CTCP In Hàng Không (ihk)

13.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,913154,860148,00083,320134,883227,773224,532216,994193,154174,445153,755
Giá vốn hàng bán16,076131,980129,66178,217117,556202,669200,507191,188170,233153,969132,799
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,37521,72117,8694,79716,64725,10424,02525,80622,92120,47620,954
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2214,9133,440-4,7082,5024,5283,1645,0734,5383,1264,415
Tổng lợi nhuận trước thuế2345,5203,705-4,6132,5204,9043,7655,2414,6704,5734,654
Lợi nhuận sau thuế 1314,5793,681-4,6132,0793,5682,9984,1743,6733,5253,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1314,5793,681-4,6132,0793,5682,9984,1743,6733,5253,604
Tổng tài sản ngắn hạn45,11443,95437,10840,53648,98645,11443,95437,10840,53650,03852,77962,46946,18947,19838,277
Tiền mặt20,24211,7744,1604,8906,61120,24211,7744,1604,8908,5953,24913,82011,3818,35510,300
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho12,04314,35220,95316,25124,08412,04314,35220,95316,25118,94922,38915,40715,41913,06111,225
Tài sản dài hạn2,6213,9127,0308,6569,7912,6213,9127,0308,65611,83015,64718,3607,6405,3297,227
Tài sản cố định2,6213,6056,0658,0229,7092,6213,6056,0658,02211,66615,04917,7056,8804,2076,242
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản47,73547,86544,13749,19258,77747,73547,86544,13749,19261,86868,42680,82953,82952,52745,504
Tổng nợ17,68622,39622,34921,10432,07117,68622,39622,34921,10433,00740,47152,12126,16925,08218,364
Vốn chủ sở hữu30,04925,46921,78828,08726,70730,04925,46921,78828,08733,56227,95528,70827,66027,44627,140

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.14K1.72KK0.97K1.67K1.40K1.95K1.71K1.65K1.68K1.40K1.23K0.76K1.07K2.05K1.46K1.85K
Giá cuối kỳ14.66K11.52K43.33K14.53K8.62K8.38K7.56K10.47K5.83K4.74K3.23K1.17K0.97K2.14KKKK
Giá / EPS (PE)6.86 (lần)6.70 (lần) (lần)14.97 (lần)5.17 (lần)5.99 (lần)3.88 (lần)6.11 (lần)3.54 (lần)2.82 (lần)2.31 (lần)0.95 (lần)1.27 (lần)2 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.17 (lần)1.11 (lần)0.23 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách14.03K11.89K10.17K13.11K15.67K13.05K13.40K12.91K12.81K12.67K12.36K12.12K11.53K11.60K13.49K12.60K12.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)0.97 (lần)4.26 (lần)1.11 (lần)0.55 (lần)0.64 (lần)0.56 (lần)0.81 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.18 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.51%91.83%84.07%82.40%80.88%77.13%77.29%85.81%89.85%84.12%83.43%76.02%83.67%85.59%80.91%72.54%64.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.49%8.17%15.93%17.60%19.12%22.87%22.71%14.19%10.15%15.88%16.57%23.98%16.33%14.41%19.09%27.47%35.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.05%46.79%50.64%42.90%53.35%59.15%64.48%48.62%47.75%40.36%45.82%44.62%47.90%36.36%37.67%43.02%50.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.86%87.93%102.57%75.14%98.35%144.77%181.56%94.61%91.39%67.66%84.57%80.55%91.93%57.14%60.44%75.50%102.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.95%53.21%49.36%57.10%54.25%40.85%35.52%51.38%52.25%59.64%54.18%55.38%52.10%63.64%62.33%56.98%49.47%
6/ Thanh toán hiện hành255.08%196.26%166.04%197.70%161.23%142.19%129.55%176.50%188.17%208.43%191.22%189.64%177.88%238.43%215.87%172.18%131.87%
7/ Thanh toán nhanh186.99%132.18%72.29%118.44%100.17%81.87%97.60%117.58%136.10%147.31%133.37%130.91%108.75%116.31%140.63%172.18%131.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn114.45%52.57%18.61%23.85%27.69%8.75%28.66%43.49%33.31%56.09%18.12%39.14%14.80%22.11%19.91%29.80%15.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản324.42%309.20%188.78%274.20%368.16%328.14%268.46%358.83%332.11%337.89%276.89%268.96%262.77%246.29%243.60%217%201%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn343.26%336.72%224.53%332.75%455.20%425.42%347.36%418.18%369.60%401.69%331.89%353.79%314.04%287.76%301.08%299.16%309.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu515.36%581.10%382.41%480.23%678.66%803.19%755.87%698.32%635.59%566.53%511.06%485.62%504.33%387.01%390.83%380.85%406.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,095.91%903.44%373.30%723.38%1,069.55%895.56%1,240.92%1,104.05%1,178.85%1,183.06%935.19%994.93%715.03%479.41%735.28%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.96%2.49%-5.54%1.54%1.57%1.34%1.92%1.90%2.02%2.34%2.21%2.09%1.31%2.39%3.90%3.04%3.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.59%7.69%%4.23%5.77%4.38%5.16%6.82%6.71%7.92%6.12%5.62%3.44%5.88%9.49%6.59%7.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.24%14.45%%7.40%10.63%10.72%14.54%13.28%12.84%13.28%11.30%10.15%6.61%9.25%15.23%11.57%15.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%-6%2%2%1%2%2%2%3%3%2%1%3%5%4%4%
Tăng trưởng doanh thu4.64%77.63%-38.23%-40.78%1.44%3.47%12.34%10.72%13.46%13.62%7.36%1.16%29.58%7.28%9.89%-4.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.40%-179.80%-321.89%-41.73%19.01%-28.17%13.64%4.20%-2.19%20.45%13.59%61.30%-28.91%-34.24%40.96%-21.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.03%0.21%5.90%-36.06%-18.44%-22.35%99.17%4.33%36.58%-17.99%7.10%-7.94%59.99%2.42%-14.28%-24.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.98%16.89%-22.43%-16.31%20.06%-2.62%3.79%0.78%1.13%2.50%2.02%5.06%-0.56%8.34%7.08%2.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.27%8.45%-10.28%-20.49%-9.58%-15.34%50.16%2.48%15.43%-6.89%4.29%-1.17%21.46%6.11%-2.11%-11.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |