CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

92.30
-0.10
(-0.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,563405,340363,975343,200326,7271,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Giá vốn hàng bán295,463293,118287,367262,863269,0971,027,4131,010,791637,399580,599825,236765,296594,525490,442395,884282,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV82,94568,75454,39553,74334,277231,331365,404181,375128,767149,819225,849207,357138,22491,80086,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,80920,74613,7638,6731,25984,023217,94878,27937,82953,953113,38490,81437,13321,35428,399
Tổng lợi nhuận trước thuế33,51420,89513,06319,8691,48285,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 26,77916,70510,44415,1701,17267,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,77916,70510,44415,1701,17267,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản ngắn hạn294,065330,009379,119415,731343,735400,134459,478302,535215,316260,482243,510207,350126,46495,013123,396
Tiền mặt15,89146,62810,40522,99517,81222,99533,6235,25018,0268,68420,14733,8992,3437,2945,548
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,50037,50052,50032,50037,50052,500102,500105,00069,98538,000
Hàng tồn kho96,156115,93587,731139,679124,819139,719140,77878,76069,29359,421100,77971,21145,20823,80839,038
Tài sản dài hạn475,090481,725365,164332,216334,454354,505228,926213,514247,151258,735227,287268,766331,144355,423253,849
Tài sản cố định447,445465,017306,845313,390297,320313,385221,220209,132241,077247,877194,099265,130321,862293,982112,698
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản769,155811,734744,283747,947678,189754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ343,861413,219334,913337,770283,181355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178395,008398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.29K6.16K16.11K6.22K2.69K4.01K8.32K6.47K2.80K2.32K3.02K2.53K2.16K1.77K1.44K1.66K
Giá cuối kỳ82.20K48.82K39.43K46.17K25.75K27.42K36.19K20.72K11.88K6.80K6.53K4.96K2.62K2.28K2.18K2.53K
Giá / EPS (PE)13.07 (lần)7.93 (lần)2.45 (lần)7.42 (lần)9.58 (lần)6.83 (lần)4.35 (lần)3.20 (lần)4.25 (lần)2.93 (lần)2.17 (lần)1.96 (lần)1.21 (lần)1.29 (lần)1.51 (lần)1.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.40 (lần)0.29 (lần)0.58 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.39 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách38.71K36.31K39.79K25.82K20.45K19.67K18.42K16.64K13.12K17.01K16.53K14.69K14.28K13.72K13.13K13.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.12 (lần)1.34 (lần)0.99 (lần)1.79 (lần)1.26 (lần)1.39 (lần)1.96 (lần)1.25 (lần)0.91 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)0.34 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.23%53.02%66.75%58.63%46.56%50.17%51.72%43.55%27.64%21.09%32.71%39.30%34.69%27.80%22.95%47.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.77%46.98%33.25%41.37%53.44%49.83%48.28%56.45%72.36%78.91%67.29%60.70%65.31%72.20%77.05%52.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.71%47.14%36.49%45.02%51.42%58.38%57.01%61.59%68.51%70.37%65.62%46.69%53.20%54.39%57.13%69.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.85%89.17%57.46%81.89%105.85%140.25%132.62%160.37%217.51%237.45%190.85%87.58%113.68%119.23%133.29%225.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.29%52.86%63.51%54.98%48.58%41.62%42.99%38.41%31.49%29.63%34.38%53.31%46.80%45.61%42.87%30.70%
6/ Thanh toán hiện hành95.66%127.97%183.49%145.34%116.53%111.83%109.12%97.08%59.86%51.21%80.13%89.18%73.83%72.98%65.45%140.27%
7/ Thanh toán nhanh64.38%83.29%127.27%107.50%79.03%86.32%63.96%63.74%38.46%38.38%54.78%45.40%40.43%34.86%31.18%102.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.17%7.35%13.43%2.52%9.76%3.73%9.03%15.87%1.11%3.93%3.60%3.67%1.93%1.39%3.65%1.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản199.19%179.91%213.61%170.54%162.92%197.67%214.40%171.13%139.19%108.40%97.86%148.38%129.30%109.18%77.64%65.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn521%339.31%320.04%290.89%349.93%394.01%414.51%392.95%503.67%513.89%299.18%377.60%372.74%392.76%338.27%136.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu360.24%340.34%336.36%310.19%335.37%474.89%498.73%445.58%441.96%365.78%284.63%278.33%276.29%239.36%181.11%213.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,184.34%735.34%718%809.29%837.89%1,388.80%759.38%834.88%1,084.86%1,662.82%722.80%581.65%632.43%552.32%480.31%405.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.51%4.98%12.04%7.77%3.92%4.30%9.06%8.72%4.82%3.73%6.41%6.19%5.47%5.40%6.08%5.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.98%8.97%25.71%13.25%6.39%8.49%19.42%14.93%6.71%4.04%6.27%9.19%7.07%5.90%4.72%3.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.25%16.96%40.49%24.10%13.15%20.40%45.17%38.87%21.31%13.65%18.25%17.23%15.12%12.92%11.01%12.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%18%11%5%5%12%12%6%5%8%8%7%7%8%7%
Tăng trưởng doanh thu7.23%-7.67%67.10%16.80%-26.59%1.68%23.88%27.92%30.45%32.26%15.05%12.39%20.16%38.12%19.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.94%-61.78%158.83%131.43%-32.98%-51.76%28.60%131.45%68.57%-23.01%19.14%27.15%21.76%22.74%29.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.43%41.59%8.13%-2.30%-21.54%12.93%-8.47%-6.45%-1.09%28.04%145.17%-14.05%-0.74%-6.51%-16.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.67%-8.75%54.09%26.28%3.95%6.78%10.68%26.88%7.97%2.91%12.50%11.56%4.10%4.51%41.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.41%9.62%33.40%11.59%-10.93%10.28%-1.12%4.04%1.59%19.40%74.44%-2.06%1.47%-1.79%1.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |