CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.70
0.10
(0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV188,117179,735145,330150,187177,110628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Giá vốn hàng bán99,00389,79388,960107,01975,589368,443375,137407,515391,642399,078397,523375,812364,032356,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV89,11489,94356,37043,168101,520259,564220,600178,928177,225168,297122,562111,30980,12074,454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,55125,69638,41311,19859,288136,480134,477125,855119,209102,05180,26875,78627,77921,851
Tổng lợi nhuận trước thuế56,84033,69238,15821,79260,011147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 49,29327,93833,97515,76853,593127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,29327,93833,97515,76853,593127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản ngắn hạn514,207527,531499,665468,018501,458466,592449,732348,747539,509496,004412,711439,004381,998153,411
Tiền mặt162,198178,281157,781138,287153,127138,287130,09259,540160,48841,833130,36977,909267,0743,912
Đầu tư tài chính ngắn hạn80,96375,96375,70275,70275,34775,70240,00050,000280,000130,000220,000
Hàng tồn kho57,05555,61549,73450,36642,64149,52243,74344,91851,63853,28949,43645,80563,916105,846
Tài sản dài hạn1,515,1481,530,0851,547,6861,562,7111,568,3821,566,0581,588,5321,563,5891,403,6521,324,7751,196,645960,028828,377689,501
Tài sản cố định1,308,0591,342,5121,349,9891,102,8591,062,4481,386,1311,147,8201,228,7951,252,8121,109,939745,605861,628733,309613,734
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,029,3552,057,6162,047,3522,030,7282,069,8392,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ937,4561,015,010928,290946,6931,001,572947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,091,8991,042,6061,119,0621,084,0351,068,2681,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K1.46K1.35K1.16K1.09K0.93K0.73K0.65K0.24K0.20K0.19K
Giá cuối kỳ16.30K13.67K9.24K11.49K8.43K8.60K4.87K10.70K10.70K10.70KK
Giá / EPS (PE)11.25 (lần)9.36 (lần)6.85 (lần)9.94 (lần)7.74 (lần)9.22 (lần)6.63 (lần)16.35 (lần)45.26 (lần)52.65 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.15 (lần)1.91 (lần)1.36 (lần)1.72 (lần)1.30 (lần)1.33 (lần)0.82 (lần)1.92 (lần)2.11 (lần)2.17 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.46K12.39K12.01K11.21K11.06K10.91K10.42K10.65K7.30K6.34K5.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)1.10 (lần)0.77 (lần)1.02 (lần)0.76 (lần)0.79 (lần)0.47 (lần)1 (lần)1.47 (lần)1.69 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.34%22.95%22.06%18.24%27.76%27.24%25.64%31.38%31.56%18.20%24.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.66%77.05%77.94%81.76%72.24%72.76%74.36%68.62%68.44%81.80%75.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.19%46.62%48.40%48.64%50.12%47.49%43.26%33.32%47.18%34.16%34.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.86%87.33%93.78%94.69%100.49%90.43%76.25%49.96%89.32%51.88%52.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.81%53.38%51.60%51.36%49.88%52.51%56.74%66.68%52.82%65.84%65.66%
6/ Thanh toán hiện hành178.26%162.14%168.96%106.17%128.53%145.80%148.96%141.88%91.32%119.27%172.65%
7/ Thanh toán nhanh158.48%144.93%152.53%92.50%116.23%130.14%131.12%127.07%76.04%36.98%67.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.23%48.06%48.87%18.13%38.23%12.30%47.05%25.18%63.85%3.04%24.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.69%30.90%29.23%30.67%29.28%31.16%32.32%34.82%36.70%51.18%48.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.01%134.59%132.46%168.16%105.44%114.39%126.02%110.96%116.27%281.19%193.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu60.75%57.88%56.64%59.70%58.69%59.34%56.96%52.21%69.47%77.72%73.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho674.39%744%857.59%907.24%758.44%748.89%804.12%820.46%569.55%337.20%265.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.14%20.37%19.83%17.27%16.77%14.40%12.38%11.77%4.66%4.13%4.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.26%6.29%5.80%5.30%4.91%4.49%4%4.10%1.71%2.11%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.63%11.79%11.23%10.31%9.84%8.54%7.05%6.14%3.24%3.21%3.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%35%31%25%24%20%16%15%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu5.10%5.42%1.58%3.09%0.26%9.09%6.77%9.67%2.96%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.87%8.25%16.65%6.20%16.77%26.87%12.32%176.79%16.32%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.40%-3.94%6.06%-4.50%12.64%24.19%49.37%-18.38%98.34%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.21%3.16%7.08%1.35%1.37%4.71%-2.12%45.93%15.19%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.96%-0.28%6.59%-1.59%6.72%13.14%15.03%15.59%43.59%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |