CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.49
0.06
(2.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV87,997111,57498,65155,70190,367353,924521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573
Giá vốn hàng bán83,642109,85698,25266,424104,321315,292537,516711,037640,620589,646798,622902,351737,702829,080733,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,754-290-1,194-11,634-16,11232,517-25,55239,74932,00047,32370,96577,81172,171102,87997,762
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,180-8,164-9,483-20,090-29,570-934-62,6493,234-1,2285,4504,5138,50838220,4211,492
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,255-8,279-9,477-20,094-29,589-43,816-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,880
Lợi nhuận sau thuế -6,255-8,279-9,477-20,111-29,595-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,255-8,279-9,477-20,111-29,595-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Tổng tài sản ngắn hạn125,855128,122126,064160,552162,397119,635155,040194,111154,180136,430158,749209,725242,781258,169230,984
Tiền mặt25,06016,7177,81716,4607,04925,0607,04916,5854,8057,91320,71026,72534,10314,15826,361
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho76,16478,97286,63283,370107,14976,164106,718127,308117,861106,893106,577117,915159,401121,690111,002
Tài sản dài hạn477,522490,386507,620513,586524,024482,634530,962577,558611,559653,823703,735735,299786,603798,962837,069
Tài sản cố định423,975435,712447,580459,514471,108423,975471,212519,353554,964597,991610,205656,852704,575749,079786,317
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản603,376618,509633,684674,138686,421602,269686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,053
Tổng nợ269,618278,495285,392324,674316,877268,222316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677
Vốn chủ sở hữu333,759340,014348,293349,465369,544334,047369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04K0.02K0.11K0.12K0.18KK0.48K0.08K0.19KK1.03K0.50K0.39K0.36K0.04K
Giá cuối kỳ2.60K3.02K2.84K8.15K3.27K2.95K3.78K3.73K4.99K5.33K4.49K3.58K3.50K2.02K5.06K13K13K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)63.68 (lần)389.90 (lần)30.47 (lần)24.12 (lần)20.97 (lần)962.04 (lần)10.34 (lần)68.40 (lần)23.63 (lần) (lần)3.41 (lần)4.01 (lần)12.85 (lần)35.68 (lần)313.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.50 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.21 (lần)0.66 (lần)0.87 (lần)
Giá sổ sách8.04K8.90K10.68K10.40K10.58K10.49K10.63K10.75K12.12K11.43K11.12K10.24K11.07K10.55K10.40K10.36K10.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.78 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.49 (lần)1.25 (lần)1.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.86%22.60%25.15%20.13%17.26%18.41%22.19%23.59%24.42%21.63%21.94%18.98%73.23%59.14%45.94%47.76%48.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.14%77.40%74.85%79.87%82.74%81.59%77.81%76.41%75.58%78.37%78.06%81.02%26.77%40.86%54.06%52.24%51.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.54%46.13%42.53%43.62%44.43%49.48%53.29%56.64%57.63%60.45%62.01%82.60%34.77%28.95%32.09%39.31%44.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.29%85.62%73.99%77.36%79.94%97.95%114.10%130.61%136.02%152.87%163.23%474.80%53.31%40.74%47.26%64.77%80.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.46%53.87%57.47%56.38%55.57%50.52%46.71%43.36%42.37%39.55%37.99%17.40%65.23%71.05%67.91%60.69%55.32%
6/ Thanh toán hiện hành44.71%49.09%59.24%50.51%42.99%59%71.40%79.64%84.51%89.02%101.93%76.52%210.59%205.62%143.77%121.69%108.09%
7/ Thanh toán nhanh16.24%15.30%20.39%11.90%9.31%19.39%31.26%27.35%44.68%46.24%61.64%58.55%180.78%141.91%83.10%72.59%54.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.36%2.23%5.06%1.57%2.49%7.70%9.10%11.19%4.63%10.16%27.84%20.12%116.64%106.48%53%19.55%23.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.77%76.07%98.01%88.51%80.97%101.81%108.47%83.03%90.76%83.20%91.11%73.67%235.90%246.15%157.79%114.83%82.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn295.84%336.59%389.63%439.60%469.01%553.14%488.78%352.03%371.65%384.69%415.37%388.16%322.14%416.19%343.47%240.43%171.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.95%141.20%170.53%156.99%145.70%201.53%232.24%191.47%214.22%210.37%239.84%423.47%361.66%346.43%232.36%189.21%149.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho413.96%503.68%558.52%543.54%551.62%749.34%765.26%462.80%681.30%660.91%847.35%1,354.91%1,855.62%1,148.52%741.31%542.03%332.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.39%-12.29%0.24%0.13%0.70%0.58%0.73%0.02%1.86%0.32%0.71%-1.91%2.56%1.38%1.63%1.86%0.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.24%0.11%0.56%0.59%0.79%0.02%1.69%0.27%0.65%%6.05%3.39%2.57%2.13%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.42%0.20%1.01%1.17%1.70%0.04%3.98%0.68%1.71%%9.28%4.78%3.79%3.52%0.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-14%-12%%%1%1%1%%2%%1%-2%3%2%2%2%%
Tăng trưởng doanh thu-32.18%-31%11.59%5.92%-27.13%-14.34%19.94%-10.93%7.98%-9.83%22.90%8.28%9.54%51.22%23.24%30.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.64%-3,562.26%113.36%-80.53%-12.25%-32.16%4,550.31%-99.10%519.20%-58.99%-145.84%-180.66%103.79%27.95%8.06%780.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.23%-3.58%-1.75%-4.86%-17.74%-15.26%-13.62%-4.30%-5.65%-3.73%-25.40%723.63%37.32%-12.56%-26.79%-17.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.61%-16.67%2.73%-1.69%0.79%-1.29%-1.11%-0.34%6.04%2.79%117%-7.52%4.93%1.43%0.36%3.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.21%-11.10%0.77%-3.10%-8.37%-8.73%-8.20%-2.62%-1.02%-1.25%-0.62%246.72%14.31%-3.06%-10.31%-5.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |