CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

13.25
0.05
(0.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV189,194369,098162,142251,456214,1311,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,7671,049,170
Giá vốn hàng bán92,117228,82680,88493,53687,550627,4501,159,2581,610,7241,478,7991,062,189777,064546,3941,614,902413,047641,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV97,078134,19881,258144,782126,581557,045808,864991,000662,496537,627468,724424,849355,653273,106394,347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh106,52892,86147,06291,60285,597447,423626,437779,653445,971343,706268,364219,382157,678131,170281,884
Tổng lợi nhuận trước thuế98,76292,40348,95895,81686,205459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743278,458
Lợi nhuận sau thuế 86,60473,51739,22176,04269,309371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,60473,51739,22176,04269,309371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Tổng tài sản ngắn hạn4,657,3244,641,5594,289,3354,050,6074,045,4713,623,4324,408,1994,808,1214,716,1555,782,0036,277,3876,143,8577,503,0825,475,5794,994,309
Tiền mặt161,918141,775835,775284,173187,712251,244225,958146,703289,97555,905205,99672,83771,87076,632113,802
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,30010,80010,80014,80017,80011,8055,9078,30545,20531,20517,50511,2001,3001,300
Hàng tồn kho3,733,3863,738,1602,772,5843,072,5143,088,8782,759,8653,570,8024,026,2053,653,8144,780,1555,110,4205,334,8035,020,5964,391,7333,944,541
Tài sản dài hạn3,264,2803,225,1082,722,7752,344,7332,343,0742,677,8682,115,2132,000,5331,925,6091,765,3261,860,8091,887,9101,631,6081,855,1311,736,190
Tài sản cố định560,593564,958570,387572,743563,931565,250583,097527,092549,447524,803533,834561,944558,854590,890616,900
Đầu tư tài chính dài hạn763,730707,315326,490223,600233,430259,97732,920200200200
Tổng tài sản7,921,6047,866,6667,012,1106,395,3406,388,5456,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,499
Tổng nợ2,903,1622,670,4042,522,5832,571,4962,631,7932,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,4553,664,244
Vốn chủ sở hữu5,018,4425,196,2624,489,5273,823,8443,756,7523,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,255

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K1.48K2.35K2.86K2.70K2.07K1.70K1.36K0.47K0.45K0.84K0.59K0.67K1.16K3.87K1.78K1.76K0.36K
Giá cuối kỳ13.70K11.86K8.08K20.91K15.39K9.25K4.03K4.71K3.50K3.07K5.27K3.35K3.21K2.70K3.22K30K30K30K
Giá / EPS (PE)18.79 (lần)8.03 (lần)3.43 (lần)7.31 (lần)5.70 (lần)4.46 (lần)2.37 (lần)3.47 (lần)7.50 (lần)6.90 (lần)6.27 (lần)5.69 (lần)4.79 (lần)2.33 (lần)0.83 (lần)16.85 (lần)17.04 (lần)82.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.32 (lần)2.48 (lần)0.89 (lần)1.74 (lần)0.98 (lần)0.77 (lần)0.42 (lần)0.64 (lần)0.47 (lần)1.20 (lần)1.38 (lần)1.40 (lần)1.17 (lần)0.56 (lần)0.50 (lần)6.76 (lần)7.37 (lần)32.26 (lần)
Giá sổ sách13.29K15.09K17.58K15.40K15.10K13.37K12.67K12.12K10.83K10.79K11.18K10.97K10.99K11.46K14.52K12.21K10.58K10.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.79 (lần)0.46 (lần)1.36 (lần)1.02 (lần)0.69 (lần)0.32 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)2.46 (lần)2.84 (lần)2.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ378 (Mi)252 (Mi)217 (Mi)217 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.79%57.50%67.58%70.62%71.01%76.61%77.13%76.49%82.14%74.69%74.20%62.89%63.59%73.73%75.42%40.38%36.50%30.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.21%42.50%32.42%29.38%28.99%23.39%22.87%23.51%17.86%25.31%25.80%37.11%36.41%26.27%24.58%59.62%63.50%69.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.65%39.70%41.50%50.89%68.83%75.72%78.66%79.32%67.51%59.65%54.44%37.44%34.61%28.35%80.07%35.37%42.36%28.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.85%65.84%70.94%103.62%220.82%311.89%368.60%383.48%207.75%147.81%119.50%59.85%52.93%39.57%401.67%54.72%73.48%39.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.35%60.30%58.50%49.11%31.17%24.28%21.34%20.68%32.49%40.35%45.56%62.56%65.39%71.65%19.93%64.63%57.64%71.53%
6/ Thanh toán hiện hành172.72%160.90%219.20%247.85%148.11%114.93%115.12%156.14%212.63%240.11%210.30%250.68%300.72%542.82%119.61%221.61%130.41%142.90%
7/ Thanh toán nhanh34.27%38.35%41.64%40.31%33.36%19.91%21.40%20.56%70.35%47.53%44.20%34.60%41.09%159.46%65.60%172.88%110.45%142%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6%11.16%11.24%7.56%9.11%1.11%3.78%1.85%2.04%3.36%4.79%3.78%8.11%17.07%14.47%3.70%3.30%124.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.27%19.13%30.33%38.38%32.56%21.94%16.24%12.65%22.30%9.57%15.59%13.60%16.27%30.11%8.80%23.50%22.18%6.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn20.87%33.28%44.88%54.35%45.86%28.64%21.06%16.53%27.15%12.82%21.01%21.63%25.59%40.84%11.67%58.20%60.78%20.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.37%31.73%51.84%78.15%104.47%90.37%76.10%61.15%68.62%23.72%34.22%21.74%24.88%42.02%44.17%36.35%38.49%8.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13.27%22.73%32.46%40.01%40.47%22.22%15.21%10.24%32.17%9.41%16.26%13.54%10.90%35.78%8.57%78.27%154%749.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.33%30.84%25.83%23.77%17.10%17.18%17.63%18.29%6.28%17.39%21.96%24.70%24.47%24.07%60.32%40.12%43.25%39.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.48%5.90%7.83%9.12%5.57%3.77%2.86%2.31%1.40%1.66%3.42%3.36%3.98%7.25%5.31%9.43%9.60%2.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.49%9.79%13.39%18.57%17.87%15.52%13.42%11.19%4.31%4.12%7.52%5.37%6.09%10.11%26.64%14.59%16.65%3.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)56%59%44%39%25%27%30%34%8%30%36%46%67%39%182%136%112%173%
Tăng trưởng doanh thu-34.62%-39.06%-24.29%20.82%30.61%25.29%30.11%-50.13%190.24%-33.11%60.45%-12.83%-43.20%275.47%44.54%8.99%337.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.76%-27.24%-17.72%67.91%30.05%22.09%25.38%45.20%4.89%-47.05%42.66%-12.02%-42.24%49.82%117.28%1.11%385.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.31%-7.59%-21.87%-24.21%-20.01%-10.72%0.49%3.31%41.03%19.33%103.55%12.82%28.32%-61.12%773.32%-14.08%88.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.58%-0.43%14.13%61.52%12.98%5.51%4.54%-44.03%0.34%-3.52%1.95%-0.22%-4.07%294.63%18.97%15.39%2.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24%-3.40%-4.19%2.51%-12%-7.26%1.33%-12.07%24.61%8.92%39.99%4.29%5.11%9.79%285.75%2.91%26.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |