CTCP Đầu tư HVA (hva)

15.20
1.20
(8.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,0511,20429117916,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,496
Giá vốn hàng bán8,0918082121669,27736,925813,525319,620102,89459514,44227,32724,693164,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,95939679137,4485288,762952531551,2871,9973,0248,837
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,6371,488391-232-4819,284-2505,9597142,963-1,040-8,5946,0102,5907,710
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5811,485388-232-4209,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,352
Lợi nhuận sau thuế 6,0531,188356-232-3347,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0531,188356-232-3347,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,909
Tổng tài sản ngắn hạn150,227119,14590,71410,36960,707150,22770,706116,741138,10154,3503,33919,58128,29761,87465,899
Tiền mặt2,5621,8242422261,4762,5621,47610,9126,3837524112145991,790468
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,14514,145
Hàng tồn kho5,08210,928490558,27211,325
Tài sản dài hạn1,06723,07449,936130,01580,0001,06770,00162,27138,8039,00164,50648,23150,42429,76030,251
Tài sản cố định93993962,26929,79652429,61625,623
Đầu tư tài chính dài hạn23,00049,923130,00080,00070,0009,0009,00049,00148,09549,7904,612
Tổng tài sản151,295142,219140,649140,384140,707151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,150
Tổng nợ3,7186963144054963,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,082
Vốn chủ sở hữu147,576141,523140,335139,979140,211147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,068

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54K0.04K0.45K1.62K0.56KKK0.91K0.26K1.58K1.11K0.05K
Giá cuối kỳ6.30K4K6.40K8.60K4K0.80K2.80K4.20K3.60K5.60K11K11K
Giá / EPS (PE)11.68 (lần)98.03 (lần)14.16 (lần)5.32 (lần)7.15 (lần) (lần) (lần)4.61 (lần)14.10 (lần)3.54 (lần)9.94 (lần)214.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.14 (lần)1.46 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)6.95 (lần)1.01 (lần)0.81 (lần)0.73 (lần)0.16 (lần)0.95 (lần)5.40 (lần)
Giá sổ sách10.81K10.27K11.71K27.29K10.47K9.91K10.05K11.58K13.75K13.41K10.92K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.39 (lần)0.55 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.08 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.42 (lần)1.01 (lần)15.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.29%50.25%65.21%78.07%85.79%4.92%28.88%35.95%67.52%68.54%38.03%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.71%49.75%34.79%21.93%14.21%95.08%71.12%64.05%32.48%31.46%61.97%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.46%0.35%10.70%12.83%6.61%17.46%16.25%16.88%15.22%30.25%3.94%65.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.52%0.35%11.98%14.71%7.08%21.15%19.41%20.30%17.95%43.36%4.10%192.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.54%99.65%89.30%87.17%93.39%82.54%83.75%83.12%84.78%69.75%96.06%34.18%
6/ Thanh toán hiện hành4,040.53%14,255.24%609.52%608.64%1,297.76%52.64%370.50%235.22%455.09%226.60%964.70%663.83%
7/ Thanh toán nhanh4,040.53%14,255.24%582.98%560.48%1,297.76%52.64%361.23%234.76%394.25%187.66%902.19%663.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.91%297.58%56.97%28.13%17.96%6.48%4.05%4.98%13.17%1.61%37.04%30.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.05%26.62%459.35%181.22%163.26%0.96%23.20%37.25%30.25%180.44%101.55%97.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.13%52.97%704.37%232.14%190.29%19.47%80.33%103.63%44.80%263.28%267.01%97.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.33%26.71%514.38%207.89%174.81%1.16%27.70%44.81%35.68%258.69%105.72%285.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%16,007.97%2,924.78%%%2,947.35%49,685.45%298.51%1,453.94%3,585.01%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.04%1.49%0.75%2.85%3.06%-121.69%-54.96%17.54%5.21%4.56%9.58%2.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.87%0.40%3.45%5.17%4.99%%%6.53%1.57%8.23%9.73%2.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.99%0.40%3.86%5.93%5.35%%%7.86%1.86%11.79%10.13%7.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)79%2%1%3%3%-133%-60%19%6%5%11%3%
Tăng trưởng doanh thu-55.34%-95.45%156.49%209.97%15,811.54%-95.87%-46.36%5.80%-84.02%200.56%467.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,222.26%-90.97%-32.49%188.93%-499.87%-90.85%-268.13%256.34%-81.75%42.99%2,052.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả649.60%-97.41%-15.59%441.79%-64.64%7.48%-17.04%-4.75%-52.04%1,197.72%-67.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.25%-12.29%3.66%160.66%5.65%-1.39%-13.21%-15.77%15.83%22.83%1,429.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.52%-21.40%1.19%179.24%-6.62%0.05%-13.86%-14.09%-4.70%69.15%444.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |