CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

9.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV113,41078,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135391,751
Giá vốn hàng bán108,59074,78924,1488,00121,95173,54285,736160,529242,003373,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,8203,6252,8582,1392,2712,4107,1644,97812,13214,313
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5524453-635-142-5454,0011,336-408-4,851
Tổng lợi nhuận trước thuế788443119663797814,6202,126372381
Lợi nhuận sau thuế 53933075353016083,6741,708208333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53933075353016083,6741,708208324
Tổng tài sản ngắn hạn166,334189,187153,510122,350112,441166,334189,187153,510122,350112,441112,052134,447155,731237,867329,214
Tiền mặt9,19816,71418,3354,4584,4899,19816,71418,3354,4584,48910,25614,82317,90323,40918,655
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,00014,5005003,0005006,00014,5005003,000500
Hàng tồn kho37,45740,53335,30426,63127,91337,45740,53335,30426,63127,91331,93038,70548,69955,95086,862
Tài sản dài hạn17,35719,51919,82718,64418,94517,35719,51919,82718,64418,94519,20619,90320,62523,94815,257
Tài sản cố định3,4473,7494,0584,3664,6753,4473,7494,0584,3664,6754,9915,3106,03210,9768,719
Đầu tư tài chính dài hạn13,91014,77014,77014,27014,27013,91014,77014,77014,27014,27014,21514,59314,59312,9726,500
Tổng tài sản183,690208,706173,337140,994131,386183,690208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471
Tổng nợ133,673158,425123,38391,11181,538133,673158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230
Vốn chủ sở hữu50,01750,28149,95449,88349,84850,01750,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,240

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.02K0.01K0.08K0.15K0.92K0.43K0.05K0.08K0.05K1.21K1.35K1.81K2.32K2.69K2.73K1.13K1.08K
Giá cuối kỳ6.80K6.89K9.22K3.50K7.51K7.51K7.88K5.95K6.13K4.90K4.73K3.74K1.91K4.99KKKKK
Giá / EPS (PE)82.42 (lần)367.47 (lần)1,053.71 (lần)46.51 (lần)49.41 (lần)8.18 (lần)18.45 (lần)114.42 (lần)75.68 (lần)93.33 (lần)3.91 (lần)2.78 (lần)1.05 (lần)2.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)1.02 (lần)3.64 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách12.57K12.49K12.47K12.46K12.54K13.28K12.66K12.24K13.31K13.24K14.34K14.35K13.73K16.66K13.28K9.43K7.42K4.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.55 (lần)0.74 (lần)0.28 (lần)0.60 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.65%88.56%86.78%85.58%85.37%87.11%88.30%90.85%95.57%96.11%95.44%93.99%93.27%89.85%95.06%97.25%96.55%84.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.35%11.44%13.22%14.42%14.63%12.89%11.70%9.15%4.43%3.89%4.56%6.01%6.73%10.15%4.94%2.75%3.45%15.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.91%71.18%64.62%62.06%61.80%65.58%71.28%81.30%84.54%87.94%87.57%88.04%88.68%90.64%91.24%93.58%94.92%94.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu315.08%246.99%182.65%163.57%161.74%190.56%248.19%434.81%547.01%728.98%704.18%735.85%783.35%968.66%1,041.29%1,457.07%1,868.52%1,856.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.09%28.82%35.38%37.94%38.21%34.42%28.72%18.70%15.46%12.06%12.43%11.96%11.32%9.36%8.76%6.42%5.08%5.11%
6/ Thanh toán hiện hành119.42%124.42%134.29%137.90%138.15%132.81%123.89%113.97%113.35%110.25%110.41%108.39%108.06%102.31%109.82%105.85%103.01%90.15%
7/ Thanh toán nhanh93.83%95.80%105.06%103.67%98.78%94.58%85.14%87.16%83.44%70.90%70.76%55.96%57.01%64.24%68.37%64.93%70.58%67.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.55%14.86%4.89%5.51%12.64%14.64%14.24%11.22%6.42%7.02%4.91%5.60%6.08%6.96%12.49%9.64%14.42%6.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.57%15.58%7.19%18.43%57.86%60.19%93.85%97.07%113.73%74.74%109.71%117.52%130.69%121.33%122.92%102.35%85.89%107.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.45%17.59%8.29%21.54%67.78%69.10%106.28%106.84%119%77.77%114.95%125.03%140.12%135.02%129.31%105.25%88.96%126.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu155.95%54.06%20.33%48.59%151.46%174.88%326.77%519.12%735.82%619.57%882.27%982.30%1,154.46%1,296.56%1,402.91%1,593.70%1,690.84%2,099.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho184.51%68.40%30.04%78.64%230.32%221.51%329.64%432.53%430.44%206.54%300.62%240.29%278.58%345.77%323.81%254%262.66%471.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.28%0.35%1.24%0.80%3.95%1.03%0.08%0.08%0.06%0.96%0.95%1.15%1.07%1.44%1.82%0.90%1.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%0.04%0.02%0.23%0.46%2.38%0.97%0.08%0.09%0.05%1.05%1.12%1.50%1.30%1.78%1.86%0.77%1.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.66%0.15%0.07%0.60%1.21%6.92%3.37%0.42%0.61%0.40%8.44%9.38%13.22%13.90%20.27%28.99%15.17%21.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%4%1%%%%1%1%1%1%2%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu190.36%166.31%-58.13%-68.11%-18.24%-43.87%-34.87%-35.13%19.38%-35.16%-10.23%-11.05%-2.18%15.94%24.01%19.73%21.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận340%114.29%-88.37%-50.49%-83.45%115.11%721.15%-35.80%54.29%-95.66%-9.98%-25.87%4.48%-13.94%-1.52%142.69%4.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.40%35.42%11.74%0.53%-19.87%-19.47%-40.94%-26.91%-24.57%-4.42%-4.35%-1.80%-11.16%16.70%0.68%-0.95%51.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.65%0.14%0.07%-0.60%-5.60%4.88%3.46%-8.05%0.52%-7.67%-0.05%4.54%9.86%25.45%40.88%27.02%50.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.40%22.94%7.31%0.10%-14.96%-12.48%-32.64%-24%-21.55%-4.82%-3.84%-1.09%-9.19%17.47%3.26%0.47%51.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |