CTCP Đầu tư Apax Holdings (ibc)

1.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-45,537373,729382,726286,541352,324997,4581,733,8361,951,1901,672,1341,045,143549,76014,34955,67145,501
Giá vốn hàng bán-81,489257,850221,760213,647247,046611,7681,255,9121,228,395895,813551,234257,64913,78749,88239,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,952115,878160,96672,894105,278385,690477,924722,795776,321493,893291,6765625,7896,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-91,1295,14147,3918,417123,195-30,180165,527105,910108,487120,590207,66014,756-18514
Tổng lợi nhuận trước thuế-110,8952,60828,5307,380118,290-72,376152,55999,216103,850125,995197,88614,7561,402514
Lợi nhuận sau thuế -92,84077620,2212,69587,362-69,14895,66074,53969,89286,295171,14111,8651,080479
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-102,913-6,36116,1042,69587,362-90,476112,26561,13839,48558,489160,21611,865551419
Tổng tài sản ngắn hạn2,462,6152,451,6641,488,6022,662,1862,428,6512,462,6152,430,6651,372,652836,482788,533552,47342,69279,96730,303
Tiền mặt736,792364,216303,962611,862656,974736,792696,975203,396530,224479,116270,7012,22531,8543,429
Đầu tư tài chính ngắn hạn100,000200,000510,000200,000340,000100,000300,00021,404
Hàng tồn kho18,63122,34527,61341,86841,33418,63141,33452,63920,7244,4014,8973,77612,071
Tài sản dài hạn2,133,9272,356,8893,234,6432,113,0552,196,6692,133,9272,197,0591,907,1692,073,1581,470,7951,314,393284,88723,52528,068
Tài sản cố định731,815758,097783,855863,093897,177731,815897,177971,068893,786347,658389,96223,21827,629
Đầu tư tài chính dài hạn654,714613,054580,936592,074592,126654,714592,12711415,584297,764281,402284,854
Tổng tài sản4,596,5414,808,5524,723,2444,775,2414,625,3204,596,5414,627,7243,279,8222,909,6402,259,3281,866,866327,579103,49258,371
Tổng nợ3,076,0953,190,6843,122,6503,168,2023,069,6613,076,0953,075,2172,228,3281,974,0711,023,734732,9243,00330,60642,339
Vốn chủ sở hữu1,520,4461,617,8681,600,5941,607,0391,555,6591,520,4461,552,5071,051,493935,5681,235,5941,133,942324,57772,88616,032

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.35K0.75K0.52K0.85K2.33K1.88K0.09K0.07K
Giá cuối kỳ2.76K20.40K22.40K20.20K20.99K21.75K18.37KKK
Giá / EPS (PE) (lần)15.11 (lần)29.89 (lần)39.11 (lần)24.72 (lần)9.35 (lần)9.76 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.29K18.67K12.89K12.24K17.94K16.46K51.51K11.57K2.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.15 (lần)1.09 (lần)1.74 (lần)1.65 (lần)1.17 (lần)1.32 (lần)0.36 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ83 (Mi)83 (Mi)82 (Mi)76 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.58%52.52%41.85%28.75%34.90%29.59%13.03%77.27%51.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.42%47.48%58.15%71.25%65.10%70.41%86.97%22.73%48.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.92%66.45%67.94%67.85%45.31%39.26%0.92%29.57%72.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu202.32%198.08%211.92%211%82.85%64.64%0.93%41.99%264.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.08%33.55%32.06%32.15%54.69%60.74%99.08%70.43%27.47%
6/ Thanh toán hiện hành139.68%146.08%80.09%49.47%105.28%84.04%1,421.65%419.29%103.53%
7/ Thanh toán nhanh138.63%143.59%77.02%48.24%104.70%83.30%1,421.65%399.49%62.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.79%41.89%11.87%31.36%63.97%41.18%74.09%167.02%11.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.70%37.47%59.49%57.47%46.26%29.45%4.38%53.79%77.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn40.50%71.33%142.15%199.90%132.54%99.51%33.61%69.62%150.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.60%111.68%185.56%178.73%84.59%48.48%4.42%76.38%283.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,283.60%3,038.45%2,333.62%4,322.59%12,525.20%5,261.36%%1,321.03%324.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.07%6.47%3.13%2.36%5.60%29.14%82.69%0.99%0.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.43%1.86%1.36%2.59%8.58%3.62%0.53%0.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%7.23%5.81%4.22%4.73%14.13%3.66%0.76%2.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-15%9%5%4%11%62%86%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-42.47%-11.14%16.69%59.99%90.11%3,731.35%-74.23%22.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-180.59%83.63%54.84%-32.49%-63.49%1,250.32%2,053.36%31.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.03%38.01%12.88%92.83%39.68%24,306.39%-90.19%-27.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.07%47.65%12.39%-24.28%8.96%249.36%345.32%354.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.67%41.10%12.72%28.78%21.02%469.90%216.53%77.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |