Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

249.50
3
(1.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,050,8991,942,5671,645,6052,013,0991,650,7896,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Giá vốn hàng bán1,213,3311,139,766968,124950,178967,3823,948,0783,723,4532,744,0212,263,1651,175,204962,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV834,998790,095616,253726,615678,8062,706,5742,363,0072,083,0641,572,805686,168354,136
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh375,190369,260285,045278,005322,8411,165,358990,8451,038,449543,824118,364-42,040
Tổng lợi nhuận trước thuế377,218368,470285,671260,724323,8251,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 299,565287,905223,373186,371255,399924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ299,565287,905223,373186,371255,399924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản ngắn hạn3,772,4463,321,6793,255,3243,572,9593,359,0763,497,1992,681,9751,927,8621,371,833718,023325,959
Tiền mặt138,009221,782219,913211,781312,823211,78184,08120,35416,12111,56718,321
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,640,8991,385,4711,754,0052,048,4942,058,9062,048,4941,208,5641,207,256810,062337,00057,000
Hàng tồn kho502,492396,886402,377436,911369,399436,911392,562345,771309,487152,22193,380
Tài sản dài hạn2,509,8442,338,9122,055,7961,715,3031,513,4861,747,2481,158,1641,038,108790,116442,442564,456
Tài sản cố định856,692832,738853,210816,876828,755816,876686,551773,472472,335341,789322,038
Đầu tư tài chính dài hạn203,235203,724204,314204,314204,853204,3144,85313170,13170,131177,405
Tổng tài sản6,282,2905,660,5915,311,1205,288,2624,872,5625,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ2,923,4192,601,2872,539,8002,253,6932,024,3642,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu3,358,8713,059,3032,771,3203,034,5692,848,1983,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)16.25K15.07K13.75K13.96K8.51K1.91KK
Giá cuối kỳ245K236.83K173.34K133.32KK50K50K
Giá / EPS (PE)15.07 (lần)15.72 (lần)12.61 (lần)9.55 (lần) (lần)26.12 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.96 (lần)2.15 (lần)1.65 (lần)1.60 (lần)1,000 (lần)1.38 (lần)2.06 (lần)
Giá sổ sách54.75K49.96K30.66K22.41K13.45K-0.69K-2.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.47 (lần)4.74 (lần)5.65 (lần)5.95 (lần) (lần)-72.10 (lần)-19.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ61 (Mi)61 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.05%66.68%69.84%65%63.45%61.87%36.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.95%33.32%30.16%35%36.55%38.13%63.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.53%41.56%52.94%55.47%63.33%103.52%117.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.04%71.11%112.49%124.56%172.73%-2,938.85%-679.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.47%58.44%47.06%44.53%36.67%-3.52%-17.26%
6/ Thanh toán hiện hành153.35%163.13%135.15%117.18%100.32%60.45%38.36%
7/ Thanh toán nhanh132.93%142.75%115.37%96.17%77.69%47.63%27.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.61%9.88%4.24%1.24%1.18%0.97%2.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản121.81%128.65%160.82%165.30%181.14%183.53%160.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.84%192.92%230.27%254.32%285.46%296.63%438.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu227.82%220.13%341.71%371.21%494.01%-5,210.26%-929.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho850.04%903.63%948.50%793.59%731.26%772.04%1,031.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.03%13.70%13.12%16.78%12.81%5.30%-3.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.87%17.63%21.11%27.74%23.21%9.72%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.69%30.16%44.85%62.30%63.30%-276.01%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%23%22%30%22%10%-5%
Tăng trưởng doanh thu17.81%9.25%25.96%25.20%83.87%49.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.18%14.05%-1.50%63.97%344.77%-357.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.41%7.21%23.57%20.15%13.98%15.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.93%69.59%36.83%66.62%-2,039.21%-73.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.93%36.57%29.47%37.19%86.30%30.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |