CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.47
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,57498,65155,70190,367129,682521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573985,487
Giá vốn hàng bán109,85698,25266,424104,321131,804537,516711,037640,620589,646798,622902,351737,702829,080733,622794,568
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-290-1,194-11,634-16,112-5,020-25,55239,74932,00047,32370,96577,81172,171102,87997,762121,160
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,164-9,483-20,090-29,570-15,797-62,6493,234-1,2285,4504,5138,50838220,4211,4922,038
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,279-9,477-20,094-29,589-15,765-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,8807,023
Lợi nhuận sau thuế -8,279-9,477-20,111-29,595-15,902-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,279-9,477-20,111-29,595-15,902-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Tổng tài sản ngắn hạn128,122126,064160,552162,397164,632155,040194,111154,180136,430158,749209,725242,781258,169230,984237,256
Tiền mặt16,7177,81716,4607,04910,1337,04916,5854,8057,91320,71026,72534,10314,15826,36164,812
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho78,97286,63283,370107,149110,810106,718127,308117,861106,893106,577117,915159,401121,690111,00293,771
Tài sản dài hạn490,386507,620513,586524,024548,948530,962577,558611,559653,823703,735735,299786,603798,962837,069844,353
Tài sản cố định435,712447,580459,514471,108483,208471,212519,353554,964597,991610,205656,852704,575749,079786,317829,994
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản618,509633,684674,138686,421713,580686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,0531,081,609
Tổng nợ278,495285,392324,674316,877314,441316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677670,716
Vốn chủ sở hữu340,014348,293349,465369,544399,139369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376410,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04K0.02K0.11K0.12K0.18KK0.48K0.08K0.19KK1.03K0.50K0.39K0.36K0.04K
Giá cuối kỳ2.57K3.02K2.84K8.15K3.27K2.95K3.78K3.73K4.99K5.33K4.49K3.58K3.50K2.02K5.06K13K13K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)63.68 (lần)389.90 (lần)30.47 (lần)24.12 (lần)20.97 (lần)962.04 (lần)10.34 (lần)68.40 (lần)23.63 (lần) (lần)3.41 (lần)4.01 (lần)12.85 (lần)35.68 (lần)313.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.50 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.21 (lần)0.66 (lần)0.87 (lần)
Giá sổ sách8.19K8.90K10.68K10.40K10.58K10.49K10.63K10.75K12.12K11.43K11.12K10.24K11.07K10.55K10.40K10.36K10.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.78 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.49 (lần)1.25 (lần)1.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản20.71%22.60%25.15%20.13%17.26%18.41%22.19%23.59%24.42%21.63%21.94%18.98%73.23%59.14%45.94%47.76%48.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản79.29%77.40%74.85%79.87%82.74%81.59%77.81%76.41%75.58%78.37%78.06%81.02%26.77%40.86%54.06%52.24%51.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.03%46.13%42.53%43.62%44.43%49.48%53.29%56.64%57.63%60.45%62.01%82.60%34.77%28.95%32.09%39.31%44.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu81.91%85.62%73.99%77.36%79.94%97.95%114.10%130.61%136.02%152.87%163.23%474.80%53.31%40.74%47.26%64.77%80.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.97%53.87%57.47%56.38%55.57%50.52%46.71%43.36%42.37%39.55%37.99%17.40%65.23%71.05%67.91%60.69%55.32%
6/ Thanh toán hiện hành46.11%49.09%59.24%50.51%42.99%59%71.40%79.64%84.51%89.02%101.93%76.52%210.59%205.62%143.77%121.69%108.09%
7/ Thanh toán nhanh17.69%15.30%20.39%11.90%9.31%19.39%31.26%27.35%44.68%46.24%61.64%58.55%180.78%141.91%83.10%72.59%54.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.02%2.23%5.06%1.57%2.49%7.70%9.10%11.19%4.63%10.16%27.84%20.12%116.64%106.48%53%19.55%23.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.61%76.07%98.01%88.51%80.97%101.81%108.47%83.03%90.76%83.20%91.11%73.67%235.90%246.15%157.79%114.83%82.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn278.09%336.59%389.63%439.60%469.01%553.14%488.78%352.03%371.65%384.69%415.37%388.16%322.14%416.19%343.47%240.43%171.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu104.79%141.20%170.53%156.99%145.70%201.53%232.24%191.47%214.22%210.37%239.84%423.47%361.66%346.43%232.36%189.21%149.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho479.73%503.68%558.52%543.54%551.62%749.34%765.26%462.80%681.30%660.91%847.35%1,354.91%1,855.62%1,148.52%741.31%542.03%332.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-18.93%-12.29%0.24%0.13%0.70%0.58%0.73%0.02%1.86%0.32%0.71%-1.91%2.56%1.38%1.63%1.86%0.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.24%0.11%0.56%0.59%0.79%0.02%1.69%0.27%0.65%%6.05%3.39%2.57%2.13%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.42%0.20%1.01%1.17%1.70%0.04%3.98%0.68%1.71%%9.28%4.78%3.79%3.52%0.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-18%-12%%%1%1%1%%2%%1%-2%3%2%2%2%%
Tăng trưởng doanh thu-39.81%-31%11.59%5.92%-27.13%-14.34%19.94%-10.93%7.98%-9.83%22.90%8.28%9.54%51.22%23.24%30.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận96.63%-3,562.26%113.36%-80.53%-12.25%-32.16%4,550.31%-99.10%519.20%-58.99%-145.84%-180.66%103.79%27.95%8.06%780.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.43%-3.58%-1.75%-4.86%-17.74%-15.26%-13.62%-4.30%-5.65%-3.73%-25.40%723.63%37.32%-12.56%-26.79%-17.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.81%-16.67%2.73%-1.69%0.79%-1.29%-1.11%-0.34%6.04%2.79%117%-7.52%4.93%1.43%0.36%3.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.32%-11.10%0.77%-3.10%-8.37%-8.73%-8.20%-2.62%-1.02%-1.25%-0.62%246.72%14.31%-3.06%-10.31%-5.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |