CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

15.70
-0.80
(-4.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,999188,117179,735145,330150,187670,180628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Giá vốn hàng bán101,39499,00389,79388,960107,019376,787368,443375,137407,515391,642399,078397,523375,812364,032356,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,60589,11489,94356,37043,168293,394259,564220,600178,928177,225168,297122,562111,30980,12074,454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,21455,55125,69638,41311,198145,236136,480134,477125,855119,209102,05180,26875,78627,77921,851
Tổng lợi nhuận trước thuế25,99856,84033,69238,15821,792155,016147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 23,68749,29327,93833,97515,768134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,68749,29327,93833,97515,768134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản ngắn hạn472,795514,207527,531499,665468,018468,369466,592449,732348,747539,509496,004412,711439,004381,998153,411
Tiền mặt141,063162,198178,281157,781138,287141,063138,287130,09259,540160,48841,833130,36977,909267,0743,912
Đầu tư tài chính ngắn hạn81,16280,96375,96375,70275,70281,16275,70240,00050,000280,000130,000220,000
Hàng tồn kho56,24357,05555,61549,73450,36657,93749,52243,74344,91851,63853,28949,43645,80563,916105,846
Tài sản dài hạn1,519,6841,515,1481,530,0851,547,6861,562,7111,524,2651,566,0581,588,5321,563,5891,403,6521,324,7751,196,645960,028828,377689,501
Tài sản cố định1,313,7841,308,0591,342,5121,349,9891,102,8591,313,4421,386,1311,147,8201,228,7951,252,8121,109,939745,605861,628733,309613,734
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,992,4792,029,3552,057,6162,047,3522,030,7281,992,6342,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ872,672937,4561,015,010928,290946,693872,735947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,119,8071,091,8991,042,6061,119,0621,084,0351,119,8981,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.54K1.46K1.35K1.16K1.09K0.93K0.73K0.65K0.24K0.20K0.19K
Giá cuối kỳ16.90K13.67K9.24K11.49K8.43K8.60K4.87K10.70K10.70K10.70KK
Giá / EPS (PE)10.97 (lần)9.36 (lần)6.85 (lần)9.94 (lần)7.74 (lần)9.22 (lần)6.63 (lần)16.35 (lần)45.26 (lần)52.65 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.21 (lần)1.91 (lần)1.36 (lần)1.72 (lần)1.30 (lần)1.33 (lần)0.82 (lần)1.92 (lần)2.11 (lần)2.17 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.78K12.39K12.01K11.21K11.06K10.91K10.42K10.65K7.30K6.34K5.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.10 (lần)0.77 (lần)1.02 (lần)0.76 (lần)0.79 (lần)0.47 (lần)1 (lần)1.47 (lần)1.69 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.51%22.95%22.06%18.24%27.76%27.24%25.64%31.38%31.56%18.20%24.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.49%77.05%77.94%81.76%72.24%72.76%74.36%68.62%68.44%81.80%75.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.80%46.62%48.40%48.64%50.12%47.49%43.26%33.32%47.18%34.16%34.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.93%87.33%93.78%94.69%100.49%90.43%76.25%49.96%89.32%51.88%52.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.20%53.38%51.60%51.36%49.88%52.51%56.74%66.68%52.82%65.84%65.66%
6/ Thanh toán hiện hành176.23%162.14%168.96%106.17%128.53%145.80%148.96%141.88%91.32%119.27%172.65%
7/ Thanh toán nhanh154.43%144.93%152.53%92.50%116.23%130.14%131.12%127.07%76.04%36.98%67.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.08%48.06%48.87%18.13%38.23%12.30%47.05%25.18%63.85%3.04%24.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.63%30.90%29.23%30.67%29.28%31.16%32.32%34.82%36.70%51.18%48.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.09%134.59%132.46%168.16%105.44%114.39%126.02%110.96%116.27%281.19%193.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.84%57.88%56.64%59.70%58.69%59.34%56.96%52.21%69.47%77.72%73.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho650.34%744%857.59%907.24%758.44%748.89%804.12%820.46%569.55%337.20%265.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.14%20.37%19.83%17.27%16.77%14.40%12.38%11.77%4.66%4.13%4.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.77%6.29%5.80%5.30%4.91%4.49%4%4.10%1.71%2.11%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.05%11.79%11.23%10.31%9.84%8.54%7.05%6.14%3.24%3.21%3.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%35%31%25%24%20%16%15%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu6.72%5.42%1.58%3.09%0.26%9.09%6.77%9.67%2.96%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.53%8.25%16.65%6.20%16.77%26.87%12.32%176.79%16.32%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.90%-3.94%6.06%-4.50%12.64%24.19%49.37%-18.38%98.34%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.21%3.16%7.08%1.35%1.37%4.71%-2.12%45.93%15.19%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.97%-0.28%6.59%-1.59%6.72%13.14%15.03%15.59%43.59%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |