (lần)9.49 (lần)8.31 (lần)5.01 (lần)8.33 (lần)9.13 (lần)10.37 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.59 (lần)1.30 (lần)0.93 (lần)1.28 (lần)1.16 (lần)0.72 (lần)1.26 (lần)1.42 (lần)1.53 (lần) (lần)
Giá sổ sách22.12K22.57K21.01K19.27K18.07K17.49K16.97K13.42K12.45K11.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1.25 (lần)1.05 (lần)1.44 (lần)1.20 (lần)0.70 (lần)1.30 (lần)1.64 (lần)1.77 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.88%21.01%17.76%22.36%18.16%20.53%19.64%15.58%14.88%15.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.12%78.99%82.24%77.64%81.84%79.47%80.36%84.42%85.12%84.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.85%65.13%67.01%66.71%69.24%71.51%67.23%69.54%70.96%69.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu192.86%186.79%203.17%200.35%225.08%250.96%205.16%228.28%244.40%229.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.15%34.87%32.99%33.29%30.76%28.49%32.77%30.46%29.04%30.37%
6/ Thanh toán hiện hành86.80%77.55%74.33%108.22%84.99%97.82%106.10%74.03%64.73%79.88%
7/ Thanh toán nhanh86.80%77.55%74.33%108.22%84.99%97.82%106.10%74.03%64.59%79.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.40%47.50%36.44%34.60%47.87%28.12%38.44%20.32%12.49%22.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.39%33.51%37.35%37.36%31.65%27.80%33.86%35.26%33.53%29.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.15%159.52%210.35%167.12%174.29%135.43%172.41%226.23%225.36%186.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.93%96.10%113.24%112.22%102.89%97.58%103.31%115.74%115.46%97.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%71,619.50%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.79%18.54%15.50%13.53%13.98%14.39%15.07%15.50%14.76%17.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.21%6.21%5.79%5.06%4.43%4%5.10%5.47%4.95%5.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.19%17.81%17.55%15.19%14.39%14.04%15.57%17.94%17.05%17.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%31%24%20%21%23%23%24%22%31%
Tăng trưởng doanh thu-9.80%-8.83%10.02%16.31%8.95%-2.64%12.83%8.07%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.52%9.03%26.01%12.57%5.91%-7.04%9.66%13.48%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.59%-1.23%10.56%-5.08%-7.32%26.09%13.59%0.70%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.27%7.43%9.02%6.64%3.34%3.07%26.39%7.81%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.65%1.63%10.05%-1.47%-4.28%18.55%17.49%2.77%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |