CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

27
-0.90
(-3.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV131,797129,023118,320113,770137,266492,909531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
Giá vốn hàng bán84,15476,87773,76966,40680,726301,208321,117380,786362,441297,685266,130278,387241,319231,331
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,64252,14544,55147,36356,540191,701210,420202,202167,453157,904152,033151,119139,354120,921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,78235,29723,73933,42232,484128,240130,289123,44696,76385,79182,42287,70581,23269,964
Tổng lợi nhuận trước thuế35,49136,44923,67933,32132,424128,940129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
Lợi nhuận sau thuế 28,32729,14619,08826,63725,920103,198103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,32729,14617,72125,82825,920101,02398,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003
Tổng tài sản ngắn hạn368,836395,061368,537364,920333,618368,836333,214277,157317,065261,402308,761249,117168,265156,304
Tiền mặt241,672224,836204,869215,752195,096241,672204,096135,858101,382147,22888,76990,26046,18330,171
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,40021,00018,00015,0009,00014,4001,44053,038
Hàng tồn kho323
Tài sản dài hạn1,218,3811,192,5401,213,9261,235,0631,253,6991,218,3811,252,9731,283,6151,101,2141,178,0861,195,1651,019,507911,498894,398
Tài sản cố định740,557758,499775,785795,122813,566740,557813,749882,297714,990774,164786,183672,730612,399622,985
Đầu tư tài chính dài hạn7,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,23813,034
Tổng tài sản1,587,2171,587,6011,582,4631,599,9831,587,3171,587,2171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Tổng nợ1,012,0991,045,4921,060,2001,036,0361,051,5391,012,0991,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
Vốn chủ sở hữu575,118542,109522,263563,947535,778575,118553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.12K4.02K3.69K2.93K2.60K2.46K2.64K2.41K2.12K2.04K
Giá cuối kỳ27.38K22.50K17.58K22.11K17.19K9.78K22K22K22KK
Giá / EPS (PE)6.64 (lần)5.60 (lần)4.77 (lần)7.55 (lần)6.61 (lần)3.98 (lần)8.33 (lần)9.13 (lần)10.37 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.36 (lần)1.04 (lần)0.74 (lần)1.02 (lần)0.92 (lần)0.57 (lần)1.26 (lần)1.42 (lần)1.53 (lần) (lần)
Giá sổ sách23.47K22.57K21.01K19.27K18.07K17.49K16.97K13.42K12.45K11.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1 (lần)0.84 (lần)1.15 (lần)0.95 (lần)0.56 (lần)1.30 (lần)1.64 (lần)1.77 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.24%21.01%17.76%22.36%18.16%20.53%19.64%15.58%14.88%15.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.76%78.99%82.24%77.64%81.84%79.47%80.36%84.42%85.12%84.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.77%65.13%67.01%66.71%69.24%71.51%67.23%69.54%70.96%69.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu175.98%186.79%203.17%200.35%225.08%250.96%205.16%228.28%244.40%229.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.23%34.87%32.99%33.29%30.76%28.49%32.77%30.46%29.04%30.37%
6/ Thanh toán hiện hành77.70%77.55%74.33%108.22%84.99%97.82%106.10%74.03%64.73%79.88%
7/ Thanh toán nhanh77.70%77.55%74.33%108.22%84.99%97.82%106.10%74.03%64.59%79.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.91%47.50%36.44%34.60%47.87%28.12%38.44%20.32%12.49%22.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.05%33.51%37.35%37.36%31.65%27.80%33.86%35.26%33.53%29.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.64%159.52%210.35%167.12%174.29%135.43%172.41%226.23%225.36%186.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.71%96.10%113.24%112.22%102.89%97.58%103.31%115.74%115.46%97.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%71,619.50%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.50%18.54%15.50%13.53%13.98%14.39%15.07%15.50%14.76%17.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.36%6.21%5.79%5.06%4.43%4%5.10%5.47%4.95%5.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.57%17.81%17.55%15.19%14.39%14.04%15.57%17.94%17.05%17.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%31%24%20%21%23%23%24%22%31%
Tăng trưởng doanh thu-7.27%-8.83%10.02%16.31%8.95%-2.64%12.83%8.07%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.53%9.03%26.01%12.57%5.91%-7.04%9.66%13.48%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.03%-1.23%10.56%-5.08%-7.32%26.09%13.59%0.70%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.98%7.43%9.02%6.64%3.34%3.07%26.39%7.81%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.06%1.63%10.05%-1.47%-4.28%18.55%17.49%2.77%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |