CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

12.75
0.25
(2%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV485,800688,970100,393631,641200,4361,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Giá vốn hàng bán456,550637,18076,773588,368179,9421,381,4711,212,3491,931,0651,431,0842,041,9592,189,4582,801,4011,537,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,25051,79023,62143,27320,494114,40480,948162,997151,864218,310177,989279,778170,456
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,74022,5472,1496,782-4,8189,99832,38880,03481,059104,606101,218202,68899,555
Tổng lợi nhuận trước thuế2,11217,7082,86918,5321,05820,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 1,64414,4472,29015,60294814,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,64414,4472,29015,60294814,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản ngắn hạn1,511,6311,559,1781,087,1131,205,3481,119,0361,208,4261,223,0201,901,6271,957,3872,024,2631,846,1062,392,5421,420,159
Tiền mặt281,637157,386153,60697,331132,49097,332203,273457,694294,570348,817206,071808,323542,790
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,000
Hàng tồn kho144,820191,177240,45362,239145,80762,239178,001420,363522,471275,627516,245327,702406,534
Tài sản dài hạn234,648242,062235,858231,515234,178232,806230,722201,534203,360172,516166,302164,572144,722
Tài sản cố định131,784134,495134,892147,332148,447138,332137,449143,846139,082114,381120,491126,979125,799
Đầu tư tài chính dài hạn66,37466,37466,13364,57165,30764,57164,76441,19140,79940,20440,71130,96013,380
Tổng tài sản1,746,2781,801,2401,322,9711,436,8631,353,2141,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ1,102,7821,159,387677,602791,099723,052798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu643,497641,853645,369645,764630,162643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.06K0.46K0.32K1.82K2.11K2.79K2.89K5.20K2.47K
Giá cuối kỳ11.80K10.86K12.27K16.30K20.98KK23.10K23.10K23.10K
Giá / EPS (PE)11.18 (lần)23.42 (lần)38.87 (lần)8.95 (lần)9.93 (lần) (lần)8 (lần)4.44 (lần)9.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.43 (lần)1,000 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)
Giá sổ sách19.99K19.98K20.58K22.11K21.69K21.34K19.83K18.52K14.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.54 (lần)0.60 (lần)0.74 (lần)0.97 (lần) (lần)1.17 (lần)1.25 (lần)1.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.56%83.85%84.13%90.42%90.59%92.15%91.74%93.56%90.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.44%16.15%15.87%9.58%9.41%7.85%8.26%6.44%9.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.15%55.38%54.44%66.16%67.70%68.74%68.29%76.69%71.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu171.37%124.11%119.51%195.49%209.56%219.89%215.35%328.94%246.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.85%44.62%45.56%33.84%32.30%31.26%31.71%23.31%28.84%
6/ Thanh toán hiện hành137.84%151.97%154.75%136.84%134.50%134.81%135.78%122.54%127.65%
7/ Thanh toán nhanh124.64%144.15%132.23%106.59%98.60%116.45%97.81%105.75%91.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.68%12.24%25.72%32.93%20.24%23.23%15.16%41.40%48.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.19%103.79%88.96%99.57%73.26%102.93%117.64%120.55%109.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.14%123.79%105.75%110.12%80.87%111.70%128.24%128.84%120.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu296.32%232.61%195.28%294.22%226.78%329.27%371%517.09%378.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,214.52%2,219.62%681.09%459.38%273.91%740.84%424.11%854.86%378.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.78%1%0.79%2.80%4.30%3.97%3.93%5.43%4.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.95%1.04%0.70%2.79%3.15%4.09%4.62%6.55%5.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.28%2.32%1.53%8.24%9.75%13.07%14.57%28.08%17.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%3%5%4%4%6%5%
Tăng trưởng doanh thu70.64%15.66%-38.24%32.29%-29.99%-4.49%-23.20%80.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận712.02%46.89%-82.67%-13.80%-24.22%-3.43%-44.48%110.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả52.52%0.84%-43.12%-4.88%-3.13%9.88%-29.92%76.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.12%-2.90%-6.95%1.97%1.64%7.61%7.05%32.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.05%-0.86%-30.88%-2.67%-1.64%9.16%-21.30%63.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |