CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

37.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,13427,53839,01838,15324,531157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,994
Giá vốn hàng bán9,54812,64612,49312,70911,30963,49362,48739,54250,38552,03322,51323,96541,81016,88921,242
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,58514,89226,52625,44413,22294,48281,61688,07186,542153,85866,42353,368108,89837,51650,753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,40231,00538,86229,99276,175177,395131,503205,710180,416172,21390,36865,012112,18240,24352,690
Tổng lợi nhuận trước thuế40,14134,59739,14039,73574,243186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,334
Lợi nhuận sau thuế 39,56930,17132,85431,66270,692161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,56630,15632,92031,62770,723161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,454
Tổng tài sản ngắn hạn484,486507,456490,409489,888475,315489,888341,738411,764532,242586,158485,093457,126452,046326,905299,963
Tiền mặt57,38744,97195,85337,19216,02337,19234,838211,32210,46554,31832,92877,778273,07713,2023,247
Đầu tư tài chính ngắn hạn260,993256,170169,371318,353413,668318,353249,835134,938395,466345,747359,932324,96089,814172,749174,513
Hàng tồn kho923,5732,4279,75017,3239,75035,08132,80971,474108,72844,57935,67635,77759,54963,902
Tài sản dài hạn1,395,2631,347,2861,356,6021,413,6811,340,5751,413,6811,251,4181,050,334728,295551,580302,311260,839221,265185,814142,128
Tài sản cố định108,564112,286112,619115,030117,245115,030121,01374,62685,44989,53550,70254,77951,49254,90131,055
Đầu tư tài chính dài hạn313,624292,661328,884320,006315,406320,006281,834277,312281,645231,405106,20566,42462,04952,64635,418
Tổng tài sản1,879,7501,854,7431,847,0121,903,5701,815,8901,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091
Tổng nợ996,2801,011,7541,034,7731,092,8751,021,4381,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502
Vốn chủ sở hữu883,469842,989812,238810,694794,452810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,589

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.74K5.17K4.59K8.79K9.46K7.33K5.24K2.62K9.86K4.91K9.80K6.16K1.30K4.20K3.97K1.53K2.05K
Giá cuối kỳ37.30K31.79K20.41K39.16K27.66K17.55K11.21K11.13K10.45K6.24K5.06K1.35K1.03K1.72K1.21K43K43K
Giá / EPS (PE)9.96 (lần)6.15 (lần)4.45 (lần)4.45 (lần)2.92 (lần)2.39 (lần)2.14 (lần)4.25 (lần)1.06 (lần)1.27 (lần)0.52 (lần)0.22 (lần)0.79 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)28.06 (lần)20.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.85 (lần)6.27 (lần)3.57 (lần)6.45 (lần)3.71 (lần)1.56 (lần)2.04 (lần)2.33 (lần)0.80 (lần)0.89 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.78 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)21.50 (lần)29.18 (lần)
Giá sổ sách24.64K26K26.43K27.24K23.47K17.41K14.40K12.60K14.30K14.23K17.59K14.33K12.23K15.35K12.46K10.38K13.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.51 (lần)1.22 (lần)0.77 (lần)1.44 (lần)1.18 (lần)1.01 (lần)0.78 (lần)0.88 (lần)0.73 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)4.14 (lần)3.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)31 (Mi)25 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.77%25.74%21.45%28.16%42.22%51.52%61.61%63.67%67.14%63.76%67.85%47.67%29.84%35.91%37.04%26.27%48.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.23%74.26%78.55%71.84%57.78%48.48%38.39%36.33%32.86%36.24%32.15%52.33%70.16%64.09%62.96%73.73%51.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53%57.41%58.14%60.83%65.83%71.91%70.42%71.62%75.44%78.57%79.51%81.28%83.84%81.44%81.11%80.29%75.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.77%134.81%138.91%155.28%192.62%256%238.08%252.39%307.15%366.54%388.02%434.33%518.97%438.83%429.51%407.24%302.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47%42.59%41.86%39.17%34.17%28.09%29.58%28.38%24.56%21.43%20.49%18.72%16.16%18.56%18.89%19.71%24.83%
6/ Thanh toán hiện hành323.49%208.94%252.30%283.83%449.60%399.88%928.14%1,228.34%980.36%631.64%927.73%1,406.74%757.12%475.15%571.91%32.73%64.29%
7/ Thanh toán nhanh323.43%204.78%226.40%261.21%389.22%325.70%842.85%1,132.47%902.77%516.58%730.09%1,283.16%626.32%414.75%478.95%32.69%64.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.32%15.86%25.72%145.66%8.84%37.06%63%209%592.23%25.51%10.04%45.29%59.21%93.70%114.48%2.43%2.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.23%8.30%9.05%8.73%10.86%18.10%11.29%10.77%22.38%10.61%16.28%12.52%1.75%10.24%12.80%3.80%2.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn28.04%32.25%42.17%30.99%25.73%35.13%18.33%16.92%33.34%16.64%24%26.27%5.88%28.53%34.56%14.45%5.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.38%19.49%21.61%22.28%31.79%64.42%38.19%37.96%91.13%49.50%79.47%66.91%10.86%55.20%67.78%19.26%11.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho51,517.39%651.21%178.12%120.52%70.49%47.86%50.50%67.17%116.86%28.36%33.24%97.92%16.06%51.32%103.52%6,389.58%701.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần98.84%102.10%80.31%144.82%126.80%65.36%95.33%54.79%75.69%69.68%70.08%64.28%97.58%49.56%46.96%76.64%139.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.14%8.47%7.26%12.64%13.77%11.83%10.77%5.90%16.94%7.39%11.41%8.05%1.71%5.08%6.01%2.91%3.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.20%19.90%17.35%32.27%40.30%42.11%36.40%20.80%68.98%34.50%55.70%43%10.59%27.36%31.83%14.76%15.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)283%254%185%467%345%259%377%177%273%224%238%196%207%217%96%176%577%
Tăng trưởng doanh thu-26.31%9.63%12.92%-6.80%-33.50%131.50%15%-48.69%177.01%-24.43%69.36%780.85%-83.86%4.33%306.25%35.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.93%39.39%-37.38%6.44%29.03%58.72%100.08%-62.85%200.88%-24.86%84.65%480.25%-68.23%10.11%148.91%-25.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.46%17.98%4.16%7.18%1.42%47.55%7.83%1.24%26.10%14.60%27.38%19.61%-2.95%30.89%21.74%4.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.20%21.57%16.43%32.96%34.79%37.22%14.31%23.20%50.47%21.32%42.58%42.92%-17.94%28.11%15.43%-22.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.52%19.48%8.96%15.99%10.79%44.49%9.67%6.63%31.32%15.98%30.22%23.38%-5.74%30.36%20.50%-2.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |