CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) (icc)

26
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,01183,72356,084118,880179,700
Giá vốn hàng bán64,39863,89041,54398,215147,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,61219,83314,54120,66532,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,20211,11410,36115,65927,133
Tổng lợi nhuận trước thuế13,03615,64311,82516,88829,801
Lợi nhuận sau thuế 10,33612,04210,11914,41423,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,33612,04210,11914,41423,781
Tổng tài sản ngắn hạn143,839135,620144,532187,414246,823143,839135,620144,532187,414246,823347,197550,0221,460,7491,973,6551,776,355
Tiền mặt26,77624,62334,88667,475128,29426,77624,62334,88667,475128,294115,23929,714154,341131,62168,979
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,72224,33811731710,21841,72224,33811731710,2182247,1054,90647
Hàng tồn kho49,89147,34659,13647,82849,34549,89147,34659,13647,82849,345113,818365,4561,080,9761,622,8571,482,376
Tài sản dài hạn147,215149,813154,102158,910165,559147,215149,813154,102158,910165,559168,770132,937196,914138,18761,560
Tài sản cố định73,89174,74877,17680,14584,20273,89174,74877,17680,14584,20297,88092,95196,93462,21760,937
Đầu tư tài chính dài hạn56
Tổng tài sản291,054285,432298,634346,325412,382291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,8421,837,915
Tổng nợ145,480140,208144,021195,690253,391145,480140,208144,021195,690253,391321,956375,6451,414,5651,977,4681,748,955
Vốn chủ sở hữu145,574145,225154,613150,635158,992145,574145,225154,613150,635158,992194,011307,315243,098134,37488,961

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.72K3.17K2.66K3.79K6.26K
Giá cuối kỳ23.56K20.23K25.80K26.52K30.33K
Giá / EPS (PE)8.66 (lần)6.38 (lần)9.69 (lần)6.99 (lần)4.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.05 (lần)0.92 (lần)1.75 (lần)0.85 (lần)0.64 (lần)
Giá sổ sách38.31K38.22K40.69K39.64K41.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.53 (lần)0.63 (lần)0.67 (lần)0.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.42%47.51%48.40%54.12%59.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.58%52.49%51.60%45.88%40.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.98%49.12%48.23%56.50%61.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.94%96.55%93.15%129.91%159.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.02%50.88%51.77%43.50%38.55%
6/ Thanh toán hiện hành166.83%167.27%200.64%227.41%177.69%
7/ Thanh toán nhanh108.96%108.87%118.54%169.37%142.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.06%30.37%48.43%81.87%92.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.21%29.33%18.78%34.33%43.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn59.10%61.73%38.80%63.43%72.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu58.40%57.65%36.27%78.92%113.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho129.08%134.94%70.25%205.35%298.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.16%14.38%18.04%12.12%13.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.55%4.22%3.39%4.16%5.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.10%8.29%6.54%9.57%14.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%19%24%15%16%
Tăng trưởng doanh thu1.54%49.28%-52.82%-33.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.17%19%-29.80%-39.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.76%-2.65%-26.40%-22.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.24%-6.07%2.64%-5.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.97%-4.42%-13.77%-16.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |