CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

8.20
0.02
(0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,885,2151,938,1941,630,8811,884,1871,749,2517,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,3342,126,795
Giá vốn hàng bán1,726,0771,780,3211,510,4531,769,2451,638,4326,696,6386,835,5685,208,3395,909,3287,032,6075,342,9014,681,2313,707,7412,181,0491,861,845
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV155,338157,872119,397114,014110,777524,6021,094,957510,509457,428699,276998,313646,269333,433362,348258,116
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,90128,22318,99625,96429,838108,768585,786158,775120,934354,282721,847362,059100,331109,993101,467
Tổng lợi nhuận trước thuế28,59928,87319,33026,28928,249107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704101,232
Lợi nhuận sau thuế 17,82519,77216,55820,04723,41673,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,13590,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,88616,36213,66116,33819,41957,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,16390,419
Tổng tài sản ngắn hạn5,583,5655,541,6435,427,2585,536,6325,526,6435,537,2865,449,7625,515,2785,426,5024,944,5104,096,4343,272,7273,979,4302,632,3731,159,976
Tiền mặt534,289576,705570,0441,112,380653,9791,112,380640,791357,187539,330581,064358,750459,951168,228468,89666,127
Đầu tư tài chính ngắn hạn941,631915,272826,065663,676952,336663,676681,0611,167,290890,784419,161435,027567,5331,415,575319,14521,483
Hàng tồn kho1,414,3521,377,8681,510,2981,571,4511,600,8961,572,1051,535,7901,278,6041,557,4111,428,870805,615531,568485,419770,627522,604
Tài sản dài hạn2,784,6622,746,5422,784,3272,740,1622,866,4342,740,1622,634,3462,038,5812,287,1342,549,0582,521,2122,464,1681,101,154847,836790,676
Tài sản cố định837,144860,849884,762909,003921,107909,0031,000,2081,086,8411,175,1771,185,2311,094,448768,254605,640758,199536,306
Đầu tư tài chính dài hạn248,828248,828248,828248,828248,828248,828113,310111,310296,7701,140,1801,283,3781,090,00067,95071,279127,975
Tổng tài sản8,368,2278,288,1858,211,5858,276,7958,393,0788,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,2091,950,652
Tổng nợ4,894,5154,832,2994,773,4704,840,8264,963,8054,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,5291,322,759
Vốn chủ sở hữu3,473,7123,455,8863,438,1143,435,9693,429,2723,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681627,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.25K2.40K0.60K0.42K1.37K3.20K1.86K0.52K1.02K1.98K1.08K0.96K1.04K2.41K0.87K0.70K
Giá cuối kỳ9.45K9.75K9.08K12.39K5.68K3.99K4.49K5.83K1.93K4.17K4.67K2.16K2.10K1.65K18K18K18K
Giá / EPS (PE)42.15 (lần)38.42 (lần)3.78 (lần)20.64 (lần)13.49 (lần)2.90 (lần)1.40 (lần)3.14 (lần)3.71 (lần)4.09 (lần)2.36 (lần)2 (lần)2.18 (lần)1.58 (lần)7.46 (lần)20.64 (lần)25.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.49 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.20 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.70 (lần)0.97 (lần)2.43 (lần)
Giá sổ sách12.72K15.03K14.79K13.80K13.17K12.70K13.46K12.23K11.84K12.41K13.77K15.20K14.17K14.37K13.38K7.07K6.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)0.90 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)0.48 (lần)0.16 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)1.35 (lần)2.55 (lần)2.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ273 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)198 (Mi)182 (Mi)182 (Mi)98 (Mi)46 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.72%66.90%67.41%73.01%70.35%65.98%61.90%57.05%78.33%75.64%59.47%57.65%63.64%62.54%65.22%48.01%61.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.28%33.10%32.59%26.99%29.65%34.02%38.10%42.95%21.67%24.36%40.53%42.35%36.36%37.46%34.78%51.99%38.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.49%58.66%58.36%58.40%61.12%61.42%59.74%61.29%57.66%64.93%67.81%68.71%63.34%62.69%60.88%68.97%56.86%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu140.90%141.92%140.14%140.37%157.23%159.17%148.37%158.31%136.20%185.10%210.67%219.58%172.78%168.04%155.65%222.31%131.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.51%41.34%41.64%41.60%38.88%38.58%40.26%38.71%42.34%35.07%32.19%31.29%36.66%37.31%39.12%31.03%43.14%
6/ Thanh toán hiện hành119.89%122.23%120.45%134%127.21%120.73%119.90%112.40%168.95%137.35%95.37%88.60%111.34%107.54%120.27%84.80%123.11%
7/ Thanh toán nhanh89.52%87.53%86.51%102.93%90.70%85.84%96.32%94.14%148.34%97.14%52.41%70.08%60.91%79.63%86.57%59.38%91.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.47%24.55%14.16%8.68%12.64%14.19%10.50%15.80%7.14%24.47%5.44%8.62%2.55%17.94%7.25%9.05%1.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.69%87.28%98.18%75.75%82.63%103.35%95.85%92.94%79.66%75.32%109.03%98.42%91.94%75.33%74.95%81.29%46.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.43%130.46%145.64%103.75%117.46%156.63%154.83%162.92%101.71%99.58%183.35%170.72%144.46%120.46%114.91%169.32%74.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu211.26%211.14%235.77%182.09%212.55%267.84%238.05%240.07%188.16%214.74%338.72%314.53%250.79%201.92%191.60%262.02%107.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho479.80%425.97%445.08%407.35%379.43%492.18%663.21%880.65%763.82%283.02%356.26%728.81%264.20%370.06%313.37%482.68%231.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.83%0.80%6.90%2.39%1.50%4.04%9.98%6.33%2.33%3.82%4.25%2.26%2.71%3.59%9.41%4.71%9.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.73%0.70%6.77%1.81%1.24%4.18%9.57%5.89%1.86%2.88%4.64%2.23%2.49%2.71%7.05%3.83%4.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.76%1.69%16.26%4.35%3.20%10.82%23.76%15.20%4.39%8.21%14.40%7.12%6.80%7.26%18.03%12.33%10.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%8%3%2%4%12%7%3%5%5%3%3%5%12%6%12%
Tăng trưởng doanh thu4.11%-8.98%38.70%-10.22%-17.70%22.10%18.96%31.73%54.40%23.25%17.09%34.55%22.46%13.18%38.36%150.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.78%-89.45%300.61%42.50%-69.36%-50.57%87.52%257.36%-5.68%10.78%120%12.33%-7.62%-56.78%176.55%24.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.40%2.93%6.95%-6.44%2.45%16.42%12.44%20.02%29.65%70.82%4.31%36.35%1.38%15.94%32.48%72.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.30%1.64%7.12%4.80%3.71%8.52%19.97%3.25%76.21%94.41%8.72%7.28%-1.40%7.39%89.22%2.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.30%2.39%7.02%-2.07%2.94%13.24%15.35%12.92%45.98%78.41%5.69%25.69%0.34%12.59%50.09%42.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |