CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

60
0.30
(0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV226,624166,445181,63648,107622,812224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915
Giá vốn hàng bán83,21395,36784,19136,980299,750151,182204,657117,501155,897140,963243,490282,208267,249232,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV143,41071,07897,44611,127323,06173,578406,46820,34125,29919,01822,81019,53419,10714,819
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh139,51060,12391,27912,170303,08282,219425,99048,40259,63441,19737,32133,99417,09412,540
Tổng lợi nhuận trước thuế139,09560,08092,25212,170303,59882,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,667
Lợi nhuận sau thuế 110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Tổng tài sản ngắn hạn906,723973,182827,793882,529865,257906,723865,257902,461738,584853,385743,547604,277612,676482,392372,504
Tiền mặt199,507236,31381,008118,612124,124199,507124,12484,31321,94012,18014,52315,39831,86259,1199,108
Đầu tư tài chính ngắn hạn295,676264,176244,676239,676254,676295,676254,676385,301576,872700,676610,886464,676378,676242,111183,439
Hàng tồn kho282,356327,766378,494388,904361,049282,356361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,436
Tài sản dài hạn438,196388,690398,790349,751374,892438,196374,892441,436563,334452,687488,775415,469415,730412,462371,855
Tài sản cố định57,92956,54056,82456,95157,22657,92957,226291,404381,252395,238402,260355,326365,232309,343308,536
Đầu tư tài chính dài hạn90,00040,00050,00020,00090,00020,000100,000100,0003,75045,8405,3401,2721,491
Tổng tài sản1,344,9191,361,8721,226,5831,232,2801,240,1491,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359
Tổng nợ934,472990,789903,449982,130969,134934,472969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367
Vốn chủ sở hữu410,447371,084323,134250,151271,015410,447271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,992

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.89K3.24K28.51K4.24K6.24K6.61K6.55K4.03K2.23K1.67K1.36K1.29K1.01K0.72K0.98K0.60K
Giá cuối kỳ62.60K40.45K37.73K25.67K17.09K10.67K5.64K3.45K3.14K1.65K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)5.26 (lần)12.50 (lần)1.32 (lần)6.06 (lần)2.74 (lần)1.61 (lần)0.86 (lần)0.86 (lần)1.41 (lần)0.99 (lần)9.25 (lần)9.74 (lần)12.47 (lần)17.56 (lần)12.90 (lần)20.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.05 (lần)3.67 (lần)0.74 (lần)1.86 (lần)0.75 (lần)0.33 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.39 (lần)0.31 (lần)0.38 (lần)0.74 (lần)0.58 (lần)0.57 (lần)
Giá sổ sách20.12K13.29K28.13K12.81K14.39K20.04K17.82K16.22K13.87K13K12.58K12.33K11.83K11.39K11.54K11.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.11 (lần)3.04 (lần)1.34 (lần)2 (lần)1.19 (lần)0.53 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.11 (lần)1.09 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.42%69.77%67.15%56.73%65.34%60.34%59.26%59.58%53.91%50.04%40.36%34.52%28.63%25.53%21.16%25.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.58%30.23%32.85%43.27%34.66%39.66%40.74%40.42%46.09%49.96%59.64%65.48%71.37%74.47%78.84%74.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.48%78.15%74.89%90.16%91.19%91.87%91.26%92.11%92.25%91.27%89.93%89.36%88.31%87.93%85.75%86.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu227.67%357.59%298.18%916.62%1,034.70%1,129.63%1,044.26%1,167.92%1,190.68%1,045.31%893.34%840.22%755.62%728.41%601.93%619.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.52%21.85%25.11%9.84%8.81%8.13%8.74%7.89%7.75%8.73%10.07%10.64%11.69%12.07%14.25%13.91%
6/ Thanh toán hiện hành281.77%358.65%466.29%664.48%704.44%991.63%1,082.84%330.62%360%875.64%471.72%202.80%110.20%85.08%70.20%77.91%
7/ Thanh toán nhanh194.02%209%294.03%632.80%665.52%928.39%1,005.95%310.23%308.59%637.19%381.26%151.22%64.63%65.80%53.62%59.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62%51.45%43.56%19.74%10.05%19.37%27.59%17.19%44.12%21.41%98.76%11.20%16.85%21.89%4.40%13.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.31%18.12%45.47%10.59%13.87%12.98%26.11%29.34%32%33.17%25.93%34.90%32.63%18.09%26.95%27.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68.69%25.98%67.72%18.66%21.23%21.52%44.07%49.25%59.36%66.29%64.25%101.09%113.98%70.84%127.40%110.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu151.74%82.93%181.07%107.64%157.42%159.63%298.82%372.02%413.02%379.92%257.61%328.13%279.19%149.84%189.20%200.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho106.16%41.87%61.39%333.71%330.58%297.28%567.52%746.70%387.94%228.81%302.28%360%251.69%271.29%471.34%432.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.95%29.38%55.97%30.74%27.57%20.67%12.29%6.68%3.89%3.39%4.20%3.20%3.06%4.20%4.47%2.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.04%5.33%25.45%3.25%3.82%2.68%3.21%1.96%1.25%1.12%1.09%1.12%1%0.76%1.21%0.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)59.10%24.37%101.35%33.09%43.40%32.99%36.73%24.86%16.07%12.87%10.83%10.49%8.54%6.30%8.46%5.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)81%44%167%36%32%23%13%7%4%4%5%4%3%5%5%3%
Tăng trưởng doanh thu177.10%-63.22%343.35%-23.93%13.26%-39.92%-11.75%5.37%15.97%52.44%-19.92%22.45%93.55%-21.83%-1.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận267.33%-80.69%707.20%-15.16%51.07%1.02%62.33%80.97%33.19%22.87%5.24%28.02%40.83%-26.54%61.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.58%-3.70%-14.27%-1.44%5.20%21.65%-1.76%14.75%21.51%20.95%8.45%15.85%7.76%19.44%1.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu51.45%-19.70%163.55%11.26%14.85%12.46%9.87%16.99%6.68%3.37%2%4.19%3.88%-1.30%4.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.45%-7.72%3.22%-0.32%5.98%20.85%-0.84%14.92%20.22%19.18%7.76%14.49%7.29%16.49%1.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |