CTCP Hùng Vương (hvg)

1.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV732,646704,567529,9261,532,5621,352,3403,499,7006,836,20012,645,17018,214,45118,066,96715,042,32011,179,2197,749,1577,845,4314,481,514
Giá vốn hàng bán770,602809,682559,2051,366,0521,189,7373,505,5416,183,23811,654,14316,775,88816,686,10813,782,26610,058,2676,602,9366,577,5833,822,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-41,520-106,540-31,953165,033155,223-14,979567,036773,6411,311,7431,234,7401,119,429984,6971,085,5871,216,685608,713
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-254,740-717,857-142,886-145,03425,062-1,260,5176,017-726,13422,061186,581406,972261,918318,765499,897275,226
Tổng lợi nhuận trước thuế-249,032-801,514-147,390-148,40022,021-1,346,336119,166-725,41827,878219,608450,473292,160322,287508,187277,000
Lợi nhuận sau thuế -250,951-860,240-129,049-155,71321,504-1,395,95330,434-728,244-18,620200,395424,924296,009285,256485,009250,930
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-253,996-834,300-128,848-129,99318,111-1,347,138-5,758-697,302-79,461159,404290,553247,937260,430417,756218,742
Tổng tài sản ngắn hạn5,518,9245,752,6826,524,1576,823,2536,708,3375,518,9246,708,3378,230,46412,385,80813,189,4647,057,8018,118,2554,781,8484,860,1273,923,086
Tiền mặt55,259105,52079,773121,573134,90755,259134,907200,119879,1891,343,165492,171717,432265,012303,638206,931
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,20017,6442,0171,10220,2001,10283,18840,100321,5001,05750,530
Hàng tồn kho1,610,6811,661,2461,932,6051,799,2492,169,7281,610,6812,169,7282,492,9153,978,2865,241,8982,955,8004,013,4552,399,0351,504,5171,254,133
Tài sản dài hạn2,273,7732,272,2142,308,9281,813,1141,867,8312,273,7731,867,8313,646,1854,016,0362,565,3241,967,3231,871,5171,609,0101,434,9871,465,043
Tài sản cố định916,900938,109962,534715,431737,836916,900737,8361,809,1971,687,1221,394,271949,6191,028,006914,620943,3791,052,317
Đầu tư tài chính dài hạn611,583627,523660,567638,592683,153611,583683,153468,264467,451437,309535,885456,047527,331395,725335,161
Tổng tài sản7,792,6978,024,8968,833,0858,636,3668,576,1687,792,6978,576,16811,876,64916,401,84415,754,7889,025,1249,989,7726,390,8576,295,1145,388,129
Tổng nợ7,134,0717,108,7787,030,1766,619,7126,385,5507,134,0716,385,5509,671,96913,174,52212,538,5726,171,8116,787,6093,804,0053,780,5173,170,463
Vốn chủ sở hữu658,626916,1181,802,9092,016,6542,190,618658,6262,190,6182,204,6803,227,3223,216,2162,853,3133,202,1632,586,8522,514,5972,217,666

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-4.74KKKKK1.10K2.20K2.09K3.29K6.45K3.31K4.89K2.74K2.61K
Giá cuối kỳK8.40K4.78K7.85K8.81K11K16.97K13.05K7.97K5.21K5.61K10.81K50K50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)10.02 (lần)7.71 (lần)6.25 (lần)2.42 (lần)0.81 (lần)1.69 (lần)2.21 (lần)18.22 (lần)19.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần)0.54 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.21 (lần)1 (lần)1.96 (lần)
Giá sổ sách4.04K2.90K9.65K9.71K14.21K22.15K21.62K26.95K32.66K38.84K33.60K29.61K25.51K19.94K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)2.90 (lần)0.50 (lần)0.81 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.79 (lần)0.48 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.37 (lần)1.96 (lần)2.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ227 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)145 (Mi)132 (Mi)119 (Mi)79 (Mi)65 (Mi)66 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.69%70.82%78.22%69.30%75.51%83.72%78.20%81.27%74.82%77.20%72.81%75.83%76.78%76.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.31%29.18%21.78%30.70%24.49%16.28%21.80%18.73%25.18%22.80%27.19%24.17%23.22%23.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.58%91.55%74.46%81.44%80.32%79.59%68.38%67.95%59.52%60.05%58.84%53.13%43.64%23.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu775.97%1,083.17%291.50%438.70%408.22%389.85%216.30%211.97%147.05%150.34%142.96%113.37%77.43%30.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.42%8.45%25.54%18.56%19.68%20.41%31.62%32.05%40.48%39.95%41.16%46.87%56.36%76.61%
6/ Thanh toán hiện hành83.10%79.39%110.45%92.36%101.06%113.31%129.68%119.89%126.88%130.69%127.21%149.32%178.92%329.20%
7/ Thanh toán nhanh59.28%56.22%74.72%64.38%68.60%68.28%75.37%60.62%63.22%90.23%86.54%115.35%141.75%267.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.52%0.79%2.22%2.25%7.17%11.54%9.04%10.60%7.03%8.17%6.71%5.56%6.86%67.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.17%44.91%79.71%106.47%111.05%114.68%166.67%111.91%121.25%124.63%83.17%81.92%110.55%98.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.38%63.41%101.91%153.64%147.06%136.98%213.13%137.70%162.05%161.42%114.23%108.03%143.98%127.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu448.24%531.36%312.07%573.56%564.38%561.75%527.19%349.11%299.56%312%202.08%174.80%196.14%128%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho237.97%217.64%284.98%467.49%421.69%318.32%466.28%250.61%275.23%437.19%304.82%392.66%522.79%549.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-26.10%-38.49%-0.08%-5.51%-0.44%0.88%1.93%2.22%3.36%5.32%4.88%9.44%5.49%10.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-13.40%%%%%1.01%3.22%2.48%4.08%6.64%4.06%7.74%6.06%10.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-117.35%%%%%4.96%10.18%7.74%10.07%16.61%9.86%16.51%10.76%13.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-27%-38%%-6%%1%2%2%4%6%6%11%7%13%
Tăng trưởng doanh thu%-48.81%-45.94%-30.58%0.82%20.11%34.56%44.26%-1.23%75.06%44.32%3.43%96.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%23,295.94%-99.17%777.54%-149.85%-45.14%17.19%-4.80%-37.66%90.98%-25.41%78.08%5.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%11.72%-33.98%-26.59%5.07%103.16%-9.07%78.43%0.62%19.24%57.42%69.93%224.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-69.93%-0.64%-31.69%0.35%12.72%-10.89%23.79%2.87%13.39%24.84%16.06%27.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-9.14%-27.79%-27.59%4.11%74.57%-9.66%56.31%1.52%16.83%42.15%39.57%73.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |