CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

8.23
0.06
(0.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,298116,566104,32076,73629,171250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,74544,421
Giá vốn hàng bán59,76397,79587,06966,08822,249207,672366,730258,634336,073435,605403,323189,021184,662145,87833,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,87318,77117,25110,6496,92143,13976,91949,71269,17290,73987,13253,10140,79532,86711,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,35112,07411,6332,43542713,44136,58215,21128,91458,73664,25720,56010,0495,682585
Tổng lợi nhuận trước thuế5,40212,10511,5172,56879214,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331369
Lợi nhuận sau thuế 4,3969,5809,1902,26152811,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0899,5669,1332,13755110,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949257
Tổng tài sản ngắn hạn355,419374,265311,760354,509376,033365,632385,354447,918242,781314,588243,261219,031124,75866,595
Tiền mặt107,70494,48459,43167,68090,95172,68062,53349,5775,18276,68315,07425,52051,7222,379
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,00014,80033,22335,00059,200
Hàng tồn kho81,33483,79070,00687,46285,65087,462120,668129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
Tài sản dài hạn350,753304,631301,233306,620295,463295,526294,901269,843226,55666,18085,01040,73422,7487,861
Tài sản cố định50,29951,29051,51949,76450,67452,50153,01157,95561,08464,55048,30620,94415,2684,385
Đầu tư tài chính dài hạn119,750119,757119,778130,865119,793119,781119,809119,831119,82025,000
Tổng tài sản706,172678,896612,993661,130671,496661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ150,011137,323115,808172,958185,585173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu556,161541,573497,185488,171485,911487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.61K0.27K0.60K0.29K1.02K2.28K2.55K0.78K0.32K0.20K
Giá cuối kỳ8.36K5.35K4.35K11.64K8.56K11.04K15.43K15.60K15.60K15.60K
Giá / EPS (PE)13.63 (lần)19.88 (lần)7.25 (lần)40.83 (lần)8.39 (lần)4.83 (lần)6.06 (lần)20.07 (lần)48.64 (lần)79.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.92 (lần)0.87 (lần)0.36 (lần)1.39 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)1.29 (lần)1.38 (lần)1.75 (lần)
Giá sổ sách13.68K12.01K12.90K12.46K14.45K14.74K13.36K10.82K4.95K0.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.93 (lần)0.59 (lần)0.75 (lần)1.15 (lần)1.44 (lần)3.15 (lần)18.86 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.33%55.30%56.65%62.40%51.73%82.62%74.10%84.32%84.58%89.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.67%44.70%43.35%37.60%48.27%17.38%25.90%15.68%15.42%10.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.24%26.19%29.91%35.87%32.40%22.58%18.61%16.70%32.92%77.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.97%35.48%42.67%55.94%47.93%29.17%22.86%20.04%49.08%350.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.76%73.81%70.09%64.13%67.60%77.42%81.39%83.30%67.08%22.22%
6/ Thanh toán hiện hành236.93%211.15%189.40%173.96%159.65%365.83%398.25%504.98%256.89%115.60%
7/ Thanh toán nhanh182.71%160.64%130.09%123.60%122.27%296.97%280.90%389.18%153.22%53.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn71.80%41.97%30.73%19.25%3.41%89.17%24.68%58.84%106.50%4.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.10%37.94%65.22%42.96%86.34%138.23%149.41%93.21%152.85%240.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.52%68.60%115.13%68.84%166.92%167.31%201.62%110.54%180.72%268.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.15%51.40%93.05%66.99%127.73%178.56%183.56%111.89%227.88%1,080.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho382.02%237.44%303.92%199.46%591.10%735.65%562.70%376.31%366.77%406.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.77%4.36%5%3.42%5.53%8.68%10.39%6.42%2.84%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.53%1.65%3.26%1.47%4.77%12%15.52%5.98%4.35%5.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.48%2.24%4.65%2.29%7.06%15.50%19.07%7.18%6.48%23.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%5%6%4%7%10%13%8%3%3%
Tăng trưởng doanh thu13.11%-43.47%43.88%-23.91%-23.01%7.32%102.57%7.39%26.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận68.48%-50.65%110.45%-52.98%-50.96%-10.36%227.78%142.38%62.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.17%-14.89%-20.98%69.32%76.84%40.78%40.83%-10.69%-16.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.46%2.35%3.59%45.07%7.63%10.32%23.48%118.71%498.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.16%-2.81%-5.23%52.93%23.26%15.99%26.37%76.10%98.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |