Tổng Công ty IDICO – CTCP (idc)

43.80
-4.80
(-9.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,955,3552,275,5422,148,5152,467,0572,239,3148,846,4697,237,0327,485,4744,318,4634,542,0664,931,1445,119,2844,920,8664,423,8914,610,105
Giá vốn hàng bán1,319,5501,482,2081,338,6231,368,7691,418,1805,509,1514,813,9004,425,5663,563,8023,766,9804,090,6314,205,0844,099,4163,923,2854,115,044
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV635,785793,321809,8661,098,287821,1343,337,2602,423,1323,059,823737,435774,877838,115914,200821,449499,403494,248
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh531,600715,105724,3291,001,605760,2712,972,6392,094,7952,560,718716,669468,231561,573549,717599,454401,365282,144
Tổng lợi nhuận trước thuế539,640716,647737,419999,334759,4772,993,0402,056,7772,617,618756,169521,767574,461554,856539,939530,362299,915
Lợi nhuận sau thuế 437,728574,345583,871797,174623,0602,393,1191,656,0452,054,691578,027429,654477,038475,317442,006448,953269,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ357,719511,014432,485695,138550,6131,996,3571,393,6471,767,507454,308304,426344,697349,459334,889388,658203,136
Tổng tài sản ngắn hạn7,422,0436,744,2966,015,7236,149,1226,031,9617,422,0436,017,7554,167,7944,034,9103,211,5633,435,7193,542,1455,081,3854,524,0066,842,326
Tiền mặt2,188,0391,287,6001,010,4171,108,0471,333,5932,188,0391,333,5931,086,920495,132726,543667,827742,8301,475,7732,550,434687,746
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,264,4511,633,0941,266,291966,774909,7122,264,451909,7121,042,6942,168,6461,014,3411,210,3041,533,0622,064,379313,746222,000
Hàng tồn kho1,402,4241,461,4341,496,2151,858,2491,299,3851,402,4241,299,3851,094,978549,598539,988479,472386,708548,387800,488879,760
Tài sản dài hạn11,377,49211,390,62011,528,77511,237,27011,699,94311,377,49211,702,69112,845,61712,040,92511,411,39410,879,90310,322,6569,280,0887,993,7386,268,515
Tài sản cố định3,070,2903,145,3303,186,9593,155,2913,220,8483,070,2903,220,8488,580,9495,820,5876,138,7966,345,8626,398,7126,203,1464,107,9773,721,772
Đầu tư tài chính dài hạn227,586179,013189,422138,393158,284227,586158,259240,342278,332836,518862,206891,973915,778557,167643,384
Tổng tài sản18,799,53618,134,91617,544,49717,386,39217,731,90418,799,53617,720,44617,013,41116,075,83514,622,95714,315,62213,864,80014,361,47312,517,74413,110,842
Tổng nợ11,591,12211,444,21011,406,44510,894,29711,527,67311,591,12211,515,53110,885,48811,047,79910,233,75410,083,0199,681,23910,562,9928,993,58210,157,914
Vốn chủ sở hữu7,208,4136,690,7076,138,0536,492,0956,204,2317,208,4136,204,9156,127,9235,028,0374,389,2024,232,6034,183,5613,798,4813,524,1622,952,927

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.05K4.22K5.36K1.51K1.01K1.80K6.32K6.06K7.03K3.67K2.36K3.14K
Giá cuối kỳ55.70K49.02K27.19K54.20K25.83K13.54K15.63K18.90K23.90K23.90K23.90K23.90K
Giá / EPS (PE)9.21 (lần)11.61 (lần)5.08 (lần)35.79 (lần)25.45 (lần)7.54 (lần)2.47 (lần)3.12 (lần)3.40 (lần)6.51 (lần)10.11 (lần)7.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.08 (lần)2.24 (lần)1.20 (lần)3.77 (lần)1.71 (lần)0.53 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)
Giá sổ sách21.84K18.80K18.57K16.76K14.63K22.04K75.64K68.68K63.72K53.39K51.77K39.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.55 (lần)2.61 (lần)1.46 (lần)3.23 (lần)1.77 (lần)0.61 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)192 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.48%33.96%24.50%25.10%21.96%24%25.55%35.38%36.14%52.19%55.17%17.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.52%66.04%75.50%74.90%78.04%76%74.45%64.62%63.86%47.81%44.83%82.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.66%64.98%63.98%68.72%69.98%70.43%69.83%73.55%71.85%77.48%77.01%82.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu160.80%185.59%177.64%219.72%233.16%238.22%231.41%278.08%255.20%343.99%335.04%469.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.34%35.02%36.02%31.28%30.02%29.57%30.17%26.45%28.15%22.52%22.99%17.56%
6/ Thanh toán hiện hành163.77%150.96%179.50%164.72%197.29%214.65%229.73%227.07%287.82%496.29%520.46%118.08%
7/ Thanh toán nhanh132.83%118.36%132.34%142.29%164.12%184.70%204.65%202.56%236.89%432.48%454.63%75.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn48.28%33.45%46.81%20.21%44.63%41.72%48.18%65.95%162.26%49.88%20.07%19.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.06%40.84%44%26.86%31.06%34.45%36.92%34.26%35.34%35.16%31.76%31.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn119.19%120.26%179.60%107.03%141.43%143.53%144.52%96.84%97.79%67.38%57.58%182.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu122.72%116.63%122.15%85.89%103.48%116.50%122.37%129.55%125.53%156.12%138.19%177.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho392.83%370.48%404.17%648.44%697.60%853.15%1,087.41%747.54%490.11%467.75%408.29%400.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.57%19.26%23.61%10.52%6.70%6.99%6.83%6.81%8.79%4.41%3.31%4.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.62%7.86%10.39%2.83%2.08%2.41%2.52%2.33%3.10%1.55%1.05%1.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.69%22.46%28.84%9.04%6.94%8.14%8.35%8.82%11.03%6.88%4.57%8.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%29%40%13%8%8%8%8%10%5%4%6%
Tăng trưởng doanh thu22.24%-3.32%73.34%-4.92%-7.89%-3.68%4.03%11.23%-4.04%16.53%2.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.25%-21.15%289.05%49.23%-11.68%-1.36%4.35%-13.83%91.33%55.32%-24.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.66%5.79%-1.47%7.95%1.49%4.15%-8.35%17.45%-11.46%5.90%-5.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.17%1.26%21.88%14.55%3.70%1.17%10.14%7.78%19.34%3.14%32.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.09%4.16%5.83%9.94%2.15%3.25%-3.46%14.73%-4.52%5.27%0.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |