Tổng Công ty IDICO – CTCP (idc)

54.20
0.20
(0.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,275,5422,148,5152,467,0572,239,3141,443,4737,237,0327,485,4744,318,4634,542,0664,931,1445,119,2844,920,8664,423,8914,610,1053,956,225
Giá vốn hàng bán1,482,2081,338,6231,368,7691,418,1801,038,2484,813,9004,425,5663,563,8023,766,9804,090,6314,205,0844,099,4163,923,2854,115,0443,548,655
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV793,321809,8661,098,287821,134405,2262,423,1323,059,823737,435774,877838,115914,200821,449499,403494,248407,571
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh715,105724,3291,001,605760,271300,9732,094,7952,560,718716,669468,231561,573549,717599,454401,365282,144213,925
Tổng lợi nhuận trước thuế716,647737,419999,334759,477255,9612,056,7772,617,618756,169521,767574,461554,856539,939530,362299,915209,638
Lợi nhuận sau thuế 574,345583,871797,174623,060194,5181,656,0452,054,691578,027429,654477,038475,317442,006448,953269,884188,826
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ511,014432,485695,138550,613160,9431,393,6471,767,507454,308304,426344,697349,459334,889388,658203,136130,785
Tổng tài sản ngắn hạn6,744,2966,015,7236,149,1226,031,9614,838,5456,017,7554,167,7944,034,9103,211,5633,435,7193,542,1455,081,3854,524,0066,842,3266,871,111
Tiền mặt1,287,6001,010,4171,108,0471,333,5931,250,5111,333,5931,086,920495,132726,543667,827742,8301,475,7732,550,434687,746264,990
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,633,0941,266,291966,774909,712834,054909,7121,042,6942,168,6461,014,3411,210,3041,533,0622,064,379313,746222,000112,411
Hàng tồn kho1,461,4341,496,2151,858,2491,299,3851,107,9541,299,3851,094,978549,598539,988479,472386,708548,387800,488879,760869,140
Tài sản dài hạn11,390,62011,528,77511,237,27011,699,94312,059,67311,702,69112,845,61712,040,92511,411,39410,879,90310,322,6569,280,0887,993,7386,268,5155,583,799
Tài sản cố định3,145,3303,186,9593,155,2913,220,8487,784,4233,220,8488,580,9495,820,5876,138,7966,345,8626,398,7126,203,1464,107,9773,721,7722,898,025
Đầu tư tài chính dài hạn179,013189,422138,393158,284262,257158,259240,342278,332836,518862,206891,973915,778557,167643,384687,364
Tổng tài sản18,134,91617,544,49717,386,39217,731,90416,898,21817,720,44617,013,41116,075,83514,622,95714,315,62213,864,80014,361,47312,517,74413,110,84212,454,910
Tổng nợ11,444,21011,406,44510,894,29711,527,67311,287,37311,515,53110,885,48811,047,79910,233,75410,083,0199,681,23910,562,9928,993,58210,157,9149,591,970
Vốn chủ sở hữu6,690,7076,138,0536,492,0956,204,2315,610,8456,204,9156,127,9235,028,0374,389,2024,232,6034,183,5613,798,4813,524,1622,952,9272,862,940

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.63K4.22K5.36K1.51K1.01K1.80K6.32K6.06K7.03K3.67K2.36K3.14K
Giá cuối kỳ57.60K49.02K27.19K54.20K25.83K13.54K15.63K18.90K23.90K23.90K23.90K23.90K
Giá / EPS (PE)8.68 (lần)11.61 (lần)5.08 (lần)35.79 (lần)25.45 (lần)7.54 (lần)2.47 (lần)3.12 (lần)3.40 (lần)6.51 (lần)10.11 (lần)7.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.08 (lần)2.24 (lần)1.20 (lần)3.77 (lần)1.71 (lần)0.53 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)
Giá sổ sách20.27K18.80K18.57K16.76K14.63K22.04K75.64K68.68K63.72K53.39K51.77K39.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.84 (lần)2.61 (lần)1.46 (lần)3.23 (lần)1.77 (lần)0.61 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)192 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.19%33.96%24.50%25.10%21.96%24%25.55%35.38%36.14%52.19%55.17%17.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.81%66.04%75.50%74.90%78.04%76%74.45%64.62%63.86%47.81%44.83%82.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.11%64.98%63.98%68.72%69.98%70.43%69.83%73.55%71.85%77.48%77.01%82.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu171.05%185.59%177.64%219.72%233.16%238.22%231.41%278.08%255.20%343.99%335.04%469.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.89%35.02%36.02%31.28%30.02%29.57%30.17%26.45%28.15%22.52%22.99%17.56%
6/ Thanh toán hiện hành146.54%150.96%179.50%164.72%197.29%214.65%229.73%227.07%287.82%496.29%520.46%118.08%
7/ Thanh toán nhanh114.78%118.36%132.34%142.29%164.12%184.70%204.65%202.56%236.89%432.48%454.63%75.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.98%33.45%46.81%20.21%44.63%41.72%48.18%65.95%162.26%49.88%20.07%19.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.35%40.84%44%26.86%31.06%34.45%36.92%34.26%35.34%35.16%31.76%31.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn135.38%120.26%179.60%107.03%141.43%143.53%144.52%96.84%97.79%67.38%57.58%182.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu136.46%116.63%122.15%85.89%103.48%116.50%122.37%129.55%125.53%156.12%138.19%177.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho383.72%370.48%404.17%648.44%697.60%853.15%1,087.41%747.54%490.11%467.75%408.29%400.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.98%19.26%23.61%10.52%6.70%6.99%6.83%6.81%8.79%4.41%3.31%4.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.07%7.86%10.39%2.83%2.08%2.41%2.52%2.33%3.10%1.55%1.05%1.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)32.72%22.46%28.84%9.04%6.94%8.14%8.35%8.82%11.03%6.88%4.57%8.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%29%40%13%8%8%8%8%10%5%4%6%
Tăng trưởng doanh thu47.13%-3.32%73.34%-4.92%-7.89%-3.68%4.03%11.23%-4.04%16.53%2.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận108.81%-21.15%289.05%49.23%-11.68%-1.36%4.35%-13.83%91.33%55.32%-24.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.39%5.79%-1.47%7.95%1.49%4.15%-8.35%17.45%-11.46%5.90%-5.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.25%1.26%21.88%14.55%3.70%1.17%10.14%7.78%19.34%3.14%32.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.32%4.16%5.83%9.94%2.15%3.25%-3.46%14.73%-4.52%5.27%0.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |