Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

213
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,135,3822,050,8991,942,5671,645,6052,013,0997,774,4536,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Giá vốn hàng bán1,211,9641,213,3311,139,766968,124950,1784,533,1853,948,0783,723,4532,744,0212,263,1651,175,204962,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV883,620834,998790,095616,253726,6153,124,9662,706,5742,363,0072,083,0641,572,805686,168354,136
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh75,584375,190369,260285,045278,0051,105,0781,165,358990,8451,038,449543,824118,364-42,040
Tổng lợi nhuận trước thuế77,045377,218368,470285,671260,7241,108,4041,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 64,458299,565287,905223,373186,371875,302924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,458299,565287,905223,373186,371875,303924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản ngắn hạn4,233,4023,772,4463,321,6793,255,3243,572,9593,881,6873,497,1992,681,9751,927,8621,371,833718,023325,959
Tiền mặt269,278138,009221,782219,913211,781269,278211,78184,08120,35416,12111,56718,321
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,581,8011,640,8991,385,4711,754,0052,048,4941,581,8012,048,4941,208,5641,207,256810,062337,00057,000
Hàng tồn kho644,111502,492396,886402,377436,911644,111436,911392,562345,771309,487152,22193,380
Tài sản dài hạn3,063,4932,509,8442,338,9122,055,7961,715,3033,063,4931,747,2481,158,1641,038,108790,116442,442564,456
Tài sản cố định852,964856,692832,738853,210816,876852,964816,876686,551773,472472,335341,789322,038
Đầu tư tài chính dài hạn200,000203,235203,724204,314204,314200,000204,3144,85313170,13170,131177,405
Tổng tài sản7,296,8946,282,2905,660,5915,311,1205,288,2626,945,1795,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ3,873,6112,923,4192,601,2872,539,8002,253,6933,521,8672,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu3,423,2843,358,8713,059,3032,771,3203,034,5693,423,3133,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)14.16K15.07K13.75K13.96K8.51K1.91KK
Giá cuối kỳ234.40K231.79K169.66K130.49K194.58K50K50K
Giá / EPS (PE)16.55 (lần)15.38 (lần)12.34 (lần)9.35 (lần)22.86 (lần)26.12 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.86 (lần)2.11 (lần)1.62 (lần)1.57 (lần)2.93 (lần)1.38 (lần)2.06 (lần)
Giá sổ sách55.39K49.96K30.66K22.41K13.45K-0.69K-2.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.23 (lần)4.64 (lần)5.53 (lần)5.82 (lần)14.47 (lần)-72.10 (lần)-19.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ62 (Mi)61 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.89%66.68%69.84%65%63.45%61.87%36.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.11%33.32%30.16%35%36.55%38.13%63.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.71%41.56%52.94%55.47%63.33%103.52%117.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu102.88%71.11%112.49%124.56%172.73%-2,938.85%-679.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.29%58.44%47.06%44.53%36.67%-3.52%-17.26%
6/ Thanh toán hiện hành136%163.13%135.15%117.18%100.32%60.45%38.36%
7/ Thanh toán nhanh113.43%142.75%115.37%96.17%77.69%47.63%27.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.43%9.88%4.24%1.24%1.18%0.97%2.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.94%128.65%160.82%165.30%181.14%183.53%160.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.29%192.92%230.27%254.32%285.46%296.63%438.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu227.10%220.13%341.71%371.21%494.01%-5,210.26%-929.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho703.79%903.63%948.50%793.59%731.26%772.04%1,031.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.26%13.70%13.12%16.78%12.81%5.30%-3.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.60%17.63%21.11%27.74%23.21%9.72%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.57%30.16%44.85%62.30%63.30%-276.01%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%23%22%30%22%10%-5%
Tăng trưởng doanh thu15.23%9.25%25.96%25.20%83.87%49.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.31%14.05%-1.50%63.97%344.77%-357.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả61.59%7.21%23.57%20.15%13.98%15.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.69%69.59%36.83%66.62%-2,039.21%-73.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản32.43%36.57%29.47%37.19%86.30%30.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |